Trung tâm Thí nghiệm Lưu mẫu
Đơn vị chủ quản:
Cục Quân khí – Tổng cục Kỹ thuật
Số VILAS:
122
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Thí nghiệm Lưu mẫu |
Laboratory: | Experiment and Sample Storage Center |
Cơ quan chủ quản: | Cục Quân khí – Tổng cục Kỹ thuật |
Organization: | Department of Weapons and Arms - General Engineering Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Đỗ Mạnh Quỳnh |
Laboratory manager: | Do Manh Quynh |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Mạnh Quỳnh | Các phép thử được công nhận /Accredited tests |
|
Nguyễn Quang Minh | Các phép thử được công nhận /Accredited tests |
|
Nguyễn Văn Việt | Các phép thử được công nhận /Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 122 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 069.821.320 | Fax: |
E-mail: Vilas122t262@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc phóng Propellant | Xác định độ an định Phương pháp Viây Determination of chemical stability Vielle method | ± 3 giờ/hour | TQSA 418:2006 |
|
Xác định nhiệt lượng cháy Determination of combustion heat | ± 3 kcal/kg | 06 TCN 889: 2001 | |
|
Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 1 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (single-base propellant) | TCVN/QS 588: 2011 | ||
|
Xác định độ an định Phương pháp Trắc quang (thuốc phóng 2 gốc) Determination of chemical stability Photometric method (double-base propellant) | TCVN/QS 644: 2011 | ||
|
Xác định độ an định Phương pháp áp kế Determination of chemical stability Pressure method | TCVN/QS 629: 2016 | ||
|
Thuốc phóng Propellant | Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Determination of content of stabilizer High performance liquid chromatography method (HPLC): | Đến/to: 50 mg/mL | |
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant | TCVN/QS 754: 2013 | |||
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant | TCVN/QS 755: 2013 | |||
|
Thuốc phóng Propellant | Xác định hàm lượng chất an định Phương pháp sắc ký khí: Determination of stabilizer content Gas chromatography method (GC): | Đến/to 50 mg/mL | |
- Thuốc phóng keo 1 gốc - Single-base propellant | TCVN/QS 776 : 2013 | |||
- Thuốc phóng keo 2 gốc - Double-base propellant | TCVN/QS 777 : 2013 | |||
|
Xác định hàm lượng bốc hơi Determination of volatile content | Đến/to 10% | TQSA 1282: 2006 | |
|
Xác định hàm lượng nitroxenluloze (NC) Determination of nitrocellulose content | Đến/to: 98% | AN-50-92 | |
|
Xác định hàm lượng ẩm (TP đen) Determaniton of moisture content | Đến/to: 5% | 06 TCN 839: 2000 | |
|
Thuốc nổ Explosives | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of solidification point | ± 0,5 oC | TCVN/QS 596 : 2018 |
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point | Đến/to: 400 oC | ||
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | TQSA 1274: 2017 | |||
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) | TCVN/QS 1349: 2008 | |||
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl | TCVN/QS 1351: 2008 | |||
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | TCVN/QS 1921/ 2017 | |||
|
Xác định độ axít Determination of acidity | Đến/to: 1% | ||
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | TQSA 1274: 2017 | |||
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | TCVN/QS 1349: 2008 | |||
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | TCVN/QS 1351: 2008 | |||
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | TCVN/QS 1921/ 2017 | |||
- Thuốc nổ TNT - TNT | TCVN/QS 596 : 2018 | |||
|
Thuốc nổ Explosives | Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong axeton: Determination of content of insoluble impurities in acetone: | Đến/to: 1% | |
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | TQSA 1274: 2018 | |||
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | TCVN/QS 1349: 2008 | |||
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | TCVN/QS 1351: 2008 | |||
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | TCVN/QS 1921/ 2017 | |||
|
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi: Determination of moisture and volatile content | Đến/to 2% | ||
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | TQSA 1274: 2017 | |||
- Thuốc nổ TEN - Pentrit (PETN) | TCVN/QS 1349: 2008 | |||
- Thuốc nổ TETRYL - Tetryl | TCVN/QS 1351: 2008 | |||
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | TCVN/QS 1921/ 2017 | |||
- Thuốc nổ TNT - TNT | TCVN/QS 596 : 2018 | |||
|
Xác định hàm lượng tro: Determination of ash content: | Đến/to: 1% | ||
- Thuốc nổ Hexogen - Hexogen (RDX) | TQSA 1274: 2017 | |||
- Thuốc nổTEN - Pentrit (PETN) | TCVN/QS 1349: 2008 | |||
- Thuốc nổTETRYL - Tetryl | TCVN/QS 1351: 2008 | |||
- Thuốc nổ A-IX-I - A-IX-I | TCVN/QS 1921/ 2017 | |||
- Thuốc nổ TNT - TNT | TCVN/QS 596 : 2018 | |||
|
Thuốc nổ Explosives | Xác định độ chảy dầu thuốc nổ TNT Determination of oil leak of TNT | TCVN/QS 596 : 2018 | |
|
Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Determination of explosive power by compressibility of lead cylinder | Đến/to: 25 mm | TCVN 6421: 1998 | |
|
Khả năng sinh công bằng con lắc xạ thuật Determination of explosive power by ballistic mortar | Đến/to: 150%TNT | TCVN 6424: 1998 | |
|
Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method | TCVN/QS 1831: 2017 | ||
|
Đo tốc độ nổ Determination of detonation velocity | Đến/to: 10.000 m/s | TCVN 6422: 1998 | |
|
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Xác định thời gian cháy của liều thuốc tự hủy và trụ thuốc an toàn: Determination of burning period of delay ring and safe gunpowder charge: | Đến/to: 0,001 s | |
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 | TCVN/QS 1337: 2008 | |||
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 | TCVN/QS 1340: 2008 | |||
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 | TCVN/QS 833: 2011 | |||
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM | TCVN/QS 883: 2011 | |||
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 | TCVN/QS 1149: 2011 | |||
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 | 06 TCN 518: 1996 | |||
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 | 06 TCN 885: 2001 | |||
- Ngòi nổ MPB - Fuze MPB | 19 TQSB 96: 2006 | |||
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y | 19 TQSB 98: 2006 | |||
- Ngòi nổMГ- 37 - Fuze MГ- 37 | 19 TQSB 007: 2003 | |||
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 | 19 TQSB 008: 2003 | |||
|
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Xác định độ nhạy và uy lực ống nổ: Determination of sensitivity and power of detonator: | ||
- Ngòi nổ MГ3-57 - Fuze MГ3-57 | TCVN/QS 1337: 2008 | |||
- Ngòi nổ Б-37 - Fuze Б-37 | TCVN/QS 1340: 2008 | |||
- Ngòi nổ B-429 - Fuze B-429 | TCVN/QS 833: 2011 | |||
- Ngòi nổ PГM - Fuze PГM | TCVN/QS 883: 2011 | |||
- Ngòi nổ PГM – 6 - Fuze PГM-6 | TCVN/QS 1149: 2011 | |||
- Ngòi nổ M-12 - Fuze M-12 | 06 TCN 518: 1996 | |||
- Ngòi nổ VP-9 - Fuze VP-9 | 06 TCN 885: 2001 | |||
23. | - Ngòi nổ MPB - Fuze MPB | 19 TQSB 96: 2006 | ||
- Ngòi nổ MPB-Y - Fuze MPB-Y | 19 TQSB 98: 2006 | |||
- Ngòi nổ MГ- 37 - Fuze MГ- 37 | 19 TQSB 007: 2003 | |||
- Ngòi nổ MГ- 57 - Fuze MГ- 57 | 19 TQSB 008: 2003 | |||
|
Ngòi nổ Fuze | Xác định tin cậy mở bảo hiểm Testing trusted protective opening | TCVN/QS 1336: 2008 | |
|
Xác định thời gian đi lên của ống quán tính Determination of period of upward inertial tube | Đến/to: 0,001s | TQSA 952 : 2002 | |
|
Thử nghiệm ngòi lựu đạn Testing complete fuse and determination of delay time | TCVN/QS 1311: 2008 | ||
|
Đo cường độ tia lửa của liều thuốc hỏa thuật Measuring fire power of pyrotechnical charge | 19 TQSB 98: 2006 | ||
|
Hỏa cụ Pyrotechnical devices | Kiểm tra mồi cháy tin cậy của bộ lửa Testing trusted fire ignition of Primer | ||
- Bộ lửa KB-4 - Primer KB-4 | TCVN/QS 933: 2010 | |||
- Bộ lửa KB-2 - Primer KB-2 | TCVN/QS 832: 2011 | |||
- Bộ lửa KB-13Y - Primer KB-13Y | TCVN/QS 1369: 2011 | |||
- Bộ lửa KB-5Y - Primer KB-5Y | TCVN/QS 1121: 2010 | |||
|
Ngòi nổ, hỏa cụ Fuze, pyrotechnical devices | Thử nghiệm nóng ẩm Temperature and humidity tests | TCVN 7699-2-52: 2007 TCVN 7699-2-3: 2007 |
Ngày hiệu lực:
05/10/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
122