Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Obstetrics and Gynecology
Số VILAS MED:
075
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương |
Organization: | National Hospital of Obstetrics and Gynecology |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
TT | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học Enzym Enzym Kinetic | QTXN.SH.022.V1.0 (AU680) QTXN.SH.051.V1.0 (Architect C8000) |
|
Xác định lượng Ure Determination of Urea | QTXN.SH.023.V1.0 (AU680) QTXN.SH.052.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin | QTXN.SH.024.V1.0 (AU680) QTXN.SH.053.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định hoạt độ AST Determination of Aspatat Aminotransferase | QTXN.SH.028.V1.0 (AU680) QTXN.SH.057.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định hoạt độ ALT Determination of Alanin Aminotransferase | QTXN.SH.029.V1.0 (AU680) QTXN.SH.058.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định hoạt độ LDH Determination of Lactat Dehydrogenase | QTXN.SH.042.V1.0 (AU680) QTXN.SH.067.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng Acid uric Determination of Acid uric | So màu Colorimetric | QTXN.SH.025.V1.0 (AU680) QTXN.SH.054.V1.0 (Architect C8000) | |
|
Xác định lượng Canxi Determination of Calci | QTXN.SH.027.V1.0 (AU680) QTXN.SH.056.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium) | Xác định lượng Bilirubin Toàn phần Determination of Total Bilirubin | So màu Colorimetric | QTXN.SH.032.V1.0 (AU680) QTXN.SH.060.V1.0 (Architect C8000) |
|
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin | QTXN.SH.033.V1.0 (AU680) QTXN.SH.061.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | QTXN.SH.034.V1.0 (AU680) QTXN.SH.062.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | QTXN.SH.037.V1.0 (AU680) QTXN.SH.065.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | QTXN.SH.026.V1.0 (AU680) QTXN.SH.055.V1.0 (Architect C8000) | |
|
Xác định lượng CRP Determination of C–Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục Immunoturbidimetry | QTXN.SH.030.V1.0 (AU680) QTXN.SH.059.V1.0 (Architect C8000) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | QTXN.SH.035.V1.0 (AU680) QTXN.SH.063.V1.0 (Architect C8000) | |
|
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol | QTXN.SH.036.V1.0 (AU680) QTXN.SH.064.V1.0 (Architect C8000) | ||
|
Xác định lượng b-hCG Determination of Beta-human chorionic gonadotropin | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTXN.MD.020.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.051.V1.0 (Architect i2000) | |
|
Xác định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormon (FSH) | QTXN.MD.021.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.052.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium) | Xác định lượng Prolactin Determination of Prolactin | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTXN.MD.023.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.054.V1.0 (Architect i2000) |
|
Xác định lượng Estradiol Determination of Estradiol | Nguyên lý cạnh trạnh Competition principle | QTXN.MD.024.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.055.V1.0 (Architect i2000) | |
|
Xác định lượng Progesterone Determination of Progesterone | QTXN.MD.025.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.056.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Xác định lượng Testosterone Determination of Testosterone | QTXN.MD.026.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.057.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Xác định lượng AMH Determination of Anti Mullerian Hormon | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTXN.MD.027.V1.0 (Cobas E801) | |
|
Xác định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 | QTXN.MD.033.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.058.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferrtin | QTXN.MD.035.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.060.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | QTXN.MD.029.V1.0 (Cobas E801) | ||
|
Xác định lượng FT3 Determination of Free Triiodothyroxin | QTXN.MD.028.V1.0 (Cobas E801) | ||
|
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | QTXN.MD.030.V1.0 (Cobas E801) | ||
|
Xác định lượng AFP Determination of α-Fetoprotein | QTXN.MD.034.V1.0 (Cobas E801) | ||
|
Huyết thanh Serum | Xác định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTXN.MD.022.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.053.V1.0 (Architect i2000) |
|
Xác định lượng HE4 Determination of Human Epididymal Protein 4 | QTXN.MD.036.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.068.V1.0 (Architect i2000) | ||
|
Xác định lượng Fe Determination of Iron | So màu Colorimetric | QTXN.SH.041.V1.0 (AU680) QTXN.SH.066.V1.0 (Architect C8000) |
- Trường hợp Khoa sinh hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Biochemistry that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
10/06/2029
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, nhà A, số 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
75