Analytic Centre
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Institute of Industrial Chemistry
Số VILAS:
341
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích
Laboratory: Analytic Centre
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Hoá học Công nghiệp Việt Nam
Name of applicant Organization:
Vietnam Institute of Industrial Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemistry
Người quản lý:
Nguyễn Đoàn Huy
Laboratory manager:
Nguyen Doan Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 341
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029.
Địa chỉ/ Address: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội/ Room 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Floor 3 Vietnam Institute of Industrial Chemistry - No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024.38242107 / Hotline: 0981306660
E-mail: trungtamphantich341@gmail.com
Website: http://trungtamphantich.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemistry
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS spectrometric method
0,15 mgN/L
TCVN 6180:1996
2.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Total Nitrogen content
Distillation and titration method
3,0 mg/L
TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chưng cất và quang phổ UV-VIS
Determination of Total Nitrogen content
Distillation and UV-VIS spectrometric method
Nước mặt/surface water: 1,5 mg/L
3.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Total Phosphorus content
UV-VIS spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6202:2008
4.
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD)
Phương pháp chưng cất hồi lưu và chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand
Opened reflux, titration method
6,0 mg/L
SMEWW 5220B:2023
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD)
Phương pháp ủ hệ kín và chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand
Closed reflux, titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
5.
Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng có bổ sung Allyl thioure
Determination of Biological oxygen demand after 5 day
Dilution and seeding method with Allyl thioure
3,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định Chất hoạt động bề mặt anion (MBAS)
Phương pháp đo quang với methylene xanh
Determination of Anionic surfactants as MBAS
UV-VIS spectrometric method with methylene blue
Nước mặt/surface water:
0,06 mg/L
SMEWW 5540 B&C:2023
Nước thải/ wastewater: 0,3 mg/L
7.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất chuẩn độ
Determination of Amonium content
Distillation and Titration method
0,90 mgN/L
TCVN 5988:1995
8.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Hexavalent Cromium content
UV-VIS spectrometric method
Nước thải sau xử lý/wastewater after treatment: 0,03 mg/L
TCVN 6658:2000
Nước mặt/surface water:
0,006 mg/L
TCVN 7939:2008
9.
Nước sạch, nước dưới đất
Domestic water, ground water
Xác định chỉ số KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
1,00 mg/L
TCVN 6186:1996
10.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 - 12
TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý
Domestic water, surface water, ground water, wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
6,0 mg/L
TCVN 6194:1996
12.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate content
Gravimetric method
10 mg/L
TCVN 6200:1996
13.
Xác định hàm lượng Tổng Ca và Mg
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total of Ca and Mg content
Titration method
15,0 mgCaCO3/L
SMEWW 2340C:2023
14.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ca content
Titration method
3,0 mg/L
TCVN 6198:1996
15.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Amonium content
UV-VIS spectrometric method
0,06 mgN/L
TCVN 6179-1:1996
16.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS spectrometric method
0,03 mgN/L
TCVN 6178:1996
17.
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Phosphate content
UV-VIS spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN-)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Total Cyanide content
UV-VIS spectrometric method
0,003 mg/L
TCVN 6181:1996
19.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Iron content
UV-VIS spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
20.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Manganese content
Flame-Atomic absorption spectrometric method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B:2023
21.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,006 mg/L
SMEWW 3113B:2023
22.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,006 mg/L
SMEWW 3113B:2023
23.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,0006 mg/L
SMEWW 3113B:2023
24.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content
Flame-Atomic absorption spectrometric method
0,20 mg/L
SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc content
Flame-Atomic absorption spectrometric method
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2023
26.
Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Total Chromium content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,006 mg/L
SMEWW 3113B:2023
27.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Nickel content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B:2023
28.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,0006 mg/L
TCVN 7877:2008
29.
Đất sét
Clays
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content Gravimetric method
TCVN 7131:2016
30.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of Al2O3 content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 7131:2016
31.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of Fe2O3 content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 7131:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Đất sét
Clays
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of CaO content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 7131:2016
33.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of MgO content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 7131:2016
34.
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of K2O content
Flame-Atomic absorption spectrometric method
0,060 %
TCVN 7131:2016
35.
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Na2O content
Flame-Atomic absorption spectrometric method
0,067 %
TCVN 7131:2016
36.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp quang phổ UV-VIS với diantipyrin-metan
Determination of TiO2 content
UV-VIS spectrometric method with diantipyrine-methane
0,06 %
TCVN 7131:2016
37.
Đá vôi
Limestones
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of CaO content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 9191:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Đá vôi
Limestones
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of MgO content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 9191:2012
39.
Xác định hàm lượng Mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Lost in ignition content
Gravimetric method
TCVN 9191:2012
40.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
TCVN 9191:2012
41.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of Al2O3 content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 9191:2012
42.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Fe2O3 content
UV-VIS spectrometric method
0,01 %
TCVN 9191:2012
43.
Quặng Apatit
Apatit ores
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp khối lượng
Determination of P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 180:2009
44.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
TCVN 180:2009
45.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of Al2O3 content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 180:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Quặng Apatit
Apatit ores
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of Fe2O3 content
Titration method using EDTA standasd solution
TCVN 180:2009
47.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of CaO content
Titration method using EDTA standard solution
TCVN 180:2009
48.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA
Determination of MgO content
Titration method using EDTA standard solution
TCVN 180:2009
49.
Phân Urê
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Biuret content
UV-VIS spectrometric method
0,05 %
TCVN 2620:2014
50.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizer
Xác định hàm lượng Cacbon tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon content
Walkley-Black method
TCVN 9294:2012
51.
Xác định hàm lượng axít Humic và Fulvic
Phương pháp Walkley-Black
Determination of Humic and Fulvic acid content
Walkley-Black method
TCVN 8561:2010
52.
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of available nitrogen content
Distillation and titration method
TCVN 9295:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Phân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed fertilizer
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa
Determination of K2O content
Flame-Emission - Atomic absorption spectrometric method
0,015%
TCVN 5815:2018
54.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of total nitrogen content
Distillation and titration method
TCVN 5815:2018
55.
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp khối lượng
Determination of P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 5815:2018
56.
Phân bón
Fertilizers
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
TCVN 9297:2012
57.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of total nitrogen content
Distillation and titration method
TCVN 8557:2010
58.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of available P2O5 content
UV-VIS spectrometric method
0,09 %
TCVN 8559:2010
59.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa
Determination of available potassium content
Flame-Emission - Atomic absorption spectrometry
0,015 %
TCVN 8560:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Molipden và Sắt tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total molybdenum and iron content
Flame atomic absorption spectrometric method
Mo: 75 mg/kg
Fe: 25 mg/kg
TCVN 9283:2018
61.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total calcium content
Flame atomic absorption spectrometric method
25 mg/kg
TCVN 9284:2018
62.
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total magnesium content
Flame atomic absorption spectrometric method
2,5 mg/kg
TCVN 9285:2018
63.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total copper content
Flame atomic absorption spectrometric method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
64.
Xác định hàm lượng Coban tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total cobalt content
Flame atomic absorption spectrometric method
25 mg/kg
TCVN 9287:2018
65.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total manganese content
Flame atomic absorption spectrometric method
10 mg/kg
TCVN 9288:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
66.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total zinc content
Flame atomic absorption spectrometric method
5,0 mg/kg
TCVN 9289:2012
67.
Xác định hàm lượng Asen tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of total arsenic content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,50 mg/kg
TCVN 11403:2016
68.
Xác định hàm lượng Chì tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of total lead content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,50 mg/kg
TCVN 9290:2018
69.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of total cadmium content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,05 mg/kg
TCVN 9291:2018
70.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of total mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,05 mg/kg
TCVN 10676:2015
71.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur content
Gravimetric method
TCVN 9296:2012
72.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước (1) và Bo hòa tan trong axit (2)
50 mg/kg
TCVN 13263-7:2020 (1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Phân bón
Fertilizers
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of water-soluble boron (1) and acid-soluble boron (2) content
UV-VIS spectrometric method
50 mg/kg
TCVN 13263-8:2020 (2)
73.
Xác định hàm lượng axít tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content
Titration method
TCVN 9292:2019
74.
Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of available silicon content
UV-VIS spectrometric method
0,60 %
TCVN 11407:2019
75.
Xác định hàm lượng Canxi và Magie tổng số bằng phương pháp thể tích
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Calcium and total Magnesium by volumetric
method
Titration method
CaO: 1,0 %
MgO: 1,0 %
TCVN 12598:2018
76.
Xác định tỷ lệ C/N
Determination of C/N ratio
TCVN 9294:2012 (C); TCVN 8557:2010 (N)
77.
Xác định pHH2O
Determination of pHH2O
2 ~ 12
TCVN 13263-9:2020
78.
Xác định Tỷ trọng Determination of density
TCVN 13263-10:2020
79.
Phân lân nung chảy
Fused phosphate fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 1078:2023
80.
Phân bón Supe photphat
Super phosphate fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 4440:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
81.
Xút
Caustic soda
Xác định hàm lượng NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaOH content
Titration method
TCVN 3795:1983
82.
Xác định hàm lượng Na2CO3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Na2CO3 content
Titration method
TCVN 3795:1983
83.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
TCVN 3796:1983
84.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Fe content
UV-VIS spectrometric method
0,3 mg/kg
ASTM E291-18
85.
HCl
Hydrochloric acid
Xác định hàm lượng axít HCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of HCl content
Titration method
TCVN 1556:1997
86.
H2SO4
Sulfuric acid
Xác định hàm lượng axít H2SO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of H2SO4 content
Titration method
TCVN 5719-2:2009
87.
PAC
Poly aluminium chloride
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration method
IS 15573:2018
88.
H3PO4
Phosphoric acid
Xác định hàm lượng H3PO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of H3PO4 content
Titration method
TCVN 6619:2000
89.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product
Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Clenbuterol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Clenbuterol
LC-MS/MS method
Ractopamine:
0,50 μg/kg
Clenbuterol:
0,10 μg/kg
HDPP.67 (2019)
(Ref. TCVN 11294:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Arsenic content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.89 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018; SMEWW 3113B:2023)
91.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.90 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018; SMEWW 3113B:2023)
92.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Lead content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.91 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018; SMEWW 3113B:2023)
93.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.92 (2020)
(Ref. TCVN 9525:2018; TCVN 7877:2008)
94.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeds
Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Clenbuterol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Clenbuterol
LC-MS/MS method
Ractopamine:
2,5 μg/kg
Clenbuterol:
0,5 μg/kg
HDPP.70 (2020)
(Ref. TCVN 12697:2019)
95.
Thủy sản
Fishery
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol residues
LC-MS/MS method
0,15 μg/kg
HDPP.68 (2019)
(Ref. FDA/ORA/DFS No.4290)
96.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Arsenic content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.93 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
97.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.94 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
98.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Lead content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.95 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
99.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.96 (2020)
(Ref. TCVN 9525:2018; TCVN 7877:2008)
100.
Xác định dư lượng nhóm Quinolones và Fluoroquinolones:
Ciprofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolones and Fluoroquinolones residues:
Ciprofloxacin, Flumequine, Danofloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin
LC-MS/MS method
6,0 μg/kg
HDPP.69 (2019)
(Ref. TCVN 11369:2016)
101.
Xác định dư lượng Leucomalachite green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Leucomalachite green residue
LC-MS/MS method
0,20 μg/kg
HDPP.103 (2021)
(Ref. TCVN 11942:2017)
102.
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feeds
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol residue
LC-MS/MS method
0,20 μg/kg
HDPP.71 (2020)
(Ref. FDA/ORA/DFS No.4290)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
103.
Rau, quả, chè
Vegetables, fruits, tea
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (12 hoạt chất)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticides residue (Positive mode)
LC-MS/MS method
Phụ lục 1/ Appendix 1
PPNB-06 (2019)
(Ref. AOAC Official Method 2007.01)
104.
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (05 hoạt chất)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticides residue (Positive mode)
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/ Appendix 2
PPNB-07 (2019)
(Ref. AOAC Official Method 2007.01)
105.
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (04 hoạt chất)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticides residue (Positive mode)
LC-MS/MS method
Phụ lục 3/ Appendix 3
PPNB-08 (2019)
(Ref. AOAC Official Method 2007.01)
106.
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (14 hoạt chất)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticides residue (Positive mode)
LC-MS/MS method
Phụ lục 4/ Appendix: 4
HDPP.64/05 (2019)
(Ref. AOAC Official Method 2007.01)
107.
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật Fipronil
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fipronil residue (Negative mode)
LC-MS/MS method
0,015 mg/kg
HDPP.64/04 (2019)
(Ref. AOAC Official Method 2007.01)
108.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Arsenic content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.97 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
109.
Rau, quả, chè
Vegetables, fruits, tea
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Cadmium content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.98 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
110.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite
Determination of Lead content
Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method
0,15 mg/kg
HDPP.99 (2023)
(Ref. TCVN 9525:2018 và SMEWW 3113B:2023)
111.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,015 mg/kg
HDPP.100 (2020)
(Ref. TCVN 9525:2018; TCVN 7877:2008)
Chú thích/Notes: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - JS: Indian standard - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam standard - ref: phương pháp tham khảo/reference method
- PPNB, HDPP: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp Trung tâm Phân tích (Viện Hoá học Công nghiệp Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Phân tích (Viện Hoá học Công nghiệp Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analytic Centre (Vietnam Institute of Industrial Chemistry) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20
PHỤ LỤC/APPENDIX [1]
Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - PPNB.06/
Appendix of pesticides residue - PPNB.06
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
Đơn vị
Unit
LOQ (mg/kg)
1
Buprofezin
mg/kg
0,03
2
Cyromazine
mg/kg
0,03
3
Diafenthiuron
mg/kg
0,03
4
Dinotefuran
mg/kg
0,03
5
Emamectin benzoate
mg/kg
0,01
6
Fenobucarb
mg/kg
0,03
7
Imidacloprid
mg/kg
0,03
8
Indoxacarb
mg/kg
0,03
9
Quinalphos
mg/kg
0,03
10
Thiamethoxame
mg/kg
0,03
11
Trichlorfon
mg/kg
0,03
12
Validamycin
mg/kg
0,03
PHỤ LỤC/APPENDIX [2]
Danh mục dư lượng thuốc BVTV - PPNB.07/
Appendix of pesticides residue - PPNB.07
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
Đơn vị
Unit
LOQ (mg/kg)
1
Carbendazim
mg/kg
0,03
2
Difenoconazole
mg/kg
0,03
3
Diniconazole
mg/kg
0,03
4
Hexaconazole
mg/kg
0,03
5
Metalaxyl
mg/kg
0,03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20
PHỤ LỤC/APPENDIX [3]
Danh mục dư lượng thuốc BVTV - PPNB.08/
Appendix of pesticides residue - PPNB.08
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
Đơn vị
Unit
LOQ (mg/kg)
1
Abamectin
mg/kg
0,01
2
Cypermethrin
mg/kg
0,20
3
Deltamethrin
mg/kg
0,20
4
Permethrin
mg/kg
0,10
PHỤ LỤC/APPENDIX [4]
Danh mục dư lượng thuốc BVTV - HDPP.64/05/
Appendix of pesticides residue - HDPP.64/05
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
Đơn vị
Unit
LOQ (mg/kg)
1
Chlorpyrifos
mg/kg
0,03
2
Malathion
mg/kg
0,03
3
Profenofos
mg/kg
0,03
4
Propiconazole
mg/kg
0,02
5
Tebuconazole
mg/kg
0,03
6
Etofenprox
mg/kg
0,03
7
Spinosad
mg/kg
0,01
8
Methomyl
mg/kg
0,03
9
Methamidophos
mg/kg
0,03
10
Benomyl
mg/kg
0,03
11
Dimethoate
mg/kg
0,03
12
Metominostrobin
mg/kg
0,03
13
Tricyclazole
mg/kg
0,03
14
Isoprothiolane
mg/kg
0,03
Ngày hiệu lực:
14/10/2029
Địa điểm công nhận:
Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
341