Centre of Natural Resources and Environment Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Kien Giang Department of Natural Resources and Environment
Số VILAS:
384
Tỉnh/Thành phố:
Kiên Giang
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Laboratory: Center for Natural Resources and Environment Monitoring Cơ quan chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường Kiên Giang
Organization: Kien Giang Department of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Quốc Bình
Laboratory manager: Tran Quoc Binh
Người có thẩm quyền ký /Approved signatory:
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
1. | Trần Quốc Bình | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Phong Vân | |
3. | Phạm Thị Vân Trâm | |
4. | Huỳnh Tấn Lực |
Số hiệu/ Code: VILAS 384
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/02/2022
Địa chỉ/ Address: Lô D11, Khu vực 2, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Lot D11, area 2, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang ProvinceĐịa điểm/Location: Lô D11, Khu vực 2, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Lot D11, area 2, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Điện thoại/ Tel: 02973 918677 Fax: 02973 918677
E-mail: quantracmtkg@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: ChemicalTT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation(if any)/range of measurement |
Phương pháp thử/ Test method |
nước ngầm, nước thải Suface water, underground water, wastewater |
Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | |||
9. |
Nước thải Wastewater |
Xác định nhiệt độ (x) Determination temperature |
(0 ~ 100) 0C | TCVN 4557:1988 |
10. |
Nước mặt, nước ngầm Suface water, underground water |
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Pemanganate index |
1 mg/L |
TCVN 6186:1996 |
11. |
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10- phenantrolin |
0,03 mg/L |
TCVN 6177:1996 |
|
12. |
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) |
5 mg/L |
TCVN 6194:1996 |
|
13. |
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate content Gravimetric method using barium chloride |
10 mg/L |
TCVN 6200:1996 |
|
14. |
Nước mặt, nước thải Suface water, wastewater |
Xác định hàm lượng Photphat Determination of reactive phosphorus content (orthophosphate) |
0,13 mg/L |
Hach - DR 4000/5000 Method 8048 |
15. |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content |
10 mg/L |
Hach - DR 4000/5000 Method 10072 |
|
16. |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen |
1 mg/L (1 ~ 25) mg/L |
Hach - DR 4000/5000 Method 10071 |
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation(if any)/range of measurement |
Phương pháp thử/ Test method |
content | ||||
17. |
Nước mặt, |
Xác định hàm lượng Photpho tổng Determination of total phosphorus content |
1,5 mg/L |
Hach - DR 4000/5000 Method 10127 |
18. |
nước thải Suface water, wastewater |
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) |
4 mg/L |
TCVN 6001-1:2008 |
Dilution and seeding method | ||||
19. |
Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Determination of the chemical oxigen demand |
30 mg/L |
TCVN 6491:1999 |
|
20. |
Nước ngầm |
Xác định tổng chất rắn sấy tại 103- 105oC Determination of total solids dried at 103-105oC |
2 mg/L |
SMEWW 2540 B: 2017 |
Underground water | ||||
21. |
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness |
SMEWW 2340 C : 2017 |
||
EDTA titrimetric method |
Ghi chú / Note:
(x): Phép thử hiện trường/ On site test
Hach-Dr 4000/5000 Method xxxx: Phương pháp nhà sản xuất / Method of Manufactory
SMEWW: Standard Methods for Water anh Wastewater Examination
Ngày hiệu lực:
28/02/2022
Địa điểm công nhận:
Lô D11, khu vực 2, phường Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức:
384