Calibration Lab
Đơn vị chủ quản:
VINA MT Company Limited
Số VILAS:
1336
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH VINA MT
Organization:
VINA MT Company Limited
Lĩnh vực:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Bùi Hải Yến
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Văn Thủy
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
Accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026
Địa chỉ/ Address: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Địa điểm/ Location: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0823370216
Fax: 84. 2432123728
E-mail: info@vinamt.com.vn
Website: vinamt.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động Cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrument
Class I
Đến/ To 50 g
MT-PP05 (2023)
0,17 mg
(50 ~ 200) g
0,46 mg
(200 ~ 320) g
2,9 mg
2
Cân không tự động Cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrument
Class II
Đến/ To 1000 g
MT-PP05 (2023)
23 mg
(1000 ~ 2000) g
33 mg
3
Cân không tự động
Cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instrument
Class III
Đến/ To 2 g
MT-PP05 (2023)
190 mg
(2 ~ 600) g
230 mg
(600 ~ 1 200) g
340 mg
(1 200 ~ 1 800) g
460 mg
(1 800 ~ 2 400) g
590 mg
(2 400 ~ 3 000) g
720 mg
(3 ~ 5) kg
17 g
(5 ~ 10) kg
17 g
(10 ~ 20) kg
18 g
(20 ~ 50) kg
22 g
(50 ~ 100) kg
34 g
(100 ~ 150) kg
47 g
(150 ~ 200) kg
61 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Panme (x)
Micrometer
Đến/ To 1 000 mm
MT-PP03 (2023)
(1 + 7L) μm
L: [m]
2
Thước cặp (x)
Caliper
Đến/ To 500 mm
MT-PP04 (2023)
(9 + 5L) μm
L: [m]
3
Đồng hồ so (x)
Dial indicator
Đến/ To 25 mm
Độ phân giải/ Resolution
> 0,001 mm
MT-PP06 (2023)
(6 + 2L) μm
L: [m]
4
Máy phóng hình
đo lường (x)
Measuring profile projector
Đến/ To 300 mm
ĐLVN 147:2004
(2 + 5L) μm
L: [m]
5
Kính hiển vi
đo lường (x)
Measuring microscope
Đến/ To 300 mm
MT-PP01 (2021)
(2 + 5L) μm
L: [m]
6
Thước đo cao (x)
Height gauge
Đến/ To 500 mm
MT-PP02 (2021)
(5 + 22L) μm
L: [m]
Ghi chú/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document;
- MT-PP.xx (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory developed calibration proceduce, issued in the year of yyyy;
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa.
Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực:
29/11/2026
Địa điểm công nhận:
Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1336