Department of Analysis and Experiment
Đơn vị chủ quản:
South Geological Mapping Division
Số VILAS:
095
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 148.2021 /QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích Thí nghiệm
Laboratory: Centre of Analysis and Experiment
Cơ quan chủ quản: Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Nam
Organization: South Geological Mapping Division
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemiscal
Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Văn Hạnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đỗ Văn Hạnh Các phép thử được công nhận
Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 095
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/03/2021
Địa chỉ/ Address: 171 Trương Định, P 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 171 Trương Định, P 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 39312754 Fax:
E-mail: ptdohanh@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đất,
đá và quặng
Soil, rock, ore
Gia công mẫu sử dụng cho các phương
pháp phân tích hóa, hóa lý
Sample preparation procedure for
chemical, physico-chemical analyses
0.074 mm
(độ hạt/particle
size)
TCVN 9924:2013
2.
Xác định hàm lượng Au
Phương pháp chiết vàng bằng MIBK
Determination of Au content
MIBK extraction method
1,00-100ppm TCVN 9920:2013
3.
Xác định hàm lượng nguyên tố Cu, Pb,
Zn, Cd, Bi, Ag, Co, Ni, Mn
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
AAS
Determination of Cu, Pb, Zn, Cd, Bi,
Ag, Co, Ni, Mn content
Atomic absorption spectrometry method
Cu, Zn, Cd, Pb, Bi
(0.0001 ~ 20)%
Ni, Co, Ag
(0,0001~ 10)%
TCVN 9926:2013
4.
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
AAS
Determination of Sb content
Atomic absorption spectrometry method
(0,005 ~ 10)% TCVN 9928:2013
5.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
AAS
Determination of As content
Atomic absorption spectrometry AAS
method
(0,0005% ~ 10)% TCVN 9922:2013
6.
Xác định hàm lượng Mo
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
AAS
Determination of Mo content
Atomic absorption spectrometry AAS
method
(0,001% ~ 5)% TCVN 9923:2013
7.
Đất, đá silicát
Soil, rock,
Silicate
Xác định hàm lượng Si
Determination of Si content
20% TCVN 9911:2013
8.
Xác định hàm lượng Ti
Phương pháp đo quang
Determination of Ti content
Colorimetric method
0,05% TCVN 9913:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Đất, đá silicát
Soil, rock,
Silicate
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al content
Complexon titration method
0,1% TCVN 9915:2013
10.
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of total Fe content
Bicromat titration method
0,1% TCVN 9914:2013
11.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Ca content
Complexon titration method
0,5% TCVN 9912:2013
12.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Mg content
Complexon titration method
0,5% TCVN 9916:2013
13.
Xác định hàm lượng K, Na
Phương pháp đo quang
Determination of K, Na content
colorimetric method
(0,0001 ~ 2)%
QTNB 09:2017
(ref
QT SI.10-HH/05)
14.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử
AAS
Determination of Mg content
Atomic absorption spectrometry method
(0,001 ~ 2)% TCVN 9908:2013
15.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Ca content
Complexon titration method
(20 ~ 55)%
QTNB 11:2017
(ref TCN 09 - I
PTH/94)
16.
Quặng bauxit
Bauxite ore
Xác định hàm lượng Si
Determination of Si content
0,1%
QTNB 13:2017
(ref TCN 02 - I
PTH/94)
17.
Xác định hàm lượng Ti
Phương pháp đo quang
Determination of Ti content
colorimetric method
0,01%
QTNB 14:2017
(ref TCN 02 - II
PTH/94)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Quặng bauxit
Bauxite ore
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al content
Complexon titration method
0,1%
QTNB 15 :2017
(ref TCN 02 - III
PTH/94)
19.
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of total Fe content
Bicromat titration method
0,1%
QTNB 16:2017
(ref TCN 02 - IV
PTH/94)
20.
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
(MKN)
Determination of Loss on Ignition
(L.O.I) content
0,1%
QTNB 18:2017
(ref TCN 02 - VI
PTH/94)
21.
Xác định hàm lượng P2O5
bằng đo quang
Determination of P2O5 content
colorimetric method
P2O5 0,005%
QTNB-BX.11-
HH/05
(2020)
22.
Xác định hàm lượng MnO
bằng đo quang
Determination of MnO content
colorimetric method
MnO 0,01%
QTNB-BX.10-
HH/05
(2020)
23.
Xácđịnhhàmlượng SO3
Determination of SO3 content
0,01%
QTNB-BX.12-
HH/05
(2020)
24.
Đất, đá và
quặng
Soil, rock, ore
Xác định đồng thời 36 nguyên tố Ag,
Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Ce, Co,
Cr, Cu, Fe, Ga, Ge, K, La, Li, Mg, Mn,
Mo, Nb, Ni, P, Pb, Sb, Sc, Sn, Sr, Ta,
Ti, V, W, Y, Zn
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma.
Simultaneous determination of 36
elements Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca,
Cd, Ce, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, Ge, K, La,
Li, Mg, Mn, Mo, Nb, Ni, P, Pb, Sb, Sc,
Sn, Sr, Ta, Ti, V, W, Y, Zn content
Inductively coupled plasma optical
emission spectrometry
Al2O3, Fe2O3,
CaO, MgO,
MnO,TiO2, P2O5,
K2O (0,005 ~
20)%; Ag, Cd,
Co, V 2mg/kg
Be, Ce, Cr, Cu,
La, Li, Mo, Ni,
Pb, Sc, Sr, Y, Zn
5mg/kg;
B, Ba, Bi, Ga, Sb,
Ta, Sn
10 mg/kg;
As, Ge, W
20 mg/kg
TCVN 9918:2013
Ghi chú/note:
QTNB-BX x/x: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
Ngày hiệu lực:
20/06/2029
Địa điểm công nhận:
171 Trương Định, P 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
95