Department of Cytology and Histology
Đơn vị chủ quản:
National Institute of Hematology and Blood Transfusion
Số VILAS MED:
067
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hematology
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Tế bào – tổ chức học
Medical Testing Laboratory Department of Cytology and Histology
Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương
Organization: National Institute of Hematology and Blood Transfusion
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Ngọc Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Ngọc Dũng
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Phạm Hải Yến
3. Nguyễn Thị Mai
4. Nguyễn Thị Xuân
5. Nguyễn Vũ Thịnh
6. Cao Thị Thủy
7. Đoàn Thị Thu Hằng
8. Nguyễn Thị Thùy Linh
9. Phạm Thị Nguyệt
10. Phí Thị Nguyệt Anh
11. Nguyễn Đình Tuệ
12. Trương Thị Hiên
13. Nguyễn Thị Quỳnh
14. Phí Thị Phương
15. Phan Thị Ngọc Mai
16. Vũ Thị Thủy
17. Nguyễn Xuân Đức
18. Nguyễn Thu Hòa
19. Phạm Thị Hồng Chuyên
20. Bùi Thị Ngân
21. Nguyễn Văn Mạnh
22. Bùi Thị Tố Uyên
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3
Số hiệu/ Code: VILAS Med 067
Hiệu lực/ Validation: 08/09/2026
Địa chỉ/ Address: Viện Huyết học – Truyền máu TW, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa,
Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/ Location: tầng 2, nhà H, Viện Huyết học – Truyền máu TW, đường Phạm Văn Bạch,
P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 043.2868035 Fax:
E-mail: khoatebao@gmail.com Website: www.vienhuyethoc.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF MEDICAL ACCREDITED TESTS
VILAS Med 067
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(speciment)/
anticoaggulant (if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Máu/ Blood
(EDTA)
Xác định số lượng hồng cầu (RBC)
Determination of Red blood cell (RBC)
Điện trở kháng
Electrical
Impedance
QT.TB.22 (2023)
(DxH 800)
QT.TB.92 (2023)
(DxH 900)
2.
Xác định lượng Hemoglobin (HGB)
Determination of Hemoglobin (HGB)
Đo quang
Optical
QT.TB.23 (2023)
(DxH 800)
QT.TB.93 (2023)
(DxH 900)
3.
Xác định số lượng bạch cầu (WBC)
Determination of White blood cell (WBC)
Điện trở kháng, laser
Electrical
Impedance, Laser
light scattering
QT.TB.24 (2023)
(DxH 800)
QT.TB.95 (2023)
(DxH 900)
4.
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT)
Determination of Platelet (PLT)
Điện trở kháng
Electrical
Impedance
QT.TB.25 (2022)
(DxH 800)
QT.TB.94 (2022)
(DxH 900)
Ghi chú/ Note: QT.TB: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
Ngày hiệu lực:
26/08/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 2, nhà H, Viện Huyết học – Truyền máu TW, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
67