Bien Duc Corporation

Số VILAS: 
599
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 01) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/25 Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần Biển Đức Laboratory: Bien Duc Corporation Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Biển Đức Organization: Bien Duc Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Võ Thị Tú Trinh Laboratory manager: Vo Thi Tu Trinh Số hiệu/ Code:VILAS 599 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 30/12/2029 Địa chỉ/ Address: 781/13/3A Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 201/3 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02839756260 Fax: 02839756261 E-mail:info@bienduc.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/25 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước mưa Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Rain water Xác định oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO) (0,5 ~ 30) mg/L TCVN 7325: 2016 (ISO 5814: 2012) 2 Xác định Độ dẫn điện (EC) Determination of conductivity (0 ~1999) μs/cm SMEWW 2510B: 2023 3 Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids 4,0 mg/L SMEWW 2540D: 2023 4 Xác định nhiệt độ Determine of temperature 4 ~ 50oC SMEWW 2550B: 2023 5 Xác định Orthophosphate (PO43-) Phương pháp dùng Amoni Molipdat Determination of Orthophosphate Amonium Molybdate spectrometric method 0,10 mg P-PO43-/L TCVN 6202 : 2008 (ISO 6878: 2004) 6 Nước mặt, Nước biển, Surface water, Coastal water, Xác định độ mặn Determine of salinity 0 ~ 70 ‰ SMEWW 2520B: 2023 7 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa Surface water, Ground water, Waste water, Rain water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea. Determination of biochemical oxygen demand after 5 day (BOD 5) Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1: 2021 (ISO 5815-1: 2019) 8 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước mưa, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Rain water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- điphenyl cacbazid Determination of chromium (VI) by Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,01mg/L TCVN 6658:2000 (ISO 11083 :1994) 9 Nước mặt, Nước thải, Nước biển, Nước khoáng, Nước uống đóng Xác định tổng dầu và mỡ Phương pháp chiết lỏng Determination of oil and grease Liquid-Liquid, Partition Gravimetric method 1,0 mg/L SMEWW 5520B&F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10 chai Surface water, Waste water, Coastal water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định dầu khoáng Determination of Mineral Oil 1,2 mg/L TCVN 5070 : 1995 11 Nước mặt, Nước thải, Nước biển, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Surface water, Waste water, Coastal water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định chất hoạt động bề mặt Determination of surfactants 0,05 mg/L SMEWW 5540 B&C: 2023 12 Nước mặt, Nước thải, Surface water, Waste water, Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bẳng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content- Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 3,50 mg/L TCVN 6638:2000 13 Xác định hàm lượng Tổng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,20 mg/L TCVN 6202:2008 ISO 6878 : 2004 14 Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 9,0 mgO2/L SMEWW 5220C:2023 15 Xác định hàm lượng tổng carbon hữu cơ (TOC) Determination of total organic carbon (TOC) 0,3 mg/L TCVN 6634:2000 16 Nước sạch Nước khoáng Nước uống đóng chai Domestic water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định Mùi Threshold odor test - HDPT.N-03:2023 (Ref.SMEWW 2150:2023) 17 Xác định vị Flavor threshold test (FTT) - HDPT.N-03:2023 (Ref.SMEWW 2160:2023) 18 Xác định hàm lượng Bo Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Bo content by UV-VIS method 0,15mg/L SMEWW 4500 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước mưa, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Rain water, Domestic water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 20 Xác định độ đục Phương pháp đo cường độ ánh sáng phân tán Determination of Turbidity Nephelometric method (0,1 – 1100) NTU SMEWW 2130: 2023 21 Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin – Coban Determination of Color Platine – Cobalt colorimeter method 9 Pt-Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887: 2011) 22 Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) tại 180 oC Determination of total Dissolved Solids dried at 180 0C 10 mg/L SMEWW 2540 C : 2023 23 Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (mohr’s method) 15 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 24 Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phần 1: phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium Part 1: Manual spectrometric method. 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) 25 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước biển, Nước mưa, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Rain water,, Domestic water, Mineral water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,05 mgN-NO2-/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984) 26 Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- ) Phương pháp trắc phổ dung Axit Sunfosalixilic Determination of Nitrat content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,15 mgN-NO3-/L TCVN 6180:1996 ISO 7890-3:1988 27 Xác định hàm lượng Flouride (F-) Phương pháp SPADNS Determination of Flouride content by SPADNS method 0,60 mg/L SMEWW 4500 – F- B&D:2023 28 Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN-) Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide total content by UV-VIS method 0,02 mg/L TCVN 6181:1996 (ISO 6703-1:1984 (E)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29 Nước dưới đất, Nước sạch Ground water, Domestic water, Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 10 mgCaCO3/L TCVN 6224:2004 (ISO 6059:1984) 30 Xác định hàm lượng Sunfat (SO4) Phương pháp UV-VIS Determination of sunfat content by UV-VIS method 10 mg/L SMEWW 4500-SO42-E:2023 31 Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 1,5 mgO2/L TCVN 6186 :1996 (ISO 8467:1993) 32 Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 - phenantrolin. 0,15 mg/L TCVN 6177 : 1996 (ISO 6332:1988) 33 Nước mặt, Nước thải, Nước biển, Nước sạch, Nước đá Surface water, Waste water, Coastal water, Domestic water, Ice water Xác định hàm lượng Clorine (Cl2) Phương pháp Iod I Determination of clorine Iodometric method I 0,5 mg/L SMEWW 4500-Cl- B: 2023 34 Xác định hàm lượng hydro sunfua (H2S) Phương pháp UV-VIS Determination of hydrogen sulfide (H2S) content by UV-VIS method 0,04 mg/L SMEWW 4500 – S2-: 2023 35 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước sạch, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng kim loại Ag, Co, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Al, Ni, K, Na, Mg, Mn, Mo, Pb, Zn, Ba Phương pháp F-AAS Determination of metals Ag, Co, Ca, Cd, Cd, Cr, Cu, Fe, Al, Ni, K, Na, Mg, Mn, Mo, Pb, Zn, Ba content Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods Cr: 0,15 mg/L Co: 0,2 mg/L Mn: 0,6 mg/L Zn: 1,0 mg/L K: 1 mg/L Na: 1 mg/L Ag: 0,25 mg/L Fe: 0,2 mg/L Al: 0,1 mg/L Ba: 0,5 mg/L Mo: 0,01 mg/L Ca: 0,3 mg/L Mg: 0,3 mg/L Cd: 0,3 mg/L Pb: 0,5 mg/L Cu: 0,5 mg/L Ni: 0,1 mg/L SMEWW 3030 A, E, F, G, H, I: 2023 SMEWW 3111B:2023 36 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước sạch, Xác định hàm lượng kim loại Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content Cold Vapor Atomic Absorption Spectrometric (CV-AAS) method Hg: 1,5 μg/L SMEWW 3112B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37 Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng kim loại As, Se, Sb Phương pháp HG-AAS Determination of As, Se, Sb content Hydride generation Atomic Absorption Spectrometric (HG-AAS) method As: 0,01 mg/L Se: 0,005 mg/L Sb: 0,03 mg/L SMEWW 3114B:2023 38 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Nước sạch, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Al, Mn, Zn, Ni, Ba, Se, Co, Cr, Mo, Cu, Sb, Sn, Hg, Pb, Cd, As Phương pháp ICP-MS Determination of Al, Mn, Zn, Ni, Ba, Se, Co, Cr, Mo, Cu, Sb, Sn, Pb, Cd, As, Hg content Inductively Coupled Plasma - Mass Spectrometry (ICP-MS) method Al: 0,1 mg/L Mn:0,05 mg/L Ni: 0,05 mg/L Zn: 0,05 mg/L Ba: 0,1 mg/L Se: 0,005 mg/L Co: 0,001 mg/L Cr: 0,01 mg/L Mo: 0,01 mg/L Cu: 0,01 mg/L Sb: 0,01 mg/L Sn: 0,05 mg/L Hg: 0,0005 mg/L Pb: 0,007 mg/L Cd: 0,001 mg/L As: 0,005 mg/L SMEWW 3030E:2023, SMEWW 3125B:2023 US EPA METHOD 6020B: 2014 39 Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Anion Cl-, ClO2-, ClO3- Phương pháp sắc kí ion Determination of Anion Cl-, ClO2-, ClO3- content by IC method Cl-: 0,2 mg/L ClO2-: 0,2 mg/L ClO3-: 0,2 mg/L TCVN 6494-4:2000 (ISO 10304-2:1992 40 Xác định hàm lượng Bromat (BrO3-) Phương pháp sắc kí ion Determination of Bromat content by IC method 1 μg/L US EPA Method 300.1:1999 41 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước uống đóng chai Surface water, Ground water, Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Anion F-, Cl-, NO2-, Br-, NO3-, PO43-, SO42- Phương pháp sắc kí ion Determination of Anion F-, Cl-, NO2-, Br-, NO3-, PO43-, SO42 content by IC method F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,2 mg/L NO2-: 0,03 mg/L Br-: 0,1 mg/L NO3-: 0,5 mg/L PO43-: 1,0 mg/L SO42-: 0,4 mg/L TCVN 6494- 1:2011 (ISO 10304-1:2007) 42 Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước uống đóng chai Xác định hàm lượng phenol và dẫn xuất của phenol Phương pháp trắc phổ Determination of phenols UV-Vis method 0,7 μg/L TCVN 6216:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43 Surface water, Ground water, Domestic water, Packaged drinking water Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC Determination of Focmaldehyt Headspace HPLC method 50 μg/L SMEWW 6252:2023 44 Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Al, Na Phương pháp ICP-OES Determination of Al, Na content Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method Al: 0,05 mg/L Na: 5 mg/L TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) 45 Hàm lượng alkan clo hóa Phương pháp GC/MS Determination of Chlor alkan Headspace GC/MS method (1,1,1-Trichloethane; 1,2-dichlorethane; 1,2 dichlorethene; Cacbontetraclorua; Diclorometan; Tetrachlorethene; Trichlorethene; Vinyl clorua) 1,1,1-Trichloethane: 50 μg/L 1,2-dichlorethane: 5 μg/L 1,2 dichlorethene: 5 μg/L Cacbontetraclorua: 0,5 μg/L Diclorometan: 5 μg/L Tetrachlorethene: 5 μg/L Trichlorethene: 5 μg/L Vinyl clorua: 0,1 μg/L US EPA Method 5021A: 2014 46 Hàm lượng Hydrocarbon thơm Phương pháp GC/MS Aromatic hydrocarbons content headspace GC/MS method (Benzen, Ethylbenzen, styrene, Toluene, Xylene, Phenol và dẫn xuất phenol) Benzen: 3 μg/L Ethylbenzen: 50 μg/L Phenol: 0,7 μg/L Styrene: 5 μg/L Toluene: 50 μg/L Xylene: 50 μg/L US EPA Method 8270E: 2018 47 Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Chlorobenzens (benzene clo hóa) Determination of Chlorobenzens Headspace GC/MS method (1,2-dicholorobenzens; Monochlorobenzen; Trichlorobenzene) 1,2-dicholorobenzens: 50 μg/L Monochlorobenzen: 50 μg/L Trichlorobenzene: 5 μg/L US EPA Method 8270E: 2018 48 Xác định hàm lượng Epiclohydrin Phương pháp GC/MS Determination of Epiclohydrin GC/MS method 0,1 μg/L US EPA Method 8270E: 2018 49 Hàm lượng Acrylamide Phương pháp GC/ECD Determination of Acrylamide GC/ECD method 0,1 μg/L US EPA Method 8032A: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50 Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residues GC/MS method (Hexachloro butadiene; 1,2-dibromo-3-chloropropan; 1,2 - Dicloropropan, 1,3 - Dichloropropen, Bromodiclorometan, Bromofom, Dibromoclorometan) Hexachloro butadiene: 0,1 μg/L 1,2-dibromo-3-chloropropan: 0,1 μg/L 1,2 – Dicloropropan: 5 μg/L 1,3 – Dichloropropen: 5 μg/L Bromodiclorometan: 10 μg/L Bromofom: 10 μg/L Dibromoclorometan: 10 μg/L US EPA method 524.4: 2013 51 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp HPLC Determination of pesticide residues HPLC method (2,4 - D; 2,4 DB, Dichloprop; MCPA, Mecoprop) 2,4 – D: 5 μg/L 2,4 DB: 10 μg/L Dichloprop: 10 μg/L MCPA: 0,3 μg/L Mecoprop: 1 μg/L US EPA method 555: 1992 52 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residues GC/MS method Alachlor, Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine, Clorotoluron, Chlorpyrifos, Cyanazine, Isoproturon, Methoxychlor, Molinate, Simazine, Trifuralin Alachlor 2 μg/L Atrazine 10 μg/L Clorotoluron 3 μg/L Chlorpyrifos 3 μg/L Cyanazine 0,1 μg/L Isoproturon 1 μg/L Methoxychlor 2 μg/L Molinate 1 μg/L Simazine 0,2 μg/L Trifuralin 2 μg/L US EPA method 525.3:2012 53 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residues GC/MS method (Carbofuran, Clodane, 2,4,6 Triclorophenol) Carbofuran 0,5 μg/L Clodane 0,05 μg/L 2,4,6 Triclorophenol 20 μg/L US EPA Method 8270D: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54 Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp HPLC Determination of pesticide residues HPLC method (Aldicard Carbofuran) Aldicard 1 μg/L Carbofuran 0,5 μg/L US EPA Method 531.2: 2001 55 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC Determination of pesticide residues GC method (DDT và các dẫn xuất, Permethrin) DDT 0,1 μg/L Permethrin 2 μg/L US EPA Method 1699: 2007 56 Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp HPLC Determination of Propanil HPLC method 2 μg/L US EPA Method 532: 2000 57 Xác định hàm lượng Pendimetalin Phương pháp GC Determination of Pendimetalin GC method 2 μg/L US EPA Method 8091: 1996 58 Xác định hàm lượng Fenoprop Phương pháp GC/ECD Determination of Fenoprop GC/EDC method 1 μg/L US EPA Method 515.4: 2000 59 Xác định hàm lượng Hydroxyatrazine Phương pháp GC/MS Determination of Hydroxyatrazine GC/MS method 50 μg/L US EPA Method 524.4: 2013 60 Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ Phương pháp GC Determination of disinfection by products content Headspace GC method (Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid ) Dichloroacetic acid 5 μg/L Monochloroacetic acid 2 μg/L Trichloroacetic acid 20 μg/L US EPA Method 552.2:1995 61 Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ Phương pháp GC/MS Determination of disinfection by products content Headspace GC/MS method Bromoform, Chloroform Bromoform 50 μg/L Chloroform 50 μg/L US EPA Method 501.3: 1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 62 Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ Phương pháp GC/ECD Determination of disinfection by products content Headspace GC/ECD method (Monochloramine, Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrlle, Trichloroacetonitril) Monochloramine 0,3 μg/L Dibromoacetonitrile 5 μg/L Dichloroacetonitrlle 2 μg/L Trichloroacetonitril 0,1 μg/L US EPA method 551: 1995 63 Xác định tổng hoạt độ phóng xạ anpha Phương pháp nguồn dày Determination of total alpha radioactivity Thick source method 0,05 Bq/L TCVN 6053:2011 64 Xác định tổng hoạt độ phóng xạ Beta Phương pháp nguồn dày Determination of total beta radioactivity Thick source method 0,5 Bq/L TCVN 6219:2011 65 Nước mặt Surface water Xác định dư lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng lỏng Determination of organochlorine pesticides content Liquid-liquid extraction gas chromatographic by UV-VIS method method (DDT; Lindane; Dieldrin; Aldrin; Heptachlor&Heptachlorepoxide Polychlorinated biphenyls) DDT: 0,5 μg/L Lindane: 0,01 μg/L Dieldrin: 0,05 μg/L Aldrin: 0,05 μg/L Heptachlor&Heptachlorepoxide: 0,1 μg/L Polychlorinated biphenels: 0,2 μg/L TCVN 9241:2012 66 Xác định hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp GC-MS Determination of volatile organic compounds Headspace GC/MS method (Tetrachloroethylen; 1,2 Dichloroethane; Methylene chloride; Benzen; Chloroform) Tetrachloroethylen: 0,02 mg/L 1,2 Dichloroethane: 0,01 mg/L Methylene chloride: 0,01 mg/L Benzen: 0,005 mg/L Chloroform: 0,05 mg/L US EPA method 5021A: 2014 67 Xác định hàm lượng 1,4-Dioxane Phương pháp GC/MS Determination of 1,4-Dioxane GC/MS method 0,02 mg/L US EPA method 522:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 68 Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Carbon tetrachloride Phương pháp GC/MS Determination of Carbon tetrachloride GC/MS method 0,002 mg/L US EPA method 551.1:1995 69 Xác định hàm lượng Chlorophyll a Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Chlorophyll a content by UV-VIS method 0,1 mg/l TCVN 6662:2000 70 Đất Soil Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of humidity gravimetric method 0,03 % TCVN 4048:2011 71 Đất, bùn, trầm tích, chất thải rắn soil , sludge , sediments , solid waste Xác định pH (H2O,KCl) Determination of pH (H2O,KCl) 2 ~ 12 TCVN 5979:2007 72 Xác định độ chua trao đổi Determination of exchangeable aluminium 0,50 cmol/kg TCVN 4403:2011 73 Đất, bùn, trầm tích, chất thả rắn soil , sludge , sediments Xác định hàm lượng Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe, Al, Ba, Ca, Mg, Se Phương pháp F-AAS Determination of Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe, Al, Ba, Ca, Mg, Se content Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods Cd: 0,5 mg/kg Cr: 6,0 mg/kg Co: 4,0 mg/kg Cu: 3,0 mg/kg Pb: 1,5 mg/kg Mn: 7,5 mg/kg Ni: 4,5 mg/kg Zn: 10 mg/kg K: 13 mg/kg Na: 24 mg/kg Ag: 1,25 mg/kg Fe: 9 mg/kg Al: 5 mg/kg Ba: 5 mg/kg Ca: 5 mg/kg Mg: 5 mg/kg Se: 5 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 74 Chất thải rắn, Chất thải lỏng Chất thải hỗn hợp rắn và lỏng. Liquid wastes, Solid wastes, Multiphasic wastes Xác định hàm lượng Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe Phương pháp F-AAS. Determination of Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe content Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods Cd: 0,1 mg/L Cr: 0,15 mg/L Co: 0,5 mg/L Cu: 0,1 mg/L Pb: 0,15 mg/L Mn: 0,09 mg/L Ni: 0,3 mg/L Zn: 1 mg/L K: 1 mg/L Na: 1 mg/L Ag: 0,15 mg/L Fe: 0,07 mg/L US EPA Method 1311: 1992 SMEWW 3111B:2023 75 Rau củ quả và sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products Xác định tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,05% TCVN 7765 – 2007 (ISO 763:2003) Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs 0,06% TCVN 9474:2012 76 Thịt và sản phẩm thịt, Meat and meat products Xác định hàm lượng tro Phương pháp nung Determination of ash yield by incineration 0,1% TCVN 7142 – 2002 (ISO 936:1998) Ngũ cốc , đậu đỗ và phụ phẩm Cereals, pulses and by-products 0,1% TCVN 8124:2009 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs 0,06% TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) 77 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong nước Phương pháp nung Determination of total ash content 0,1% TCVN 5105:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 78 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content by mass method 0,3% TCVN 8136 – 2009 (ISO 1443:1973) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 0,3% TCVN 3703:2009 Thực phẩm food 0,3% HDPT.TP.100:2024 Sữa và sữa bột Milk and Dried milk 0,3% TCVN 7084:2010 TCVN 6508:2011 79 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Phương pháp khối lượng Determination of humidity gravimetric method 0,15 % TCVN 8135 – 2009 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 0,15% HDPT-TP.10:2024 Ref.TCVN 3700:1990 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs 0,1% TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) Café rang Roasted coffee 0,2% TCVN 10706:2015 AOAC 979.12:2019 Café nhân Green coffee 0,15% TCVN 6536:1999 80 Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Ready-to-eat cereal products Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0,1% TCVN 7879:2008 81 Thức ăn chăn nuôi và ngũ cốc Cereals, cereals- based products and animal feeding stuffs, Xác định hàm lượng chất béo thô và béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method 0,3% TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 82 Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products Fish and fishery products Xác định natri borat và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid – Qualitative and semiquantitative method 30 mg/kg TCVN 8895:2012 83 Xác định chỉ số Peroxit Determination of total soluble - TCVN 6121:2010 84 Phản ứng Kreis Kreis reaction - TCVN 3699:1990 85 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định pH Phương pháp chuẩn Determination of pH value Reference method 2–12 TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999) Rau củ quả và sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products 2–12 TCVN 7806 : 2007 (ISO 1842:1991) 86 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Nitơ amonic Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content by Titrimetric method 0,06% HDPT-TP.13:2024 Ref.TCVN 3706:1990 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs 15 mg/100g TCVN 10494:2014 87 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite content by Spectrometric method 1,6 mg/kg TCVN 7992:2009 (ISO 2918:1975) 88 Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen content (Reference method) 0,35% TCVN 8134 – 2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 89 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Clo Phương pháp Volhard Determination of chloride content – Vohard method 0,15% TCVN 4836–1 – 2009 (ISO 1841-1:1996) 90 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Nitơ amin ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amin amoniac contents by Titrimetric method 0,35% TCVN 3707:1990 91 Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content by Titrimetric method 0,15 g/L TCVN 3702:2009 92 Định tính hydro sunfua và amoniac Phương pháp thử định tính hydro sunfua và amoniac Qualitative test for hydrogen sulfide and amononia 200 mg/kg HDPT-TP.76:2024 Ref.TCVN 3699:1990 93 Xác định hàm lượng Na, K Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử – Kỹ thuật vô cơ hóa khô Determination of Na, K content by atomic emission spectroscopy – dry digestion 50 mg/kg .AOAC 969.23 94 Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method 15 mg/L TCVN 8352: 2010 95 Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method 0,9 μg/kg TCVN 11368:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96 Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng protein, protein thô và Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Kjeldahl method Nito-0,1% Protein 0,2% TCVN 8099–1:2015 (ISO 8968-1:2014) Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Nito-0,1% Protein 0,2% TCVN 4328–1:2007 (ISO 5983-1:2005) Thực phẩm food Nito-0,1% Protein 0,2% TCVN 8133-1:2009 TCVN 8133-2:2011 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Nito-0,1% Protein 0,2% HDPT-TP.18:2024 Ref.TCVN 3705:1990 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Nito-0,1% Protein 0,2% TCVN 8134:2009 Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm Cereals, pulses and by-products Nito-0,1% Protein 0,2% TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) 97 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of for sodium chloride content by titrimetric method 0,1% TCVN 3701 – 2009 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs 0,1% TCVN 4330:1986 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 98 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp đo màu Determination of total phosphorus content by colorimetric method 50 mg/kg TCVN 9043:2012 AOAC 995.11(2019) 99 Thực phẩm Foodstuffs Xác định hàm lượng Zn, Fe, Cu, Cd, Pb Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa và lò Graphite Determination of Zn, Fe, Cu, Cd contenr by Flame AAS and Graphit AAS methods Zn: 2 mg/kg Fe: 1,5 mg/kg Cu: 1,5 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg Pb: 0,1 mg/kg TCVN 10643:2014 AOAC 999.11(2019) 100 Xác định hàm lượng natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Na content by F-AAS method 40 mg/kg HDPT-TP-08 (Ref.AOAC 969.23) 101 Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh. Determination of Hg content by CV-AAS method 0,05 mg/kg HDPT-TP.15:2024 (Ref.AOAC 974.14) 102 Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS. Determination of As content by HG-AAS method 0,05 mg/kg HDPT-TP.14:2024 (Ref.AOAC 986.15) 103 Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định Độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity – Titrimetric Method 0,1ml NaOH/100g AOAC 947.05 104 Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Na, K, Ca, Mg content by AAS method K: 30 mg/kg Na: 30 mg/kg Ca: 20 mg/kg Mg: 20 mg/kg TCVN 6269:2008 (ISO 8070:2007) 105 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Na, K, Cu, Fe, Zn, Ca, Mg Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of the contents of Na, K, Cu, Fe, Zn, Ca, Mg by AAS method. Na: 500 mg/kg K: 500 mg/kg Cu: 5 mg/kg Fe: 5 mg/kg Zn: 5 mg/kg Ca: 50 mg/kg Mg: 50 mg/kg TCVN 1537: 2007 (ISO 6869:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 106 Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water –soluble chlorides content by Titrimetric method 0,1% TCVN 4806-1:2018 107 Xác định hàm lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC Determination of Ethoxyquine content HPLC method 3 mg/kg TCVN 11283:2016 108 Cafe coffee Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong axit clohydric Determination of ash content and ash insoluble in hydrochloric acid 0,1% TCVN 5253:1990 109 Xác định hàm lượng chất tan Phương pháp sấy Determination of Soluble matter content Drying method 0,1 % TCVN 5252:1990 110 Café bột Roasted ground coffee Xác định Độ mịn Determination of fineness – TCVN 10821:2015 111 Xác định Độ ẩm Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of moisture content – Method by determination of loss in mass at 1030C 0,1% TCVN 7035:2002 (ISO 11294: 1994) 112 Café nhân Green coffee Kiểm tra ngoại quang, xác định tạp chất và các khuyết tật Olfactory and visual examination and determination of foreign matter and defects – TCVN 4808:2007 (ISO 4149: 2005) TCVN 7032:2007 (ISO 10470: 2004) 113 Xác định độ hao hụt khối lượng 105oC Phương pháp sấy Determination of loss in mass at 105oC Drying method 0,1% TCVN 6928: 2007 (ISO 6673: 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114 Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizers Xác định pH Phương pháp máy đo pH Determination of pH – pH meter method 2~12 HDPT-PB.01:2019 Ref. ISO 10523: 2008 115 Phân bón dạng rắn Solid fertilizers HDPT -PB.04:2019 Ref.TCVN 5979:2007 116 Phân hữu cơ, vô cơ và phân vi sinh Organic, inoganic and microbiological Fertilizers Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn) Phương pháp khối lượng Determination of moisture (for solid) by mass method 0,2% TCVN 9297:2012 117 Xác định lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur Gravimetric method 0,3% TCVN 9296:2012 118 Phân bón dạng lỏng Phân bón dạng rắn LiquidFertilizers, Solidfertilizers Xác định phosphor hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus content by UV-VIS method 0,1% TCVN 8559:2010 119 Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK 6% TCVN 5815:2018 120 Phân bón dạng lỏng LiquidFertilizers Xác định tỷ trọng Phương pháp khối lượng Determination of density –mass method - TCVN 3731:2007 (ISO 758: 1976) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 121 Phân hữu cơ và phân vi sinh Organic and microbiological fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số – Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content by Kjeldahl method 0,1% TCVN 8557:2010 Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK 0,1% TCVN 5815:2018 122 Phân khoáng và phân vi sinh Mineral and microbiological fertilizers Xác định hàm lượng P tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Method for determination of total phosphorus – UV-VIS method 0,05% TCVN 8563:2010 123 Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available Potassium (K2O) content – flame photometer method 0,2% TCVN 8560:2010 124 Phân khoáng và phân vi sinh Mineral and microbiological fertilizers Xác định hàm lượng K tổng số Phương pháp quan kế ngọn lửa Method for determination of total potassium – flame photometer method 0,2% TCVN 8562:2010 125 Xác định hàm lượng axit Humic và axit Fulvic Phương pháp Walkley – Black Determination of Humic acid and Fulvic acid content by Walkley Black method 0,2% TCVN 8561:2010 126 Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of total organic carbon content by Walkley – Black method 0,2% TCVN 9294:2012 127 Phân Urê Urea fertilizer Cỡ hạt (độ hạt, độ mịn) Phương pháp khối lượng Determination of grain size – mass method - TCVN 2620:2014 Phân lân nung chảy Calcium magnesium phosphate fertilizer - TCVN 1078:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 128 Phân hữu cơ và phân khoáng Organic and mineral fertilizer Xác định hàm lượng đồng tổng số (Cu) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content by F-AAS 21 mg/kg TCVN 9286:2018 129 Xác định hàm lượng kẽm tổng số (Zn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Zinc content by F-AAS 18 mg/kg TCVN 9289:2012 130 Xác định hàm lượng sắt tổng số (Fe) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total iron content by F-AAS 18 mg/kg TCVN 9283:2018 131 Xác định hàm lượng Mangan tổng số (Mn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content by F-AAS 18 mg/kg TCVN 9288:2012 132 Xác định hàm lượng canxi tổng số (Ca) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total calcium content by F-AAS 0,1 % TCVN 9284:2018 133 Xác định hàm lượng Magie tổng số (Mg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content by F-AAS 11 mg/kg TCVN 9285:2018 134 Xác định hàm lượng coban tổng số (Co) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total cobalt content by F-AAS 20 mg/kg TCVN 9287:2018 135 Xác định hàm lượng chì tổng số (Pb) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of total lead content by G-AAS 0,3 mg/kg TCVN 9290:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 136 Phân hữu cơ và phân khoáng Organic and mineral fertilizer Xác định hàm lượng cadimi tổng số (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cd content by Graphit Atomic Absorption Spectrometry (G-AAS) Method 0,1 mg/kg TCVN 9291:2018 137 Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số (Hg) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of total Hg content by Cold Vapour Atomic Absorption Spectrometry (CV-AAS) method 0,1 mg/kg TCVN 10676:2015 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023 - EPA: United States Environment Protection Agency - TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods - ISO: The International Organization for Standardization - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - Trường hợp Công ty cổ phần Biển Đức cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Biển Đức phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Bien Duc Corporation that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/25 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước mưa nước sạch, Nước đá Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water, Rain water, Domestic water Ice water Xác định E. Coli giả định Phương pháp nhiều ống Determination of presumptive Escherichia coli Multiple tube method - SMEWW 9221G:2023 2. Xác định Coliform Phương pháp nhiều ống Determination of Coliform Organisms by multiple tube method - SMEWW 9221B:2023 3. Xác định Fecal Coliform Phương pháp nhiều ống Determination of Fecal Coliform Organisms by multiple tube method - SMEWW 9221E:2023 4. Phát hiện Samonela ssp Phương pháp màng lọc Determination of Samonela Membrane method - SMEWW 9274:2023 5. Phát hiện Shighella ssp Phương pháp màng lọc Determination of Shighella Membrane method - SMEWW 9276:2023 6. Nước sạch Domestic water Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of micro-organisms - ISO 6222:1999 7. Nước sạch Nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled/packaged natural mineral waters and drink water, edible ice Định lượng Coliform và Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria -- Membrane filtration method - TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 8. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Enterococcus Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Enterococcus Membrane filtration method - TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 9. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Method by membrane filtration - SMEWW 9213B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước sạch Nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled/packaged natural mineral waters and drink water, edible ice Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa – Method by membrane filtration - TCVN 8881 : 2011 (ISO 16266 : 2006) 11. Định lượng Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) - Method by membrane filtration - TCVN 6191 – 2: 1996 (ISO 6461 – 2: 1986 (E)) 12. Thực phẩm Foodstuffs Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Method for the enumeration of coliforms – Colony-count technique - TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2007) 13. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp số có xác suất lớn nhất (MPN) Method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique - TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005) 14. Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-Indolyl β-D-Glucuronide Method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide - TCVN 7924 – 3:2017 (ISO 16649 – 3: 2015) 15. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium - TCVN 4830 – 1: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 599 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/25 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Thực phẩm Food stuffs Phát hiện Salmonella spp. Phương pháp phát hiện Salmonella spp Method for the detection of Salmonella spp. - TCVN 10780 – 1: 2017 (ISO 6579 – 1: 2017) 17. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Method for the enumeration of Clostridium perfringens - Colony count technique - TCVN 4991 : 2005 18. Định lượng tổng số vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of micro-organisms Colony count at 30oC - TCVN 4884 : 2015 (ISO 4833 : 2013) 19. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 - TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1: 2008) 20. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 - TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2: 2008) 21. Phân bón vi sinh Microbiological fertilizer Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp số có xác suất lớn nhất (MPN) Method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique - HDPT-VS.34: 2023 Ref. TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005) 22. Phát hiện Salmonella spp. Phương pháp phát hiện Salmonella spp Method for the detection of Salmonella spp. - HDPT-VS.36: 2023 Ref. TCVN 10780 – 1: 2017 (ISO 6579 – 1: 2017) Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023 - ISO: the International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
201/3 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
599
© 2016 by BoA. All right reserved