Quality Management - Business market Department

Đơn vị chủ quản: 
Phu Rieng Rubber Company Ltd.
Số VILAS: 
496
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thị trường kinh doanh - Quản Lý Chất Lượng Laboratory: Quality Management - Business market Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao Su Phú Riềng Organization: Phu Rieng Rubber Company Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Hồng Sắc Số hiệu/ Code: VILAS 496 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 05/10/2026 Địa chỉ/ Address: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: 0271 3777754 Fax: 0271 3740629 E-mail: phongqlclpr@gmail.com Website: www.phuriengrubber.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 496 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,2) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,100 ~ 1,500) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy Determination of volatile content Oven method (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định chỉ số màu Determination of Colour index (2,0 ~ 8,0) Đơn vị Lovibond/Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 6. Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 7. Xác định tổng hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 8. Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 9. Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number Đến/ Up to 0,20 % m/m TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 10. Xác định trị số KOH Determination of KOH number Đến/ Up to 1,0 % m/m TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 11. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 496 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid - plastimeter method (0,0 ~ 100) Đơn vị/ Unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 2. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Determination of plasticity retention index (0,0 ~ 100) % Đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 3. Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity (0,0 ~ 100) Đơn vị Mooney/ Mooney uint TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2005) 4. Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability (50 ~ 2 000) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) 5. Xác định hàm lượng chất đông kết Determination of coagulum content (0,0 ~ 0,050) % m/m TCVN 6317:2007 (ISO 706:2004) 6. Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method (0,0 ~ 100) cP TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011) Ghi chú / Notes: - ISO: International Organization for Standardization - Trường hợp Phòng Thị trường kinh doanh - Quản Lý Chất Lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Management - Business market Department that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
496
© 2016 by BoA. All right reserved