Analysis, Testing center of Ca Mau
Đơn vị chủ quản:
Department of science and Technology of Ca Mau
Số VILAS:
617
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích, Kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau
Laboratory:
Analysis, Testing center of Ca Mau
Cơ quan chủ quản:
Sở Khoa học và Công nghệ Cà Mau
Organization: Department of science and Technology of Ca Mau
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Tố Trâm
Số hiệu / Code: VILAS 617
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029
Địa chỉ / Address: 263 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
263, Tran Hung Dao street, 5th ward, Ca Mau city, Ca Mau province
Đia điểm / Location: 263 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
263, Tran Hung Dao street, 5th ward, Ca Mau city, Ca Mau province
Điện thoại / Tel: 0290 358 0815 Fax: 0290 358 0815
E-mail: lttram120185@gmail.com Website: www.atcc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước uống đóng chai, nước sau lọc RO, nước sạch, nước thải
Bottled drinking water,
RO filtered water,
Domestic water,
Wastewater
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HVG – AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
Nước uống đóng chai/Bottled drinking water: 0,005 mg/L, nước thải/wastewater: 0,002 mg/L Khác/Other: 0,001 mg/L
SMEWW
3114B:2023
2.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV – AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
Nước uống đóng chai/Bottled drinking water: 0,004 mg/L, nước thải/wastewater: 0,002 mg/L Khác/Other: 0,001 mg/L
SMEWW
3112B:2023
3.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF – AAS
Determination of Lead content
GF – AAS method
Nước uống đóng chai/Bottled drinking water: 0,005 mg/L Khác/Other:
0,01 mg/L
SMEWW
3113B:2023
4.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF – AAS
Determination of Cadimium content
GF – AAS method
Nước thải/wastewater: 0,0005 mg/L, Khác/Other: 0,001 mg/L
SMEWW
3113B:2023
5.
Nước uống đóng chai, nước sau lọc RO, nước sạch
Bottled drinking water,
RO filtered water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp GF – AAS
Determination of Chromium content
GF – AAS method
Nước uống đóng chai/Bottled drinking water: 0,01 mg/L, Khác/Other: 0,005 mg/L
SMEWW
3113B:2023
6.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp GF – AAS
Determination of Nikel content
GF – AAS method
0,01 mg/L
SMEWW
3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp GF – AAS
Determination of Mn content
GF – AAS method
0,004 mg/L
SMEWW 3113B:2023
8.
Nước uống đóng chai, nước sau lọc RO, nước sạch
Bottled drinking water,
Ro filtered water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F – AAS
Determination of Copper content
F – AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
9.
Nước sau lọc RO,
nước sạch
RO filtered water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of Na content
Flame photometer method
2,0 mg/L
SMEWW
3500Na.B:2023
10.
Xác định hàm lượng Zn, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn, Mn content
F-AAS method
Zn: 0,1 mg/L
Mn: 0,07 mg/L
SMEWW 3111B:2023
11.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Selenium content
HVG-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3114B:2023
12.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled drinking water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Flo (F-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fluorine content
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500F-D:2023
13.
Nước uống đóng chai, nước sau lọc RO, nước sạch
Bottled drinking water,
RO filtered water,
Domestic water
Xác định hàm lượng xyanua (CN-)
Phương pháp đo quang sau khi chưng cất
Determination of cyanide content
Colorimetric method after distillation
0,02 mg/L
SMEWW
4500CN-C&E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sulfua (S2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfua content
UV-Vis method
0,02 mg/L
KNH/QT/
10H:2023
(Ref. SMEWW
4500S2-D:2023)
15.
Xác định độ màu
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử (phương pháp C)
Determination of colour
Molecular absorption spectrometric method (method C)
5,0 mg Pt-Co/L
TCVN 6185:2015
16.
Nước sạch,
nước sau lọc RO
Domestic water, RO filtered water
Xác định độ đục
Phương pháp UV-Vis
Determination of turbidity
UV-Vis method
0,5 NTU
TCVN
12402-1:2020
17.
Nước sạch,
nước sau lọc RO,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước nuôi trồng thuỷ sản,
Domestic water, RO filtered water, surface water,
ground water, aquaculture water
Xác định hàm lượng amoni (NH4--N)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amonium content (NH4--N)
UV-Vis method
0,1 mg/L
TCVN
6179-1:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước sau lọc RO,
nước sử dụng trộn bê tông
Domestic water, surface water, ground water,
RO filtered water,
water for concrete
Xác định chỉ số KMnO4
Determination of KMnO4 index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
19.
Nước sạch, nước mặt, nước thải sau xử lý
Domestic water,
surface water, wastewater after treatment
Xác định hàm lượng octophosphat
Phương pháp UV-Vis
Determination of octophosphat content
UV-Vis method
Nước mặt, nước sạch/ surface water, domestic water:
0,04 mg/L
Nước thải sau xử lý/ wasterwater after treatment: 0,045 mg/L
TCVN 6202:2008
20.
Nước mặt, nước thải
sau xử lý
Surface water, wastewater after treatment
Xác định hàm lượng P tổng
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phosphat content
UV-Vis method
Nước mặt/ surface water: 0,054 mg/L
Nước thải sau xử lý/ wasterwater after treatment: 0,1 mg/L
TCVN 6202:2008
21.
Xác định hàm lượng N tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the total nitrogen content
Titration method
Nước mặt/ surface water:
3,0 mg/L
Nước thải sau xử lý/ wasterwater after treatment: 6,0 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước sạch, Nước mặt, nước thải sau xử lý, nước sử dụng trộn bê tông
Domestic water, Surface water, wastewater after treatment,
water for concrete
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination total suspended soilds
Nước sạch, Nước mặt, nước sử dụng trộn bê tông/ domestic water, water for concrete surface water:
6 mg/L
Nước thải sau xử lý/ wasterwater after treatment:
15 mg/L
TCVN 6625:2000
23.
Nước sạch,
nước sau lọc RO,
nước sử dụng trộn bê tông
Domestic water,
RO filtered water, water for concrete
Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan (TDS)
Determination of total dissolved solids
100 mg/L
SMEWW
2540C:2023
24.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
Nước mặt/ surface water:
10 mg/L
Nước sạch/ domestic water,
5 mg/L
Khác/Other:
18 mg/L
TCVN 6194:1996
25.
Xác định hàm lượng Fe tổng
Phương pháp UV-Vis
Determination of total Iron content
UV-Vis method
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
26.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the total calcium and magnesium content
Titration method
Nước sạch/ domestic water:
5 mg/L
Khác/ Orther: 15,0 mg/L
TCVN 6224:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Nước sạch,
nước sau lọc RO,
nước sử dụng trộn bê tông
Domestic water,
RO filtered water, water for concrete
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua
Determination of sulfate content Gravimetric method using barium chloride
Nước sạch,
domestic water:
50 mg/L
Nước mặt/ surface water:
40 mg/L
Khác/Other:
30,0 mg/L
TCVN 6200:1996
28.
Nước sạch, nước sau lọc RO, nước mặt, nước dưới đất, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải
Domestic water, RO filtered water,
surface water,
ground water aquaculture water,
wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Nước uống đóng chai, nước sạch,
nước sau lọc RO,
nước mặt,
nước dưới dất,
nước nuôi trồng thủy sản,
nước thải sau xử lý
Bottled drinking water, domestic water,
RO filtered water,
surface water, ground water, aquaculture water,
wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
Nước dưới đất/ ground water: 0,04 mg/L
Nước uống đóng chai/ Bottled drinking water, nước sạch/ Domestic water: 0,01 mg/L
Khác/Other:
0,03 mg/L
TCVN 6178:1996
30.
Nước sạch,
nước sau lọc RO,
nước dưới dất
Domestic water,
RO filtered water,
ground water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp cột khử Cadimi
Determination of Nitrate content
Cadmium reduction method
0,05 mg/L
SMEWW 4500 (NO3)-E:2023
31.
Nước thải
sau xử lý
Wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonium content (NH4+-N) Titration method
1,0 mg/L
TCVN 5988:1995
32.
Xác định hàm lượng Clo dư tự do
Phương pháp UV-Vis
Determination of residual chlorine content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
4500-Cl.G:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Nước sạch,
nước đá dùng trực tiếp,
nước sau lọc RO
Domestic water, ice used directly,
RO filtered water
Xác định hàm lượng Clo dư tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of residual chlorine content
Titration method
0,5 mg/L
SMEWW
4500-Cl.F:2023
34.
Nước mặt,
nước thải,
nước nuôi trồng thủy sản
Surface water, wastewater, aquaculture water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the Chemical oxygen demand
Nước thải/ wastewater:
18,6 mg/L
Khác/Other:
10,0 mg/L
SMEWW
5220B:2023
35.
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất,
nước nuôi trồng thủy sản
Surface water, wastewater, ground water, aquaculture water
Xác định nhu cầu oxy sinh học sau 05 ngày (BOD5)
Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Nước thải, nước nuôi trồng thủy sản/wastewater, aquaculture water 4,0 mg/L
nước dưới đất/ ground water:
1,5 mg/L
Nước mặt/Surface water:
3,0 mg/L
SMEWW
5210B:2023
36.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước nuôi trồng thủy sản
Surface water, ground water, aquaculture water
Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
Nước mặt/ Surface water:
22 mg/L Khác/Other:
20 mg/L
TCVN
6636-1:2000
37.
Nước thải
Wastewater
Xác định tổng dầu mỡ động thực vật
Determination of total animal and vegetable oils and fats
10,0 mg/L
SMEWW
5520 B&F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Thức ăn thủy sản dạng viên
Aquatic feed
(texturized tablet)
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
1,7 %
TCVN
4328-1:2007
39.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of Crude fibre content
0,6 %
TCVN 4329:2007
40.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,17 %
TCVN 9474:2012
41.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
0,7 %
TCVN 4327:2007
42.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water soluble chlorides content
Titration method
0,8 %
TCVN
4806-1:2018
43.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,7 %
TCVN 4326:2001
44.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,6 %
TCVN 3700:1990
45.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
Nước mắm/Fish sauce: 6,0 g/L
Sản phẩm khác/Other products: 0,6%
TCVN 3701:2009
46.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Determination of total Nitrogen content
Nước mắm/Fish sauce: 0,6 g/L
Sản phẩm khác/Other products: 0,3%
TCVN 3705:1990
47.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Determination of Amoniac nitrogen content
Nước mắm/Fish sauce: 0,6 g/L
Sản phẩm khác/Other products: 0,01%
TCVN 3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng N acid amin
Determination of Acid amin Nitrogen content
0,5 g/L
TCVN 3708:1990
49.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
1 %
TCVN 5105:2009
50.
Xác định hàm lượng Nitơ bazo bay hơi
Determination of volatile basic nitrogen content
12 mg/100g
TCVN 9215:2012
51.
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
0,5%
AOAC 969.38
52.
Xác định hàm lượng chất rắn không tan
Determination of water insoluble solid content
0,05 %
TCVN 5264:1990
53.
Xác định độ acid tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acidity
Titration method
18 meq/kg
TCVN
12398:2018
54.
Xác định hàm lượng đường khử
Determination of reduction sugar content
10,7 %
TCVN 5266:1990
55.
Xác định hàm lượng đường sacaroza
Determination of sucrose content
0,8 %
TCVN 5269:1990
56.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, mật ong
Fishery and Fishery products, honey
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HVG – AAS
Determination of As content
HVG-AAS method
Nước mắm/Fish sauce: 0,2 mg/L
Khác/Other:
0,2 mg/kg
AOAC 986.15
57.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV– AAS
Determination of Hg content
Determination of As content
CV-AAS method
Nước mắm/Fish sauce: 0,05mg/L
Khác/Other:
0,05 mg/kg
KNH/QT/
04TP:2022
(Ref: AOAC 974.14)
58.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF – AAS
Determination of Pb, Cd content
GF – AAS method
Nước mắm/Fish sauce: 0,3 mg/L
Khác/Other:
0,3 mg/kg
AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, mật ong
Fishery and Fishery products, honey
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF – AAS
Determination of Pb, Cd content
GF – AAS method
Nước mắm/Fish sauce: 0,03 mg/L
Khác/Other:
0,03 mg/kg
AOAC 999.11
60.
Rượu
chưng cất
Distilled liquor
Xác định độ cồn
Determination of alcohol
(1~100) % Vol
TCVN 8008:2009
61.
Xác định hàm lượng Aldehyde
Determination of aldehydes content
12,0 mg/L
TCVN 8009:2009
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standards Method for The Examination of Water and Wastewater
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
-
KNS/QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm
Shirmp
Phát hiện virus gây bệnh Đốm trắng (WSSV)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of white spot syndrome virus (WSSV)
Real-time PCR method
LOD95:
12 copies/Phản ứng/reaction
KNS/QT/19B:2023
2.
Phát hiện virus gây bệnh Đầu vàng (YHV)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of yellow head virus (YHV)
Real-time PCR method
LOD95:
12 copies/ Phản ứng/reaction
KNS/QT/20B:2023
3.
Phát hiện virus gây bệnh Hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus (IHHNV)
Real-time PCR method
LOD95:
16 copies/Phản ứng/reaction
KNS/QT/22B:2023
4.
Phát hiện virus gây bệnh Vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of microsporidiosis caused by Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Real-time PCR method
LOD95:
12 copies/Phản ứng reaction
KNS/QT/23B:2023
5.
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh Hoại tử gan tụy cấp (AHPND)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of Acute Hepatopancreatic Necrosis Syndrome (AHPND)
Real-time PCR method
LOD95:
12 copies/Phản ứng/reaction
KNS/QT/24B:2023
6.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW
9213B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước uống
đóng chai,
nước đá dùng
trực tiếp, nước sau lọc RO, nước sạch
Bottled drinking water, ice used directly, RO filtered water, domestic water
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
8.
Nước uống
đóng chai,
nước đá dùng
trực tiếp, nước sau lọc RO,
nước sạch
Bottled drinking water, ice used directly, RO filtered water, domestic water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
9.
Nước uống
đóng chai,
nước đá dùng
trực tiếp,
nước sạch, nước sau lọc RO
nước nuôi trồng thủy sản,
Bottled drinking water,
ice used directly, domestic water,
RO filtered water aquaculture water
Định lượng số bào tử kỵ khí khử sunphit (clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước uống đóng chai, nước đá dùng trực tiếp, nước sau lọc RO, nước sạch, nước dưới đất, nước vô khuẩn (bác sỹ dùng để rửa tay trước khi vào phòng phẫu thuật)
Bottled drinking water, ice used directly, RO filtered water, domestic water, ground water Nonbacterial water (Washing hands for doctor before entering the surgery room)
Định lượng Escherichia coli và Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN
6187-1:2019
11.
Nước mặt
Surface water
Định lượng Coliforms, Coliform chịu nhiệt và Eschericchia coli
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN)
Enumeration of total Coliforms, fecal coliform and Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
SMEWW 9221B:2023
12.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN)
Enumeration of total Coliforms
Most probable number technique (MPN)
SMEWW 9221B:2023
13.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/100 mL
TCVN 9717:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of total aerobic microoragisums
Colony count technique at 300C
TCVN 4884-1:2015
15.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration Coliforms
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
16.
Định lượng Escherichia Coli
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration of Escherichia Coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
17.
Định lượng tổng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C
Detection and Enumeration of Coliforms
Colony count technique at 370C
TCVN 6848:2007
18.
Định lượng Escherichia Coli dương tính β Glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl - β D-glucuronid
Enumeration of Escherichia Coli positive β Glucuronidaza
Colony count technique at 440C using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl - β D-glucuronid
TCVN 7924-2:2008
19.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
20.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Braird-Parker
Enumeration of coagulase – positive Staphylococci
Technique using Braird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 617
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
TCVN 4992:2005
22.
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of Mold and Yeast
Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2:2010
23.
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of Mold and Yeast
Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
24.
Định lượng Clostridium pefringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
25.
Sữa chua
Yogurt
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO
21528-2:2017
Ghi chú/ Notes:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
KNS/QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
Trường hợp Trung tâm Phân tích, Kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích, Kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Analysis, Testing center of Ca Mau that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/06/2029
Địa điểm công nhận:
263 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
617