Clinical Biochemistry Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hanoi Obstetrics and Gynecology Hospital
Số VILAS MED:
091
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hoá sinh |
Medical Testing Laboratory | Clinical Biochemistry Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Organization: | Hanoi Obstetrics and Gynecology Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Lithium Heparin) Plasma (Lithium Heparin) | Xác định lượng Ferritin Detemination of Ferritin | Nguyên lý bắt cặp Sandwich principle | QTKT/MD/09 (2021) (Cobas E601, Cobas E602) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory | Clinical Biochemistry Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Organization: | Hanoi Obstetrics and Gynecology Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Kim Nhung | |
|
Khúc Tiến Dũng | |
|
Đoàn Sơn Hải | |
|
Nguyễn Thị Anh Đào | |
|
Trần Thị Hằng | |
|
Nguyễn Thị Hoa | |
|
Trần Thị Thùy |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương/ Plasma (heparin lithium) | Định lượng nồng độ Uric Acid Examination of Uric Acid | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | QTKT/HS/01(2021) (AU 5800, AU 680) |
|
Định lượng nồng độ Albumin Examination of Albumin | So màu Colorimetric | QTKT/HS/02 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Đo hoạt độ ALT (SGPT) Determination of Alanine Aminotransferase | Động học enzyme Enzym kinetique | QTKT/HS/03(2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Đo hoạt độ AST (SGOT) Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme Enzym kinetique | QTKT/HS/04 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Cholesterol Examination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | QTKT/HS/05 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Creatinine Examination of Creatinine | Đo màu động học Kinetique Colorimetric | QTKT/HS/06 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Glucose Examination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetique | QTKT/HS/07 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Protein Total Examination of Protein Total | So màu Colorimetric | QTKT/HS/08 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Triglyceride Examination of Triglyceride | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | QTKT/HS/09 (2021) (AU 5800, AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Urea Examination of Urea | Động học enzym Enzym kinetique | QTKT/HS/10 (2021) (AU 5800, AU 680) |
Ngày hiệu lực:
28/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 929 đường La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
91