Department of Monitoring - Analysis
Đơn vị chủ quản:
Monitoring – Information Center of Natural Resources and Environment
Số VILAS:
894
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quan trắc - Phân tích |
Laboratory: | Department of Monitoring - Analysis |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quan trắc – Thông tin Tài nguyên và Môi trường |
Organization: | Monitoring – Information Center of Natural Resources and Environment |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Hoàng Trọng Nhu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Hoàng Văn Huy | |
|
Ngô Thị Minh Liên | |
|
Nguyễn Hữu Chức |
Địa chỉ/ Address: Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | |
Địa điểm/ Location: Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | |
Điện thoại/ Tel: 02216 255 666 | Fax: |
E-mail: quantracmthy@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6002:1995 |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method by using 1,10 phenantroline | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử điện tử hóa. Determination of Niken content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử điện tử hóa. Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
Ngày hiệu lực:
31/05/2025
Địa điểm công nhận:
Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
894