Center for mineral analysis and processing
Đơn vị chủ quản:
Viet Tri University of Industry
Số VILAS:
1492
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích và Chế biến khoáng sản
Laboratory:
Center for mineral analysis and processing
Cơ quan chủ quản:
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
Organization:
Viet Tri University of Industry
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Đình Nhi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Vũ Đình Ngọ
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Trần Thị Hằng
3.
Bùi Đình Nhi
Số hiệu/ Code:VILAS 1492
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/Tel: 02103.829.247 Fax:
Email: cnvt@vui.edu.vn Website: vui.edu.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS XXXX
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Nước sạch, nước thải, nước dưới đất, nước mặt Dosmetic water, wastewater, underground water, surface water
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite (GF-AAS)
Determination of Arsenic content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2017
2.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF- AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2017
3.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF- AAS method
0,0005 mg/L
SMEWW 3113B: 2017
4.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content
Flame - Atomic absorption spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
5.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapor - Atomic absorption spectrometric method
0,0005 mg/L
TCVN 7877:2008
6.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Iron content
UV-VIS spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS XXXX
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7. Nước sạch, nước thải, nước dưới đất, nước mặt Dosmetic water, wastewater, underground water, surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6178:1996
8.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
9.
Nước thải, nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD)
Phương pháp ủ hệ kín và chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand
Closed reflux, titration method
40,0 mg/L
SMEWW 5220C: 2017
10.
Xác định hàm lượng Tổng Nitơ
Phương pháp chưng cất chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content
Distillation and titration method
3,0 mg/L
TCVN 6638:2000
11.
Xác định hàm lượng Tổng Photpho
Phương pháp quang phổ UV-Vis
Determination of Total Phosphor content
UV-Vis spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6202:2008
Chú thích/Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese standard
Ngày hiệu lực:
10/05/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
1492