Department of Laboratory Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
Children‘s Hospital 1
Số VILAS MED:
017
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Sinh hoá |
Medical Testing Laboratory | Department of Laboratory Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi đồng 1 |
Organization: | Children‘s Hospital 1 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) | Khí máu Blood gas | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-033 (2023) (GASTAT 1810) |
|
Nước tiểu Urine | Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis | Quang kế khúc xạ Refraction photometer | PR-TM-BI-021 (2019) (CybowTM READER300) |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzymatic UV | PR-TM-BI-013 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-010 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng HDL-C Determination of HDL-C | PR-TM-BI-011 (2023) DxC 700 AU Olympus AU 680 | ||
|
Xác định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | PR-TM-BI-012 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
|
Xác định lượng Urea Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-008 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-009 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-001 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-002 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
|
Xác định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT | Động học UV Kenetic UV | PR-TM-BI-003 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT | PR-TM-BI-004 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
|
Xác định lượng ALP Determination of ALP | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-005 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng GGT Determination of GGT | PR-TM-BI-006 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng LDH Determination of LDH | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-007 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acid | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-014 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Huyết tương Plasma | Xác định lượng Lactate Determination of Lactate | PR-TM-BI-015 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-016 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
|
Xác định lượng Total protein Determination of Total protein | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-017 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-020 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng CK (CPK) Determination of CK (CPK) | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-022 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng Magnesium Determination of Magnesium | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-024 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium | Điện cực chọn lọc (Selected electrode) | PR-TM-BI-034 (2021) (CARETIUM) PR-TM-BI-053 (2022) (ISE 5000) | |
|
Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium | |||
|
Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium | |||
|
Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride | |||
|
Xác định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric Latex agglutination slide | PR-TM-BI-052 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng C3 Determination of C3 | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-026 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
|
Xác định lượng C4 Determination of C4 | PR-TM-BI-027 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
|
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-029 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
|
Xác định lượng IgA Determination of IgA | PR-TM-BI-055 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
|
Xác định lượng IgG Determination of IgG | PR-TM-BI-056 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
|
Xác định lượng IgM Determination of IgM | PR-TM-BI-057 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
Ngày hiệu lực:
21/03/2027
Địa điểm công nhận:
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
17