Department of Laboratory - Diagnostic Imaging & Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Khanh Hoa Center for Diseases Control
Số VILAS: 
1092
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Department of Laboratory - Diagnostic Imaging & Functional Exploration Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Khánh Hòa Organization: Khanh Hoa Center for Diseases Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý Trương Thị Lan Anh Laboratory manager: Truong Thi Lan Anh Số hiệu/ Code: VILAS 1092 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/ Address: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Địa điểm/Location: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Điện thoại/ Tel: 0258 3822 574 – 0258 3560 811 Fax: 0258 3814 164 E-mail: lananhtruong@ymail.com Website: www.ksbtkhanhhoa.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific taests Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước thải Domestic water, Wateswater Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 2. Nước sạch Domestic water Xác định Chlorine dư Determination of free Chlorine (0,06 - 2,00) mg/L HACH 58700-00 Colorimeter 3. Xác định Mùi Determination of Odor (1~70) TON POD 95% QTKT-HNMV-09:2023 (Ref. SMEWW 2150:2023) 4. Xác định Vị Determination of Taste (1~200) FTN POD 95% QTKT-HNMV-10:2023 (Ref. SMEWW 2160: 2023) 5. Xác định màu sắc Determination of Color (5~500) Pt/Co HACH 8025:2014 (DR 6000) 6. Xác định độ đục Determination of Turbidity (0,01~1000) TCU TCVN 12402-1:2020 7. Không khí nơi làm việc Workplace air Xác định Nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0~50) 0C TCVN 5508:2009 8. Xác định Độ ẩm (x) Determination of Humidity (10~90) % TCVN 5508:2009 9. Xác định Tốc độ gió (x) Determination of Wind speed Đến/to: 5 m/s TCVN 5508:2009 10. Xác định Tiếng ồn (x) Determination of Noise (30~130) dB TCVN 9799:2013 11. Xác định Ánh sáng (x) Determination of Light (1~16.000) Lux TCVN 5176:1990 Ghi chú/Note:  QTKT-HNMV.: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.  SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method  Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Laboratory - Diagnostic Imaging & Functional Exploration that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform tổng số Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Ghi chú/Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards  ISO: International Standards Organization  Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Laboratory - Diagnostic Imaging & Functional Exploration that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
20/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
1092
© 2016 by BoA. All right reserved