Battery Testing Center – VINES
Đơn vị chủ quản:
VinES Energy Solution Joint Stock Company
Số VILAS:
1447
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thử nghiệm Pin - VINES
Laboratory: Battery Testing Center - VINES
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần giải pháp năng lượng VinES
Organization:
VinES Energy Solution Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý:
Bùi Xuân Bình
Laboratory manager:
Bui Xuan Binh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Bùi Xuân Bình
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Khandait Santosh Mahedeorao
Các phép thử phòng thử nghiệm cell pin/
All accredited tests in Battery Cell Testing Department
3.
Barry Zhang
Các phép thử phòng thử nghiệm pack pin/
All accredited tests in Battery Pack Testing Department
Số hiệu/ Code: VILAS 1447
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/05/2025
Địa chỉ/ Address:
Khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong city
Địa điểm/Location:
Khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel: +84 975092660
E-mail: v.dainv17@vines.net.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
1. Phòng thử nghiệm Cell
Battery Cell Testing Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Pin Lithium ion – Cell pin
Lithium ion battery - Cell
Đo kích thước
Dimension measurement
---
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
2.
Đo khối lượng
Mass measurement
---
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
3.
Thử nghiệm dung lượng
Capacity test
Đến/ To 400 Ah
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
4.
Thử nghiệm công suất
Power test
Đến/ To 4 000 W
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
5.
Thử nghiệm năng lượng
Energy test
Đến/ To 4 000 Wh
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
6.
Thử nghiệm lưu trữ
Storage test
Đến/ To 400 Ah
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
7.
Thử nghiệm tuổi thọ
Cycle life test
Đến/ To 400 Ah
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
8.
Thử nghiệm hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
Đến/ To 400 Ah
IEC 62660-1:2018
TCVN 12241-1:2018
9.
Thử nghiệm rung
Vibration test
Đến/ To 2 000 Hz
TCVN 12241-3:2018
IEC 62660-2:2018
TCVN 12241-2:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Pin Lithium ion – Cell pin
Lithium ion battery - Cell
Thử nghiệm sốc cơ học
Mechanical shock test
Đến/ To 180g
IEC 62660-3:2022
và/ and
IEC 62660-2:2018
TCVN 12241-3:2018 và/ and
TCVN 12241-2:2018
11.
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ
Temperature cycling test
(-40 ~ 85) °C
IEC 62660-3:2022 và/ and
IEC 62660-2:2018
TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018
12.
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell
Thử chèn ép
Crush test
Đến/ To 20kN
IEC 62660-3:2022
13.
Thử quá sạc Overcharge test
Đến/ To 10V/ 30A
IEC 62660-3:2022
14.
Thử nghiệm độ bền chu kỳ
Endurance in cycles test
Đến/ To 400 Ah
IEC 61960-3:2017
15.
Thử nghiệm thả rơi
Free fall test
Đến/ To 1,8m
IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017
16.
Thử nghiệm chèn ép
Crush test
Đến/ To 13 kN
IEC 62133-2:2017
TCVN 11919-2:2017
17.
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao
Thermal abuse test
Đến/ To 180°C
IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017
18.
Thử nghiệm ngắn mạch ngoài
External short circuit test
---
IEC 62133-2:2017
TCVN 11919-2:2017
19.
Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp
không đổi
Continuous charging at constant voltage test
Đến/ To 10 V
IEC 62133-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Pin Lithium – Cell pin
Lithium battery - Cell
Thử nghiệm đâm xuyên
Penetration test
---
SAE J2464-2021
21.
Thử mô phỏng độ cao Altitude Simulation test
Tại/ At 11.6 kPa
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
22.
Thử nghiệm nhiệt độ
Thermal test
(-40 ~ 70) °C
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
23.
Thử nghiệm rung
Vibration test
Đến/ To 2 000 Hz
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
24.
Thử nghiệm sốc cơ học
Mechanical shock test
Đến/ To 180g
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
25.
Thử nghiệm ngắn mạch ngoài
External short circuit test
---
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
26.
Thử nghiệm va đập
Impact test
Quả nặng/ Heavy
object 9.1 kg
Chiều cao/ Height
610 mm
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
27.
Thử nghiệm xả quá mức
Forced discharge test
---
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
28.
Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low Pressure (Altitude Simulation) test
Tại/ At 11.6 kPa
UL 1642-2022
29.
Thử khả năng chống cháy Projectile Test
UL 1642-2022
30.
Thử nghiệm gia nhiệt
Heating test
Đến/ To 180°C
UL 1642-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Pin Lithium – Cell pin
Lithium battery - Cell
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ
Temperature cycling test
(-40 ~ 85) °C
UL 1642-2022
32.
Thử nghiệm ngắn mạch
Short circuit test
---
UL 1642-2022
33.
Thử nghiệm sạc bất thường
Abnormal charging test
Đến/ To 400 A
UL 1642-2022
34.
Thử nghiệm chèn ép
Crush test
Đến/ To 13kN
UL 1642-2022
35.
Thử nghiệm rung
Vibration test
Đến/ To 2 000 Hz
UL 1642-2022
36.
Thử nghiệm sốc cơ học
Mechanical shock test
Đến/ To 180 g
UL 1642-2022
37.
Thử nghiệm va đập
Impact test
Quả nặng/ Heavy
object 9,1 kg
Chiều cao/ Height
610 mm
UL 1642-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
2. Phòng thử nghiệm Pack Pin
Battery Pack Testing Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Pin lithium –
Pin lớn
(Module)/ Lithium
battery – Large
battery
(Module)
Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test
GB/T 31486:2015
2.
Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test
Tại/ At -20°C
GB/T 31486:2015
3.
Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test
Tại/ At 55°C
GB/T 31486:2015
4.
Pin lithium (không bao gồm cell) –
Lithium battery (not include cell)
Thử áp suất thấp
Altitude simulation test
Tại/ At 11.6 kPa
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
5.
Thử nhiệt độ
Thermal test
Từ/ From -40°C đến/ to 72°C
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
6.
Thử rung
Vibration test
(7 ~ 200) Hz
Gia tốc lớn nhất
(sine)/ Max.
acceleration (sine) 2gn
Tải trọng tối đa/
Specimen Payload 400kg
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
7.
Thử sốc cơ học
Mechanical shock test
Đến/ To 50gn
Half-sine
Tải trọng tối đa/ Specimen Payload
400kg
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Pin lithium (không bao gồm cell) –
Lithium battery (not include cell)
Thử ngắn mạch ngoài
External short circuit test
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
9.
Thử quá sạc
Overcharge test
UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3
10.
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack
Thử rung Vibration test
(7 ~ 50) Hz
Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 –
2013
Annex 8A
11.
Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test
(-40 ~ 60) °C
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8B
12.
Thử sốc cơ học
Mechanical shock test
Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1,500 kg
Độ rông xung sốc/ Shock Duration Time: 80 – 120mS
Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28g
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8C
13.
Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test
Lực nén/ Crush force:
(100~105) kN
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8D
14.
Thử khả năng chống cháy Fire resistance test
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013 Annex 8E
15.
Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài
External short circuit protection
Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ
Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000 A
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8F
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack
Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8G
17.
Thử bảo vệ khi quá xả
Over-discharge protection test
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8H
18.
Thử bảo vệ khi quá nhiệt
Over temperature protection Test
Đến/ To 55°C
UNECE Regulation
No.100 Revision 2 -
2013
Annex 8I
19.
Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
20.
Thử ngắn mạch
Short circuit test
Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ
Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000 A
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
21.
Thử bảo vệ khi quá xả
Over-discharge protection test
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
22.
Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
23.
Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test
Đến/ To 1500 A
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
24.
Thử điện trở cách điện Isolation resistance test
Đến/ To 55 °C
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
25.
Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test
Đến/ To 1500 A
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
26.
Thử hệ thống làm mát không hoạt động
Failure of cooling/thermal stability system test
Đến/ To 55 °C
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack
Thử độ bền khi rung Vibration endurance test
Tần số/ Frequency
(10 ~ 190) Hz
Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1.9g rms
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và SAE J2380:2013
28.
Thử thả rơi Drop test
Đến/ To 1m
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
29.
Thử đè nén pin. Crush test
Lực nén/ Crush force: 100 kN
Tốc độ/ Speed:
(5 ~ 75) mm/sec
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
30.
Thử phun nước muối Salt spray test
Thể tích buồng/ Useful capacity 17.5 m3
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và IEC 60068-2-52:2017
31.
Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
32.
Thử nhiệt độ
Temperature test
ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
33.
Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test
(-70 ~ 150) °C
ISO 12405-4:2018
34.
Thử sốc cơ học Mechanical shock test
Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196.2 m/s2
Half-sine
ISO 19453-6:2020 Category 3
35.
Thử khả năng chống bụi
Dust protection test
IP6KX
Kích thước trong
tủ/ Internal
dimension:
4000x3000x2000
mm(WxDxH)
ISO 20653:2013
36.
Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test
IPX9K
Thể tích tủ/ Useful volume: 74250L
ISO 20653:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack
Thử ngâm trong nước (IPX7)
IPX7 test
IPX7
Kích thước trong
tủ/ Internal
dimension
3500×2500×1500
mm (WxDxH)
ISO 20653:2013
38.
Thử rung
Vibration test
Tần số/ Frequency
(7 ~ 50) Hz
Gia tốc lớn nhất
(sine)/ Max
acceleration
(Sine)10 m/s2
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9A
39.
Thử sốc nhiệt và vòng đời
Thermal shock and cycling test
Từ/ From
(-40 ~ 60) °C
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9B
40.
Thử sốc cơ học
Mechanical shock test
Tải trọng tối đa/
Specimen Payload:
1,500 kg
Độ rông xung sốc/
Shock Duration
Time: (80 ~ 120) mS
Gia tốc tối đa/ Max.
Acceleration: 28g
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9C
41.
Thử tính toàn vẹn cơ học
Mechanical integrity test
Lực nén/ Crush
force:
(100~105) kN
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9D
42.
Thử khả năng chống cháy
Fire resistance test
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9E
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1447
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack
Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài
External short circuit protection test
Điện trở ngoài/
External resistance
5~100mΩ
Dòng điện lớn nhất/
Max. Operating
Current 15000A
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9F
44.
Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng
Overcharge protection test
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9G
45.
Thử bảo vệ khi quá xả
Over-discharge protection test
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9H
46.
Thử bảo vệ khi quá nhiệt
Over temperature protection test
Đến/ To 55°C
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9I
47.
Thử bảo vệ quá dòng
Over – current protection test
UNECE Regulation
No.100 Revision 3 –
2021
Annex 9J
Ghi chú/Note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ISO: International Organization for Standardization
- ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard
- UNECE: United Nations Economic Commission for Europe
- ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous
- GB/T: Chinese standard
1. Phòng thử nghiệm Cell
Battery Cell Testing Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
2. Phòng thử nghiệm Pack Pin
Battery Pack Testing Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Ghi chú/Note:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 1447
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Ghi chú/ Note:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm : Phòng kiểm thử linh kiện xe Laboratory : Vehicle Component Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản : Công ty Cổ phần Giải Pháp Năng Lượng Xanh VinEG Organization : VinEG Green Energy Solutions Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm : Điện - Điện tử Field of testing : Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager : Feng Jinchao Số hiệu/ Code : VILAS 1447 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 20/05/2025 Địa chỉ/ Address : Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong City, Viet Nam Địa điểm/ Location : Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong City, Viet Nam Điện thoại/ Tel : 02439749999 E-mail : v.chuyennd2@vinfast.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 1. Phòng thử nghiệm Cell Battery Cell Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Đo kích thước Dimension measurement -- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 2. Đo khối lượng Mass measurement -- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 3. Thử nghiệm dung lượng Capacity test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 4. Thử nghiệm công suất Power test Đến/ To 4 000 W IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 5. Thử nghiệm năng lượng Energy test Đến/ To 4 000 Wh IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 6. Thử nghiệm lưu trữ Storage test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 7. Thử nghiệm tuổi thọ Cycle life test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 8. Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 9. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-2:2018 10. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 12. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử chèn ép Crush test Đến/ To 20 kN IEC 62660-3:2022 13. Thử quá sạc Overcharge test Đến/ To 10 V; 30 A IEC 62660-3:2022 14. Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycles test Đến/ To 400 Ah IEC 61960-3:2017 15. Thử nghiệm thả rơi Free fall test Đến/ To 1,8 m IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 16. Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 17. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao Thermal abuse test Đến/ To 180 °C IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 18. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test -- IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 19. Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test Đến/ To 10 V IEC 62133-2:2017 20. Thử nghiệm đâm xuyên Penetration test -- SAE J2464-2021 21. Thử mô phỏng độ cao Altitude Simulation test Tại/ At 11,6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm nhiệt độ Thermal test (-40 ~ 70) °C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 23. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 24. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 25. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 26. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9.1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 27. Thử nghiệm xả quá mức Forced discharge test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 28. Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low Pressure (Altitude Simulation) test Tại/ At 11,6 kPa UL 1642-2022 29. Thử khả năng chống cháy Projectile Test UL 1642-2022 30. Thử nghiệm gia nhiệt Heating test Đến/ To 180 °C UL 1642-2022 31. Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C UL 1642-2022 32. Thử nghiệm ngắn mạch Short circuit test -- UL 1642-2022 33. Thử nghiệm sạc bất thường Abnormal charging test Đến/ To 400 A UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN UL 1642-2022 35. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UL 1642-2022 36. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UL 1642-2022 37. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9,1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 2. Phòng thử nghiệm Pack Pin Battery Pack Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin lithium – Pin lớn (Module)/ Lithium battery – Large battery (Module) Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test -- GB/T 31486:2015 2. Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test Tại/ At -20°C GB/T 31486:2015 3. Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test Tại/ At 55°C GB/T 31486:2015 4. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử áp suất thấp Altitude simulation test Tại/ At 11,6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 5. Thử nhiệt độ Thermal test -40°C ~ 72°C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 6. Thử rung Vibration test (7 ~ 200) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max. acceleration (sine) 2 gn Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400 kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 7. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 50 gn Half-sine Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400 kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 9. Thử quá sạc Overcharge test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 10. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử rung Vibration test (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 2 – 2013 Annex 8A 11. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test (-40 ~ 60) °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8B 12. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1 500 kg Độ rông xung sốc/ Shock Duration Time: (80 ~ 120) mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28 g UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8C 13. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100 ~ 105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8D 14. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8E 15. Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection Điện trở ngoài/ External resistance (5 ~ 100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8F DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8G 17. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8H 18. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection Test Đến/ To 55 °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8I 19. Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 20. Thử ngắn mạch Short circuit test Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 21. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 22. Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 23. Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test Đến/ To 1 500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 24. Thử điện trở cách điện Isulation resistance test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 25. Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test Đến/ To 1 500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 26. Thử hệ thống làm mát không hoạt động Failure of cooling/thermal stability system test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử độ bền khi rung Vibration endurance test Tần số/ Frequency (10 ~ 190) Hz Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1,9g rms ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 và/ and SAE J2380:2013 28. Thử thả rơi Drop test Đến/ To 1m ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 29. Thử đè nén pin Crush test Lực nén/ Crush force: 100 kN Tốc độ/ Speed: (5 ~ 75) mm/sec ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 30. Thử phun nước muối Salt spray test Thể tích buồng/ Useful capacity 17,5 m3 ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 và/ and IEC 60068-2-52:2017 31. Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 32. Thử nhiệt độ Temperature test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 33. Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test (-70 ~ 150) °C ISO 12405-4:2018 34. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196,2 m/s2 Half-sine ISO 19453-6:2020 Category 3 35. Thử khả năng chống bụi Dust protection test IP6KX Kích thước trong tủ/ Internal dimension: 4000 × 3000 × 2000 mm (WxDxH) ISO 20653:2013 36. Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test IPX9K Thể tích tủ/ Useful volume: 74250 L ISO 20653:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử ngâm trong nước (IPX7) IPX7 test IPX7 Kích thước trong tủ/ Internal dimension 3500 × 2500 × 1500 mm (WxDxH) ISO 20653:2013 38. Thử rung Vibration test Tần số/ Frequency (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9A 39. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test -40 °C ~ 60 °C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9B 40. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1 500 kg Độ rộng xung sốc/ Shock Duration Time: (80 ~ 120) ms Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28 g UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9C 41. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100 ~ 105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9D 42. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9E DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection test Điện trở ngoài/ External resistance (5 ~ 100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9F 44. Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9G 45. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9H 46. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection test Đến/ To 55 °C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9I 47. Thử bảo vệ quá dòng Over – current protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9J Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - ISO: International Organization for Standardization - ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard - UNECE: United Nations Economic Commission for Europe - ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous - GB/T: Chinese standard - Trường hợp Phòng kiểm thử linh kiện xe cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm thử linh kiện xe phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vehicle Component Testing Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./. | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell | Thử mô phỏng độ cao Altitude simulation test | Tại/ At 11.6 kPa | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 |
|
Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low pressure (Altitude simulation) test | Tại/ At 11.6 kPa | UL 1642-2022 | |
|
Thử khả năng chống cháy Projectile test | UL 1642-2022 | ||
|
Thử chèn ép Crush test | Đến/ To 20kN | IEC 62660-3:2022 | |
|
Thử quá sạc Overcharge test | Đến/ To 10V/ 30A | IEC 62660-3:2022 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Pin lithium – Pin lớn (Module)/ Lithium battery – Large battery (Module) | Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test | GB/T 31486:2015 | |
|
Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test | Tại/ At -20°C | GB/T 31486:2015 | |
|
Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test | Tại/ At 55°C | GB/T 31486:2015 | |
|
Thử áp suất thấp Altitude simulation test | Tại/ At 11.6 kPa | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 | |
|
Thử nhiệt độ Thermal test | Từ/ From -40°C đến/ to 72°C | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 | |
|
Thử rung Vibration test | Từ/ From 7Hz đến/ to 200Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max. acceleration (sine) 2gn Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 | |
|
Thử sốc cơ học Mechanical shock test | Đến/ To 50gn Half-sine Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 | |
|
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3 | ||
|
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack | Thử rung Vibration test | (7~50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 | UNECE Regulation No.100 Revision 2 – 2013 Annex 8A |
|
Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test | (-40 ~60) °C | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8B | |
|
Thử sốc cơ học Mechanical shock test | Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1,500 kg Độ rộng xung sốc/ Shock Duration Time: (80~120) mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28g | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8C | |
|
Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test | Lực nén/ Crush force: 100kN~105kN | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8D | |
|
Thử khả năng chống cháy Fire resistance test | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8E | ||
|
Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection | Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000A | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8F | |
|
Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8G | ||
|
Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8H | ||
|
Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection Test | Đến/ To 55°C | UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8I | |
|
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack | Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử ngắn mạch Short circuit test | Điện trở ngoài/ External resistance 5~100mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000A | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | ||
|
Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | ||
|
Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test | Đến/ To 1500A | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử điện trở cách điện Isolation resistance test | Đến/ To 55°C | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test | Đến/ To 1500A | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử hệ thống làm mát không hoạt động Failure of cooling/thermal stability system test | Đến/ To 55°C | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử độ bền khi rung Vibration endurance test | Tần số/ Frequency từ/ from 10 đến/ to 190 Hz Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1.9g rms | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và SAE J2380:2013 | |
|
Thử thả rơi Drop test | Đến/ To 1m | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Thử đè nén pin. Crush test | Lực nén/ Crush force: 100kN Tốc độ/ Speed: (5 ~ 75) mm/sec | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | |
|
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack | Thử phun nước muối Salt spray test | Thể tích buồng/ Useful capacity 17.5m3 | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và IEC 60068-2-52:2017 |
|
Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test | ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 | ||
|
Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test | Từ/ From -70°C đến/ to 150°C | ISO 12405-4:2018 | |
|
Thử sốc cơ học Mechanical shock test | Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196.2 m/s2 Half-sine | ISO 19453-6:2020 Category 3 | |
|
Thử khả năng chống bụi Dust protection test | IP6KX Kích thước trong tủ/ Internal dimension: 4000x3000x2000 mm(WxDxH) | ISO 20653:2013 | |
|
Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test | IPX9K Thể tích tủ/ Useful volume: 74250L | ISO 20653:2013 | |
|
Thử ngâm trong nước (IPX7) IPX7 test | IPX7 Kích thước trong tủ/ Internal dimension 3500×2500×1500 mm(WxDxH) | ISO 20653:2013 |
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ISO: International Organization for Standardization
- ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard
- UNECE: United Nations Economic Commission for Europe
- ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous
- GB/T: Chinese standard
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm thử nghiệm Pin – VINES |
Laboratory: | Battery Testing Center – VINES |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần giải pháp năng lượng VinES |
Organization: | VinES Energy Solutions Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ | Bùi Xuân Bình |
Laboratory manager: | Bui Xuan Binh |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Bùi Xuân Bình | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Văn Đại |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/ 05/ 2025 | |
Địa chỉ/Address: Tòa nhà văn phòng Symphony, Đường Chu Huy Mân, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Tp. Hà Nội Symphony office building, Chu Huy Man Street, Vinhomes Riverside Eco - urban area, Phuc Loi ward, Long Bien district, Hanoi City Địa điểm/ Location: Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, Tp. Hải Phòng Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai island, Cat Hai town, Cat Hai district, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 975092660 E-mail: v.dainv17@vines.net.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell | Đo kích thước Dimension measurement | --- | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 |
|
Đo khối lượng Mass measurement | --- | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm dung lượng Capacity test | Đến/ To 400 Ah | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm công suất Power test | Đến/ To 4 000 W | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm năng lượng Energy test | Đến/ To 4 000 Wh | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm lưu trữ Storage test | Đến/ To 400 Ah | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm tuổi thọ Cycle life test | Đến/ To 400 Ah | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | Đến/ To 400 Ah | IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 | |
|
Thử nghiệm rung Vibration test | Đến/ To 2 000 Hz | TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-2:2018 | |
|
Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test | Đến/ To 180g | IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 | |
|
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test | (-40 ~ 85) °C | IEC 62660-3:2022 và/and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/and TCVN 12241-2:2018 | |
|
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell | Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycles test | Đến/ To 400 Ah | IEC 61960-3:2017 |
|
Thử nghiệm rung Vibration test | Đến/ To 2 000 Hz | UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 UL 1642-2020 | |
|
Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test | Đến/ To 180 g | UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 UL 1642-2020 | |
|
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell | Thử nghiệm thả rơi Free fall test | Đến/ To 1,8m | IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 |
|
Thử nghiệm chèn ép Crush test | Đến/ To 13 kN | IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 UL 1642-2020 | |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | Quả nặng/ Heavy object 9,1 kg Chiều cao/ Height 610 mm | UL 1642-2020 UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 | |
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao Thermal abuse test | Đến/ To 180°C | IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 | |
|
Thử nghiệm gia nhiệt Heating test | Đến/ To 180°C | UL 1642-2020 | |
|
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test | (-40 ~ 85) °C | UL 1642-2020 | |
|
Thử nghiệm nhiệt độ Thermal test | (-40°C ~ 70) °C | UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 | |
|
Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test | --- | UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 | |
|
Thử nghiệm ngắn mạch Short circuit test | --- | UL 1642-2020 | |
|
Thử nghiệm xả quá mức Forced discharge test | --- | UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 | |
|
Thử nghiệm đâm xuyên Penetration test | --- | SAE J2464-2021 | |
|
Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test | Đến/ To 10 V | IEC 62133-2:2017 | |
|
Thử nghiệm sạc bất thường Abnormal charging test | Đến/ To 400 A | UL 1642-2020 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
- UN: Khuyến nghị Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation;
- SAE: Hiệp hội kỹ sư ô tô xe máy/ Society of Automotive Engineers;
- “---”: Để trống giá trị/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
20/05/2025
Địa điểm công nhận:
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1447