Division of Environmental Analysis
Đơn vị chủ quản:
Center for environmental analysis and technology transfer
Số VILAS:
621
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích môi trường |
Laboratory: | Division of Environmental Analysis |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm phân tích và chuyển giao công nghệ môi trường |
Organization: | Center for environmental analysis and technology transfer |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đỗ Phương Chi |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Phương Chi | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đinh Tiến Dũng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Thị Hường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Phạm Thị Bưởi | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Bích Hạnh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 621 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/04/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 84 2437892397 | Fax: 84 2437892377 |
E-mail: infovietnamlab.org | Website: Phantichmoitruong.com/vietnamlab.org |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện. Determination of Cadimium content Electrothermal AAS method | Nước mặt/ surface water: 0,002 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,0025 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,004 mg/L | TCVN 6197:2008 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện. Determination of Lead content Electrothermal AAS method | Nước mặt/ surface water: 0,003 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,004 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | Nước mặt/ surface water: 0,003 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,003 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,005 mg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method (cold vapor technique) | Nước mặt/ surface water: 0,0007 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,0009 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,001 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định Canxi và Magie Phương pháp quang phồ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Calcium and magnesium Flame - Atomic absorption spectrometric method | Nước mặt/ surface water: Ca: 0,65 mg/L Mg: 0,35 mg/L Nước ngầm/ ground water: Ca: 0,60 mg/L Mg: 0,20 mg/L Nước thải/ wastewater: Ca: 1,10 mg/L Mg: 0,35 mg/L | TCVN 6201:1995 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định độ cứng Determination of hardness | Nước mặt/ surface water: 3,5 mg/L Nước ngầm/ ground water: 3,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg/L | SMEWW 2340B:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, ground water, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | Nước mặt/ surface water: 6 mg/L Nước ngầm/ ground water: 5 mg/L Nước thải/ wastewater: 8 mg/L Nước sinh hoạt/domestic water: 7 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water, | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | Nước mặt/ surface water: 0,07 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,15 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,35 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, ground water, domestic water, waste water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | Nước mặt/ surface water: 0,025 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,05 mg/L Nước sinh hoạt, nước thải/ waste water, domestic water: 0,05 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand | 8,5 mg O2/L | SMEWW 5220B:2017 |
|
Nước thải Waste water | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, Nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | Nước mặt/ surface water: 0,03 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,03 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molidat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | Nước mặt/ surface water: 0,03 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định Xyanua tổng Phương pháp UV-vis Determination of total Cyanide content UV-vis method | Nước mặt/ surface water: 5,0 µg/L Nước ngầm/ ground water: 6,0 µg/L Nước thải/ wastewater: 20 µg/L Nước sạch/ domestic water: 6,0 µg/L | TCVN 6181:1996 |
|
Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water | Xác định độ đục Determination of turbidity | Đến/to: 1000 NTU | TCVN 12402-2:2020 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định tổng chất rắn lơ lửng sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total suspended solids at (103~105) 0C | Nước mặt/ surface water: 2,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 3,5 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định chất rắn tổng số sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total solids dried at (103~105) 0C | Nước mặt/ surface water: 2,5 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định chất rắn hòa tan sấy khô ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 180oC | Nước mặt/ surface water: 2,5 mg/L Nước ngầm/ ground water: 3,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 4,0 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 day | Nước mặt/ surface water: 3,3 mg O2/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg O2/L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | Đến/to: 16 mg O2/L | TCVN 7325:2016 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước ssạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định florua Phương pháp đo quang SPADNS Determination of flouride SPADNS colometric method | Nước mặt/ surface water: 0,06 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,07 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,25 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,05 mg/L | SMEWW 4500.F-.D:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định độ dẫn điện Determination of Conductance | Đến/to: 50 mS/cm | SMEWW 2510 B:2017 |
|
Nước lợ, nước mặn Brackish water, salinity water | Xác định độ mặn Determination of salinity | Từ/from: 0,1 ‰ | CEAT.N.07 2021 |
|
Nước thải wastewater | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | Đến/to: 50oC | SMEWW 2550B:2017 |
|
Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, waste water | Xác định Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sulfate Gravimetric method using barium chloride | 5,0 mg/L | SMEWW 4500.SO42-.E:2017 |
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt Drinking water, domestic water | Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | Nước ăn uống/ drinking water: 0,6 mg O2/L Nước sinh hoạt/ domestic water: 1,3 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước thải waste water | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method | Nước thải/ watewater: 1,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Nước thải, nước sinh hoạt Drinking water, wastewater | Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | Nước thải/ watewater: 16 mg Pt/L Nước sinh hoạt/ Domestic water:12 mg Pt/L | TCVN 6185:2015 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định Sunfua Phương pháp UV-vis Determination of Sulfide UV-vis method | Nước mặt/ surface water: 0,05 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,04 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,08 mg/L | SMEWW 4500S2-D:2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định chỉ số phenol Phương pháp B - chiết bằng chloroform và đo quang phổ Uv – vis Determination of phenol index Method B – extract with chloroform and measure on UV-vis | Nước mặt/ surface water: 4 µg/L Nước thải/ wastewater: 4 µg/L | TCVN 6216:1996 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (phụ lục 1) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of organochlorine Pesticides (Appendix 1) Mass spectrometry gas chromatographic method | phụ lục 1/ Appendix 1 | CEAT.N.08 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) |
|
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (phụ lục 2) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 2) Mass spectrometry gas chromatographic method | phụ lục 2/ Appendix 2 | CEAT.N.09 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) | |
|
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 3) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of Pesticides (Appendix 3) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method | phụ lục 3/ Appendix 3 | CEAT.N.10 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) | |
|
Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC-MSMS Determination of Bisphenol A content LC MSMS method | 0,03 µg/L | CEAT.N.03 2021 | |
|
Phân bón Feritilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldhal Determination of total nitrogen Kjeldhal method | 0,04% | TCVN 8557:2010 |
|
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Phương pháp đo UV – vis Determination of available Phosphorus content UV-vis method | 0,05% | TCVN 8559:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp đo quang kế ngọn lửa Dermination of available Potassium Flame photometric method | 0,03% | TCVN 8560:2018 | |
|
Phân bón Feritilizer Phân bón Feritilizer | Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp phổ hấp thụ ngọn lửa. Determination of total Copper content Flame atomic absorption spectrometry method | 15 mg/kg | TCVN 9286:2018 |
|
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp phổ hấp thụ ngọn lửa. Determination of total Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method | 25 mg/kg | TCVN 9289:2012 | |
|
Phân bón Feritilizer | Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method | 15 mg/kg | TCVN 9288:2012 |
|
Phân bón Feritilizer | Xác định hàm lượng Sắt và Molypden tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total Molipdenum and Iron Flame atomic absorption spectrometry method | 25 mg/kg mỗi mguyên tố/each element | TCVN 9283:2018 |
|
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method | 60 mg/kg | TCVN 9284:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total Magnesium Flame atomic absorption spectrometry method | 20 mg/kg | TCVN 9285:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Cobalt content Flame atomic absorption spectrometry method | 15 mg/kg | TCVN 9287:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method | 0,02 % | TCVN 9296:2012 | |
|
Xác định Cabon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – black Determination of total organic carbon Walkley – Black method | 0,6 % | TCVN 9294:2012 | |
|
Xác định hàm lượng axit humic, axit fulvic Determination of humic acid and fulvic acid | Humic acid: 0,2 % Fulvic acid: 0,2 % | TCVN 8561:2010 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,4% | TCVN 9297:2012 | |
|
Phân bón Feritilizer | Xác định pHH2O Determination of pHH2O | 2 ~ 12 | TCVN 13263-9:2020 |
|
Xác định Axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid Titrimetric method | 0,12 % | TCVN 9292:2019 | |
|
Xác định Nito hữu hiệu Phương pháp chuẩn độ Determination of available Nitrogen Titrimetric method | 0,04% | TCVN 9295:2012 | |
|
Xác định Phốt pho tổng số Phương pháp UV-vis Determination of total Phosphorus UV-vis method | 0,05 % | TCVN 8563:2010 | |
|
Xác định Kali tổng số Determination of total Potassium | 0,03% | TCVN 8562:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước. Phương pháp UV-vis Determination of water-soluble boron content UV-vis method | 30 mg/kg | TCVN 13263-7:2020 | |
|
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit. Phương pháp UV-vis Determination of acid - soluble boron content UV-vis method | 30 mg/kg | TCVN 13263-8:2020 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Chromium, Copper, Lead and Zinc content Flame atomic absorption spectrometric methods | Cu: 5 mg/kg Pb: 4,5 mg/kg Zn: 5 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) & TCVN 6496:2009 (đo/measurment) |
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content Flame atomic absorption spectrometric methods | 6 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) & TCVN 6496:2009 (đo/measurment) | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện. Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric methods | 0,09 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) & TCVN 6496:2009 (đo/measurment) | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Hydride-generation atomic absorption spectrometry | 0,2 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) & TCVN 8467:2010 (đo/measurment) |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method (cold vapor technique) | 0,08 mg/kg | TCVN 8882:2011 | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method | 0,04 % | TCVN 6498:1999 | |
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-vis Determination of total Phosphorus content UV-vis method | 0,01 % | TCVN 8940:2011 | |
|
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of exchangeable aluminium and acidity | 0,5 cmol/kg | TCVN 4403:2011 | |
|
Xác định các bon hữu cơ tổng số – phương pháp Walkley Black Determination of total Organic carbon Walkley Black method | 0,07 % | TCVN 8941:2011 | |
|
Xác định Phospho dễ tiêu Determination of bio-available Phosphorus | 6 mg/kg | TCVN 8661:2011 | |
|
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng Amoni Acetat Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method | 4 cmol/kg | TCVN 8568:2010 | |
|
Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) | TCVN 8567:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-vis Determination of ammonium content Distillation and titration method | 14 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 | |
|
Đất Soil | Xác định cation bazơ trao đổi (Ca2+, Mg2+, Na+, K+ Phương pháp dùng amoni axetat Determining of base cation exchange Ammonium acetate method | Ca2+: 0,025 meq/100g Mg2+: 0,025 meq/100g Na+: 0,015 meq/100g K+: 0,01 meq/100g | TCVN 8569:2010 |
|
Xác định tổng số bazơ trao đổi Phương pháp chuẩn độ Determination of total exchangeable base Titrimetric method | 0,15 mol/kg | TVCN 4621:2009 | |
|
Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved salt content Gravimetric method | 0,015 % | TCVN 8727:2012 | |
|
Xác định chất khô và hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content Gravimetric method | 0,089 % | TCVN 6648:2000 | |
|
Xác định Sunfat hòa tan trong nước và axit Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate | 40 mg/kg | TCVN 6656:2000 | |
|
Xác định Xyanua tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Cyanide Titrimetric method | 33,5 mg/kg | TCVN 10497:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of bio-available Nitrogen content Titrimetric method | 1mg/100g | TCVN 5255:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potasium content | 0,04 % | TCVN 8660:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium | 15 mg/kg | TCVN 8662:2011 | |
|
Xác định khối lượng riêng Determination of particle density | TCVN 11399:2016 | ||
|
Đất Soil | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (phụ lục 4) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of organochlorine Pesticides (Appendix 4) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method | phụ lục 4/ Appendix 4 | CEAT.Đ.10 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) |
|
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (Phụ lục 5) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 5) Mass spectrometry gas chromatographic method | phụ lục 5/ Appendix 5 | CEAT.Đ.11 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) | |
|
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 6) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of pesticides residue (Appendix 6) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method | phụ lục 6/ Appendix 6 | CEAT.Đ/12 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D) | |
|
Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp sắc kí lỏng hai lần khối phổ Determination of Bisphenol A content LC MSMS method | 1,2 µg/kg | CEAT.Đ.04 2021 | |
|
Rau, củ, quả Vegetable, bulb, fruit | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Colorimetric method | 13 mg/kg | TCVN 8742:2011 |
|
Rau, củ, quả, chè Vegetable, bulb, fruit, tea | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (Phụ lục 7) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 7) Mass spectrometry chromatographic method | phụ lục 7/ Appendix 7 | EN 15662:2018 |
|
Rau, củ, quả, chè Vegetable, bulb, fruit, tea | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 8) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of pesticide residues (Appendix 8) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method | phụ lục 8/ Appendix 8 | EN 15662:2018 |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên thử lò grafit (GFAAS) Determination of Lead content Graphite funeral atomic absorption spectrophotometric method | 0,02 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên thử lò grafit GFAAS Determination of Cadmium content Graphite funeral atomic absorption spectrophotometric method | 0,015 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên thử lò grafit GFAAS Determination of Cooper content Graphite funeral atomic absorption spectrophotometric method | 0,4 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp GFAAS Determination of Zinc content GF-AAS method | 0,4 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) Determination of Asenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) method | 0,015 mg/kg | TCVN 9521:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapor atomic absorption spectrometry | 0,01 mg/kg | TCVN 9525:2018 (phân hủy mẫu/ Pressure digestion) & TCVN 7877:2008 (đo/measurment) | |
|
Rau, củ, quả, chè Vegetable, bulb, fruit, tea | Xác định hàm lượng Glucoza, Fructoza và sucrose Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Glucose, Fructose, and Sucrose contents High-performance liquid chromatography method | 2,5 g/kg mỗi chất/each compound | TCVN 8906:2011 |
|
Không khí xung quanh (dung dịch hấp thụ) Ambient air (Absortion solution) | Xác định hàm lượng H2S Phương pháp UV-vis Determination of Hydrogen sulfide content UV-vis method | 0,02 mg/L | Masa 701, 3rd edition |
|
Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp Indophenols Determination of Ammoniac content Indophenol method | 0,06 mg/L | Masa 401, 3rd edition | |
|
Không khí xung quanh, khí thải (Đo trực tiếp mẫu trong túi đựng khí) Ambient air, Emissions (Directly measure samples in air bags) | Xác định hàm lượng CH4 Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination the concentration of Methane GC-FID method | 0,3 mg/L | CEAT.K.02 2021 |
|
Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp sắc ký khí GC-TCD Determination the concentration of Cacbon dioxide GC-TCD method | 8 mg/L | CEAT.K.02 2021 | |
|
Xác định hàm lượng N2O Phương pháp sắc ký khí GC-ECD Determination the concentration of dinito monoxit GC-ECD method | 0,1 mg/L | CEAT.K.02 2021 | |
|
Keo dán gỗ Wood adhesives | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do Determination of free formaldehye content | 0,1% | TCVN 11569:2016 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) |
1 | Pentachlorobenzene | 0,03 | 12 | Toxaphene | 0,03 |
2 | BHC-alpha | 0,018 | 13 | DDE-p,p' | 0,03 |
3 | Hexachlorobenzene | 0,03 | 14 | Dieldrin | 0,03 |
4 | BHC-beta | 0,018 | 15 | Endrin | 0,03 |
5 | BHC-gamma (Lindan) | 0,018 | 16 | Endosulfan II | 0,03 |
6 | Heptachlor | 0,03 | 17 | DDD-p,p' | 0,03 |
7 | Aldrin | 0,03 | 18 | DDT-o,p' | 0,03 |
8 | Heptachlor epoxide | 0,03 | 19 | DDT-p,p' | 0,03 |
9 | Chlordane-cis | 0,03 | 20 | Methoxychlor | 0,03 |
10 | Endosulfan I | 0,03 | 21 | Chlordecone | 0,03 |
11 | Chlordane-trans | 0,03 | 22 | Mirex | 0,03 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) |
1 | Chlopyrifos | 0,06 | 7 | Dimethoate | 0,06 |
2 | Fenitrothion | 0,06 | 8 | Fenthion | 0,06 |
3 | Malathion | 0,06 | 9 | Mevinphos | 0,06 |
4 | Parathion-ethyl (parathion) | 0,06 | 10 | Methamidophos | 0,06 |
5 | Parathion-methyl | 0,06 | 11 | Profenofos | 0,06 |
6 | Diazinon | 0,06 | 12 | Methidathion | 0,06 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/L) |
1 | Cypermethrin | 0,02 | 10 | Azoxystrobin | 0,02 |
2 | Permethrin | 0,02 | 11 | Deltamethrin | 0,02 |
3 | Lam-da Cyhalothrin | 0,02 | 12 | Fenvalerate | 0,02 |
4 | Hexaconazole | 0,02 | 13 | Parathion | 0,02 |
5 | Difenoconazole | 0,02 | 14 | Captan | 0,02 |
6 | Propiconazole | 0,02 | 15 | Buprofezin | 0,02 |
7 | Tebuconazole | 0,02 | 16 | Chlorfenapyr | 0,02 |
8 | Propargite | 0,02 | 17 | Carbaryl | 0,012 |
9 | Metalaxyl | 0,02 | 18 | Carbofuran | 0,012 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) |
1 | Pentachlorobenzene | 1,5 | 21 | Chlordecone | 1,5 |
2 | BHC-alpha | 1,5 | 22 | Mirex | 1,5 |
3 | Hexachlorobenzene | 1,5 | 23 | Fenoxaprop – ethyl | 1,5 |
4 | BHC-beta | 1,5 | 24 | Metolachlor | 1,5 |
5 | BHC-gamma (Lindan) | 1,5 | 25 | MPCA | 1,5 |
6 | Heptachlor | 1,5 | 26 | Fenobucarb | 0,4 |
7 | Aldrin | 1,5 | 27 | Isobenzan | 1,5 |
8 | Heptachlor epoxide | 1,5 | 28 | Isodrin | 1,5 |
9 | Chlordane-cis | 1,5 | 29 | Pentachlorophenol | 1,5 |
10 | Endosulfan I | 1,5 | 30 | Toxaphene | 1,5 |
11 | Chlordane-trans | 1,5 | 31 | Etoxazole | 0,8 |
12 | Pretilachlor | 1,5 | 32 | 2,4 D | 0,8 |
13 | DDE-p,p' | 1,5 | 33 | Atrazine | 0,4 |
14 | Dieldrin | 1,5 | 34 | Benthiocarb | 1,5 |
15 | Endrin | 1,5 | 35 | Dalapon | 1,5 |
16 | Endosulfan II | 1,5 | 36 | Simazine | 0,8 |
17 | DDD-p,p' | 1,5 | 37 | Cartap | 1,5 |
18 | DDT-o,p' | 1,5 | 38 | Captan | 1,5 |
19 | DDT-p,p' | 1,5 | 39 | Sodium Pentachlorophenate monohydrate | 1,5 |
20 | Methoxychlor | 1,5 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) |
1 | Chlopyrifos | 1,5 | 13 | Trichlorfon | 1,5 |
2 | Fenitrothion | 1,5 | 14 | Captafol | 1,5 |
3 | Malathion | 1,5 | 15 | Chlordimeform | 1,5 |
4 | Parathion-ethyl (parathion) | 1,5 | 16 | Monocrotophos | 0,4 |
5 | Parathion-methyl | 1,5 | 17 | Dichlorvos | 1,5 |
6 | Diazinon | 1,5 | 18 | Disulfoton | 1,5 |
7 | Dimethoate | 0,4 | 19 | Bromophos | 1,5 |
8 | Fenthion | 1,5 | 20 | Chlorfenvinphos | 1,5 |
9 | Mevinphos | 1,5 | 21 | Methidathion | 1,5 |
10 | Methamidophos | 1,5 | 22 | Ethion | 1,5 |
11 | Profenofos | 1,5 | 23 | Phosphamidon | 1,5 |
12 | Isoprothiolane | 1,5 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (µg/kg) |
1 | Cypermethrin | 2 | 7 | Difenoconazole | 2 |
2 | Permethrin | 2 | 8 | Propiconazole | 2 |
3 | Deltamethrin | 2 | 9 | Carbaryl | 0,4 |
4 | Lam-da Cyhalothrin | 2 | 10 | Carbofuran | 0,4 |
5 | Fenvalerate | 2 | 11 | Metalaxyl | 2 |
6 | Hexaconazole | 2 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (mg/kg) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (mg/kg) |
1 | Chlopyrifos | 0,01 | 10 | Malathion | 0,01 |
2 | Fenitrothion | 0,01 | 11 | Diazinon | 0,01 |
3 | Profenofos | 0,01 | 12 | Dimethoate | 0,01 |
4 | Parathion | 0,01 | 13 | Mevinphos | 0,01 |
5 | Methidathion | 0,01 | 14 | Disulfoton | 0,01 |
6 | Methamidophos | 0,01 | 15 | Fenthion | 0,01 |
7 | Dichlorvos | 0,01 | 16 | Chlorfenvinphos | 0,01 |
8 | Bromophos | 0,01 | 17 | Ethion | 0,01 |
9 | Acephate | 0,006 |
STT | Tên chất Name of compound | LOQ (mg/kg) | STT | Tên chất Name of compound | LOQ (mg/kg) |
1 | Cypermethrin | 0,02 | 17 | Azoxystrobin | 0,03 |
2 | α Cypermethrin | 0,02 | 18 | Buprofezin | 0,015 |
3 | Permethrin | 0,03 | 19 | Fipronil | 0,006 |
4 | Deltamethrin | 0,03 | 20 | Acetamiprid | 0,006 |
5 | Chlorfenapyr | 0,015 | 21 | Cyromazine | 0,006 |
6 | Carbaryl | 0,006 | 22 | Chlorothalonil | 0,015 |
7 | Carbofuran | 0,006 | 23 | Abamectin | 0,006 |
8 | Carbosulfan | 0,008 | 24 | Chlorantraniliprole | 0,008 |
9 | Indoxacarb | 0,006 | 25 | Carbendazim | 0,006 |
10 | Hexaconazole | 0,015 | 26 | Dinotefuran | 0,006 |
11 | Metalaxyl | 0,015 | 27 | E.benzoat (Emamectin) | 0,006 |
12 | Propargite | 0,015 | 28 | Imidacloprid | 0,006 |
13 | Propiconazole | 0,015 | 28 | Spinosad | 0,006 |
14 | Tebuconazole | 0,015 | 30 | Thiamethoxam | 0,006 |
15 | Difenoconazole | 0,03 | 31 | Captan | 0,015 |
16 | Fenvalerate | 0,02 | 32 | Parathion | 0,015 |
Ngày hiệu lực:
25/04/2025
Địa điểm công nhận:
Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
621