Calibration Department
Đơn vị chủ quản:
MT Scientific Equipment Co., Ltd.
Số VILAS:
838
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số: 232.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 04 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết bị khoa học kỹ thuật Mỹ Thành
Organization: MT Scientific Equipment Co., Ltd.
Lĩnh vực: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Representative: Thạch Kỳ Vọng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Thạch Quốc Vinh Các phép hiệu chuẩn được công nhận
2. All accredited calibrations Thạch Kỳ Vọng
Số hiệu/ Code: VILAS 838
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/04/2025
Địa chỉ/ Address: Số 445 Tô Hiến Thành, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
No. 445 To Hien Thanh, Ward 14, District 10, City. Ho Chi Minh
Địa điểm /Location: Số 445 Tô Hiến Thành, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
No. 445 To Hien Thanh, Ward 14, District 10, City. Ho Chi Minh
Điện thoại/ Tel: 84-28-3864 6051 Fax: 84-28-3864 4461
E-mail: mtse@mythanh.com Website: www.mythanh.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 838
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân phân tích
Cấp chính xác I (x)
Analytical balance
Class I
Đến/ Up to 10 g
QTHC 1.4 (2022)
0,2 mg
(10 ~ 50) g 0,3 mg
(50 ~ 100) g 0,4 mg
(100 ~ 200) g 0,6 mg
2.
Cân kỹ thuật
Cấp chính xác II (x)
Technical balance
Class II
Đến/ Up to 50 g
QTHC 1.4 (2022)
1 mg
(50 ~ 300) g 2 mg
(300 ~ 400) g 3 mg
(400 ~ 500) g 5 mg
(500 ~ 1 000) g 9 mg
(1 000 ~ 3 000) g 20 mg
(3 000 ~ 4 000) g 30 mg
3.
Cân thông dụng
Cấp chính xác III,
IIII (x)
Common balance
Class III, IIII
Đến/ Up to 200 g
QTHC 1.4 (2022)
0,1 g
(200 ~ 1 500) g 0,2 g
(1 500 ~ 2 000) g 0,3 g
(2 000 ~ 2 500) g 0,4 g
(2 500 ~ 4 000) g 0,5 g
(4 000 ~ 30 000) g 1 g
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền
kéo nén (x)
Compression tensile
testing machine
(50 ~ 1 000) kN
ĐLVN 109:2002
1 %
(1 000 ~ 3 000) kN 0,5%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 838
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1. Tủ nhiệt (x)
Thermal cabinets
(37 ~ 100) ⁰C
QTHC 2.3 (2022)
0,5 ⁰C
(100 ~ 150) ⁰C 1,0 ⁰C
(150 ~ 200) ⁰C 2,1 ⁰C
Chú thích/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Viet Nam metrology technical document;
- QTHC x.y (2022): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2022/ Laboratorydeveloped
calibration procedure, issued in 2022;
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration;
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở
mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration
and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at
approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with
maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực:
22/04/2025
Địa điểm công nhận:
Số 445 Tô Hiến Thành, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
838