Department of Environmental Toxic Analysis
Đơn vị chủ quản:
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Số VILAS:
386
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích độc chất môi trường
Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường
Organization:
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phan Quang Thăng
Laboratory manager:
Phan Quang Thang
Số hiệu/ Code: VILAS 386
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /06/2024 đến ngày 03/06/2025
Địa chỉ/ Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
No. 18 Hoang Quoc Viet str., Cau Giay dist., Ha Noi
Địa điểm/Location: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
A30 Building, No. 18 Hoang Quoc Viet str., Cau Giay dist., Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Email: thang236@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate
Xác định pH
Determiniation of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban
Determination of colour
Platin
Coban colortmeter method
5,0 mg Pt
TCVN 6185:2015
ISO 7887:2011
3.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium
content
EDTA titrimetric method
2 mg/L
TCVN 6198:1996
4.
Xác định hàm lượng tổng Canxi
và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium
content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
5.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
6.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate
content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,05 mg/L
TCVN 6180:1996
7.
Xác định hàm lượng Silic
Phương pháp trắc quang
Determination of Silic content
Photometric method
0,05 mg/L
SMEWW
4500C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate
Hàm lượng oxy hòa tan
Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method
(0 ~ 16) mg/L
TCVN 7325:2016
SMEWW
4500-O-G:2017
9.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp thao tác bằng tay Determination of Ammonium
content
Manual spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6179-1:1996
US EPA Method
350.2:1974
10.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
3 mg/L
TCVN 6638:2000 (ISO 5663:1984)
11.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using
1,10 phenantrolin
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
12.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and composite alkalinity
Titrimetric method
2 mg/L
TCVN 6636-1:2000
13.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Phosphorus
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator
5 mg/L
TCVN 6194:1996
15.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Diphenylcacbazid
Determination of Chromium
(VI) content
Spectrometric method using
1,5- diphenylcarbazide
0,02 mg/L
TCVN 6658:2000
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo quang với nước ô nhiễm nhẹ
Determination of Chromium
(VI) content
Photometric method for weakly contaminated water
0,01 mg/L
TCVN 7939:2008
16.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc
sợi thủy tinh
Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters - Gravimetric method
6 mg/L
TCVN 6625:2000
17.
Xác định tổng chất rắn sấy tại 1030C ~ 1050C
Determination of total suspended solids at 1030C ~ 1050C
10 mg/L
SMEWW
2540B:2017
US EPA Method
160.2:1999
18.
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp đo phổ dùng amoni moipdat
Determination of Phosphorus
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6202:2008
US EPA Method
365.4:1974
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate
Xác định hàm lượng Nitơ
Liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxi hóa thành
Nitơ đioxit trên thiết bị TOC-VCPH
Determination of Nitrogen content
Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectionnitrogen by TOC-VCPH equipment
1 mg/L
TCVN 6624-2:2000
20.
Xác định lượng: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb,
Sn, Tl, V, Zn
Phương pháp ICP/MS
Determination of Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe,
Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni,
Pb, Sn, Tl, V, Zn content
ICP/MS method
K, Na: 0,05 mg/L
Li, Fe: 0,007 mg/L
US EPA Method
6020B:2014
Zn: 0,05 mg/L
Ag: 0,008 mg/L
Mn: 0,006 mg/L
Co, As, Cr, Pb, Se: 0,002 mg/L
Al, Ni:
0,004 mg/L
Ba, Cu, Cd:
0,003 mg/L
Hg: 0,0008 mg/L Mo, Sn, Tl, V:
0,005 mg/L
US EPA Method
200.8:1994
21.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathionethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate
Phương pháp GC/MS Determination of organophophorus pesticides: Parathion-ethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate content
GC/MS method
0,5 μg/L
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
8270E:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate
Xác định hàm lượng tổng
Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC/MS
The determination of
Polychlorinated biphenyls
(PCBs)
GC/MS method
0,01 μg /L
US EPA Method
8270E:2018
23.
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ: α-BHC, β-BHC, γ-BHC, δ-BHC, Heptachlor, Adrin, Heptachlor Epoxide, anpha-Chlodane, gamma- Chlordane, Endosulfan 1, p,p'-DDE, Dieldrin, Endrin, Endosulfan 2, p,p'-DDD, Endrin Aldehyde, Endosulfan sulfate, p,p''-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor
Phương pháp HPLC
Determination of organochlorine pesticides: α-BHC, β-BHC, γ-BHC, δ-BHC, Heptachlor, Adrin, Heptachlor Epoxide, anpha-Chlodane, gamma- Chlordane, Endosulfan 1, p,p'-DDE, Dieldrin, Endrin, Endosulfan 2, p,p'-DDD, Endrin Aldehyde, Endosulfan sulfate, p,p''-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor
HPLC method
0,01 μg/L
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
8270E:2017
24.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD)
40 mg/L
SMEWW 5220C:2017
ISO 6060:1989
6 mg/L
SOP/ĐCMT/46
(2021)
(Ref: SMEWW
5220B:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày
(BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days
(BOD5)
3 mg/L TCVN 6001-1:2008
ISO 5815-1:2019
26.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Aminonium
contnet
Distillation and titration
method
0,5 mg/L
TCVN 5988:1995
SMEWW
4500B&C:2017
27.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, undergrourd water, domestic water
Xác định chỉ số pecmanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
2 mg/L
TCVN 6186:1996
28.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sunphate
content
Gravimetric method using
Barium chloride
10 mg/L
TCVN 6200:1996
29.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content
Turbidimetric method
5 mg/L
SMEWW
4500-SO42-E:2017
30.
Nước thải, nước biển
Wastewater, sea water
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol content - 4-aminoantipyrin spectrometric method after distillation
0,01 mg/L
TCVN 6216:1996
(ISO 6439:1990)
SMEWW
5530 B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Nước thải, nước biển
Wastewater, sea water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp khử cadimi
Determination of Nitrat content
Cadmium reduction method
0,05 mg/L
SMEWW
4500-NO3-E:2017
32.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Sunfua hoà tan
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue
0,04 mg/L
TCVN 6637:2000
SMEWW
4500-S2-D:2017
33.
Xác định hàm lượng tổng dầu
mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oil and grease content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520B:2017
34.
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil mineral oil and grease content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520F:2017
35.
Xác định hàm lượng dầu mỡ
động thực vật
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520B&F:2017
36.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải
Surface water, underground water, domestic water, sea water, wastewater
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide content
Photometric method
0,01 mg/L
SMEWW
4500CN C&E:2017
US EPA Method
335.2:1980
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải
Surface water, underground water, domestic water, sea water, wastewater
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determiantion of Fluoride content.
SPADNS method
0,1 mg/L
SMEWW
4500F- B&D:2017
38.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, underground water, domestic water
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp chiết bằng Cloroform
Determination of Phenol content Chloroform extraction method
0,001 mg/L
TCVN 6216:1996
SMEWW
5530B&C:2017
39.
Nước mặt, Nước dưới đất, nước thải
Surface water, underground water, wastewater
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt
Phương pháp trắc quang
Determination of Anionic surfactants content
Photometric method
0,05 mg/L
SMEWW
5540B&C:2017
40.
Chất thải, bùn
Waste, sludge
Xác định pH
Determiniation of pH
1 ~ 14
US EPA Method
9040C:2004
US EPA Method
9045D:2004
41.
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp trắc quang
Determination of Cr6+ content
Photometric method
5 mg/kg
US EPA Method
3060A:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
7196:1992
(Phân tích /Analysis)
42.
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanua content
Photometric method
0,5 mg/kg
US EPA Method
9010C:2004
(Chiết /Extract)
US EPA Method
9013A:2014
(Làm sạch / Clean)
US EPA Method
9014:2014
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Chất thải, bùn
Waste, sludge
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag,
Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr
Phương pháp ICP/MS
Determination of As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag,
Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr content
ICP/MS method
Ba, Zn, Cu:
2 mg/kg
V, Mo, As, Cd, Ni, Se, Ag, Sb, Tl:
1 mg/kg
Hg: 0,15 mg/kg Be, Co, Pb, Cr:
0,5 mg/kg
US EPA Method
3052:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
6020B:2014
(Phân tích /Analysis)
44.
Chất thải đã được ổn định hóa, hoá rắn, chất thải từ quá trình xử lý đất và nước dưới đất, chất thải từ việc sử dụng các hoá chất bảo vệ thực vật, bùn thải từ quá trình xử lý nước thải, tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải, nước rỉ rác
Waste from soil and groundwater treatment, stabilized, solidified waste, waste from the use of pesticides, sludge from wastewater treatment, fly ash and wastes from exhaust gas treatment, landfill leachate
Xác định hàm lượng As, Ba,
Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo,
Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb
Phương pháp ICP/MS
Determination of trace metal and metalloid (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg,
Cr, V, Se, Sb)
ICP/MS method
Zn: 0,05 mg/L
Be, Hg:
0,002 mg/L
Ag, Pb:
0,008 mg/L
As, Ni, Mo, Se, V, Sb, Tl:
0,005 mg/L
Cd, Ba:
0,003 mg/L
Cr, Co:
0,015 mg/L
US EPA Method
1311:1992
(Chiết /Extract)
US EPA Method
200.8:1994
(Phân tích /Analysis)
45.
Chất thải
Waste
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determiantion of Fluoride content.
SPADNS method
0,5 mg/L
US EPA Method
1311:1992
(Chiết /Extract)
SMEWW
4500F- B&D:2017
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
46.
Đất, trầm tích, bùn, chất thải
Soil, sediment, sludges, waste
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag,
Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr
Phương pháp ICP/MS
Determination of As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag,
Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr content
ICP/MS method
Se, Sb, Cr, Zn, As, Co, Ba, V, Mo, Tl:
2 mg/kg
Pb, Ni: 1,0 mg/kg
Be, Hg:
0,15 mg/kg
Cd, Cu, Ag:
0,5 mg/kg
US EPA Method
3051A:2007
(Chiết /Extract)
US EPA Method
6020B:2014
(Phân tích /Analysis)
47.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
1 %
TCVN 6648:2000
48.
Đất
Soil
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 5979:2007
49.
Xác định hàm lượng Photpho
tổng số
Phương pháp đo màu
Determination of total phosphorus content
Colorimetry method
0,5 mg/kg
TCVN 8940:2011
50.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Phương pháp Olsen
Determination of bio available phosphorus content
Olsen method
0,5 mg/kg
TCVN 8661:2011
51.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
20 mg/kg
TCVN 6498:1999
52.
Xác định hàm lượng Cacbon
hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black
Determination of total organic carbon content
Walkley Black method
0,5 %
TCVN 8941:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
53.
Đất
Soil
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC,
Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan
Heptachlor poxide, DDE,
Dieldrin, Endrin, DDD, DDT,
Endrin Andehyde, Endosunfan
Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion)
Phương pháp GC/MS
Determination of
Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC,
Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin,
DDD, DDT, Endrin Andehyde,
Endosunfan Sunfate,
Methoxychlor, Methyl- parathion
GC/MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
3540C:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D:2014
(Phân tích /Analysis)
54.
Chất thải, đất, trầm tích
Waste, soil, sediment
Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathionethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate
Phương pháp GC/MS
Determination of organophophorus pesticides:
Parathion-ethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate
GC/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
3540C:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D:2014
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
55.
Đất và trầm tích
Soil and sediment
Xác định các chất polychlorinated Biphenyls: PCB 28 (2,4,4’-Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101
(2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153
(2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl)
Phương pháp GC/MS
Determination of polychlorinated
biphenyls: PCB 28 (2,4,4’Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101 (2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl)
GC-MS method
0,5 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
3540C:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D:2014
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Đất và trầm tích
Soil and sediment
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion)
Phương pháp GC/MS
Determination of Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion
GC/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
US EPA Method
3540C:1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D:2014
(Phân tích /Analysis)
57.
Không khí vùng làm việc Workplace air
Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels
(20~130) dBA
TCVN 7878-2:2018
58.
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of temperature
Đến/to: 50 0C
SOP/ĐCMT/KK02
(2021)
(Ref: SMEWW
5220B:2017)
59.
Xác định độ ẩm (x)
Determination of humidity
Đến/to: 90 %
60.
Đo áp suất
Measure pressure
(700 ~ 1100) mbar
61.
Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp
Construction works and factories
Xác định độ rung
Determination vibration
(30 ~ 110) dB
TCVN 6963:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Khí thải
(Không bao gồm lấy mẫu)
Emissions
(Excluding the procedure of
sampling)
Xác định hàm lượng Cd, Sn, Pb, As, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn
Phương pháp ICP/MS
Determination of Cd, Sn, Pb, As, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn content
ICP/MS method
Pb: 0,02 mg/L
Ni: 0,03 mg/L
Be, Co, Cd, Hg, As, Sb:
0,01 mg/L
Cr: 0,02 mg/L
Cu: 0,002 mg/L
Zn: 0,087 mg/L
Ba, Ag:
0,005 mg/L
Tl: 0,001 mg/L
Se, Cu: 0,017 mg/L
Mn: 0,036 mg/L
US EPA Method 29:2017
(Chiết /Extract)
US EPA Method
200.8:1994
(Phân tích /Analysis)
63.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Phương pháp đo tán xạ ánh sáng
Determiniation of turbidity.
Light scattering method
0,1 FNU (NTU)
SMEWW 2130B: 2017
64.
Xác định tổng chất rắn hòa tan được sấy ở 180 oC
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solds dried at 180 oC.
Weight method
10 mg/L
SMEWW 2540C: 2017
65.
Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan.
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved sulfide content.
Photometric method using methylene blue
0,02 mg/L
SMEWW 4500S2-B&D: 2017
66.
Xác định Clo dư tự do
Phương pháp đo quang với thuốc thử DPD
Determination of free chlorine.
Photometric method with DPD reagent
0,05 mg/L
SMEWW 4500Cl.G: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
67.
Nước sạch
Domestic water
Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ α.
Phương pháp bay hơi
Determine total Alpha radioactivity
Evaporation method
0,01 Bq/L
SMEWW 7110B: 2017
68.
Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ β.
Phương pháp bay hơi
Determination of Total Beta Radioactivity.
Evaporation method
0,1 Bq/L
SMEWW 7110B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
69.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol
Phương pháp GC/MS
Determination of Phenol and Phenol derivatives GC/MS method
Phenol: 0,026 μg/L
2-Chlorophenol: 0,03 μg/L
-o-Cresol (2- methylphenol):
0,029 μg/L
-m-Cresol (3-methylphenol):
0,027 μg/L
-p-Cresol (4- methylphenol): 0,03 μg/L
2-Nitrophenol: 0,024 μg/L
2,4-Dimethylphenol:
0,03 μg/L
2,4-Dichlorophenol:
0,028 μg/L
2,6-Dichlorophenol:
0,027 μg/L
4-Chloro-3-methylphenol: 0,03 μg/L
2,4,6-Trichlorophenol:
0,03 μg/L
2,4,5-Trichlorophenol:
0,026 μg/L
2,3,4,6-Tetrachlorophenol: 0,03 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
70.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng các chất Alkan clo hóa.
Phương pháp GC/MS
Determination of chlorinated Alkane group content.
GC/MS method
1,1,1 –Tricloroetan:
0,15 μg/L
EPA Method 524.2
71.
1,2 – Dicloroetan:
0,15 μg/L
72.
1,2 - Dicloroeten
0,15 μg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
73.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng các chất Alkan clo hóa.
Phương pháp GC/MS
Determination of chlorinated Alkane group content.
GC/MS method
Cacbontetraclorua:
0,15 μg/L
EPA Method 524.2
74.
Diclorometan:
0,15 μg/L
75.
Tetracloroeten:
0,15 μg/L
76.
Tricloroeten: 0,15 μg/L
77.
Vinyl clorua: 0,1 μg/L
78.
Xác định hàm lượng các chất Hydrocacbua thơm
Phương pháp GC/MS
Determination of aromatic hydrocarbon group content.
GC/MS method
Benzen: 0,15 μg/L
EPA Method 524.2
79.
Etylbenzen: 0,15 μg/L
80.
Styren: 0,15 μg/L
81.
Toluen: 0,15 μg/L
82.
Xylen: 0,15 μg/L
83.
Xác định hàm lượng các chất Benzen Clo hóa
Phương pháp GC/MS
Determination of Chlorinated Benzene content.
GC/MS method
1,2 – Diclorobenzen:
0,15μg/L
EPA Method 524.2
84.
Monoclorobenzen:
0,15 μg/L
85.
Triclorobenzen:
0,15 μg/L
86.
Xác định hàm lượng hóa chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC/MS
Determination of disinfectant chemicals and by-products.
GC/MS method
Bromodichloromethane:
0,15 μg/L
EPA Method 524.2
87.
Bromoform: 0,15 μg/L
88.
Chloroform: 0,15 μg/L
89.
Dibromochloromethane:
0,15 μg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
90.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng hóa chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC/MS
Disinfectant chemicals and by-products
GC/MS method
2,4,6 – Triclorophenol:
0,03 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
91.
Dibromoacetonitrile:
0,15 μg/L
SOP/ĐCMT/65:2023
(Ref. US EPA 551.1)
92.
Trichloroaxetonitril:
0,15 μg/L
93.
Dichloroacetic acid:
0,5 μg/L
SOP/ĐCMT/64:2023
(Ref. US EPA 552)
94.
Monochloroacetic acid:
0,5 μg/L
95.
Trichloroacetic acid:
0,5 μg/L
96.
Formaldehyde: 2,0 μg/L
SOP/ĐCMT/62:2023 (Ref. US EPA 556)
97.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ phức tạp.
Phương pháp GC/MS
Determination of complicated orgranic components.
GC/MS method
Epiclohydrin: 0,2 μg/L
SOP/ĐCMT/64:2023
(Ref. US EPA method 524.2)
98.
Hexacloro butadien
0,15 μg/L
EPA Method 524.2
99.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật.
Phương pháp GC/MS
Determination of Residual Pesticide group content.
GC/MS method
1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan: 0,15 μg/L
EPA Method 524.2
100.
1,2 - Dicloropropan 0,15 μg/L
101.
1,3 – Dichloropropen:
0,15 μg/L
102.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of residual pesticide group content.
GC/MS method
Carbofuran: 0,02 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
103.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of residual pesticide group content
GC/MS method
Chlorpyrifos: 0,03 μg/L
SOP/ĐCMT/59
(Ref.
EPA Method 3510C và/and
EPA Method8270D)
104.
DDT và các dẫn xuất/ DDT and derivatives: 0,1 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
105.
Aldicarb: 1,0 μg/L
SOP/ĐCMT/61:2023
(Ref. US EPA Method 531.2 và/and AOAC 976.04-1979)
106.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residual GC/MS method
Alachlor: 0,1 μg/L
SOP/ĐCMT/63:2023
(Ref. US EPA 525.3)
107.
Atrazine: 0,1 μg/L
108.
Clorotoluron: 0,1 μg/L
109.
Cyanazine: 0,1 μg/L
110.
Molinate: 0,1 μg/L
111.
Pendimetalin: 0,1 μg/L
112.
Propanil Uq/L: 0,1 μg/L
113.
Simazine: 0,1 μg/L
114.
Trifuralin: 0,1 μg/L
Chú thích/ Note:
-
(x): Phép thử hiện trường/ On site test
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- US EPA: U.S. Environmental Protection Agency
-
SOP/ĐCMT, ĐCMT/KKXQ: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp VILAS 386: Phòng Phân tích độc chất môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích độc chất môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the VILAS 386 that provides product quality testing services to register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/06/2025
Địa điểm công nhận:
Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
386