BUREAU OF QUALITY CERTIFICATION (BQC)
Số VICAS:
011
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 152.2021/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 011 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th March, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:153.2021/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 011 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065: 2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 16 tháng 03 năm 2021
Dated 16 th March, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with system 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to system 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feed
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th March, 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VĂN PHÒNG CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG | |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU OF QUALITY CERTIFICATION (BQC) |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Tầng 4, số 3F, ngõ Tuổi trẻ (phố Đặng Thùy Trâm), đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy , Hà nội 4th floor, 3F, Tuoi Tre Alley (Dang Thuy Tran Street), Hoang Quoc Viet Street, Cau Giay District, Hanoi. Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1005, Tòa 2B, Vinatower, 289 đường Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Room 1005, Building 2B Vinatower, 289 Khuat Duy Tien Road, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi. | |
Tel: (+84) 24 6688 4256 |
- ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2017.
- IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018; IAF MD 5: 2019; IAF MD 11:2013
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VĂN PHÒNG CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG | |
Tiếng Anh/ in English: | BUREAU OF QUALITY CERTIFICATION (BQC) |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Tầng 4, số 3F, ngõ Tuổi trẻ (phố Đặng Thùy Trâm), đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà nội 4th floor, 3F, Tuoi Tre Alley (Dang Thuy Tran Street), Hoang Quoc Viet Street, Cau Giay District, Hanoi. Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1005, Tòa 2B, Vinatower, 289 đường Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Room 1005, Building 2B Vinatower, 289 Khau Duy Tien Road, Trung Hoa Ward, Cau GIay District, Hanoi. | |
Tel: (+84) 24 6688 4256 |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to 28/2012/TT- BKHCN |
|
Thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm Feeds for livestock | QCVN 01-183: 2016/BNNPTNT | QĐR.01 | 5 |
|
Nước uống các loại Drinking water | QCVN 01: 2009/BYT QCVN 10: 2011/BYT QCVN 6-1: 2010/BYT | QĐR.24 | 5, 7 |
|
Đồ uống không cồn Soft drinks | QCVN 6-2: 2010/BYT | QĐR.25 | 5, 7 |
|
Đồ uống có cồn Alcoholic beverages | QCVN 6-3: 2010/BYT | QĐR.26 | 5, 7 |
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa Milk and dairy products | QCVN 5-1: 2010/BYT QCVN 5-2: 2010/BYT QCVN 5-3: 2010/BYT QCVN 5-4: 2010/BYT QCVN 5-5: 2010/BYT | QĐR.27 | 5, 7 |
|
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods | QCVN 12-1: 2011/BYT; | QĐR.28-1 | 5, 7 |
|
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su Ruber implements, container and packaging in direct contact with foods | QCVN 12-2: 2011/BYT | QĐR.28-3 | 5, 7 |
|
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng kim loại Metalic containers in direct contact with foods | QCVN 12-3: 2011/BYT; | QĐR.28-2 | 5, 7 |
|
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Hygiene glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food | QCVN 12-4: 2015/BYT | QĐR.28-4 | 5, 7 |
Ngày hiệu lực:
16/03/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 4, số 3F, ngõ Tuổi trẻ (phố Đặng Thùy Trâm), đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Friday, December 1, 2023
Số thứ tự tổ chức:
11