Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường
Số VILAS: 
929
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm chất lượng
Laboratory: Center for Environment and Quality testing
Cơ quan chủ quản:  Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường
Organization: Institute of science technology and environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Lê Tuấn An Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Tuấn An Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Tiến Dũng
  1.  
Lê Hồng Sơn
  1.  
Nguyễn Thị Hòa
  1.  
Nguyễn Thị Lan Anh
Số hiệu/ Code:  VILAS 929       Hiệu lực công nhận/ period of validation:  22/12/2025
Địa chỉ / Address: Ngõ 149 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm / Location: Ngõ 149 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.8234456  Fax: 024.38236382
E-mail:                 Website:
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0,001 mg/L TCVN 6626:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method 0,001 mg/L TCVN 7877:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Amonium molybdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ Phương pháp GC-ECD Determination of Chlorine residue of organic pesticides GC-ECD method Aldrin γ-BHC/Lindan α-BHC β-BHC δ-BHC p,p’-DDD Dieldrin Heptachlor Heptachlorepoxide p,p’-DDE Endosulfan I Endosulfan II Endrin Endrin aldehyt 0,02 µg/L Mỗi chất/ each compound HD.H.03.W.16:2019
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,6 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định nhu cầu hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg/L SWEWW 5220C:2017
  1.  
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determiniation of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Mn, Ni, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn, Mn, Ni, Fe content F-AAS method Cu: 1 mg/L Zn: 2 mg/L Mn: 0,1 mg/L Ni: 0,07 mg/L Fe: 0,3 mg/L HD.H.03.W.17:2019
  1.  
Xác định hàm lượng As, Hg Phương pháp HG-AAS Determination of As, Hg content HG-AAS method As: 0,01 mg/L Hg: 0,001 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb content GF-AAS method Cd: 0,03 mg/L Pb: 0,01 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content  Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator  5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp UV-VIS Determination of Fluorine content UV-VIS method 0,15 mg/L HD.H.03.W.07:2019 (Ref.: SMEWW 4500.F-:2017)
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride 10 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids 2 mg/L HD.H.03.W.09:2019
  1.  
Xác định độ cứng tổng (tính theo CaCO3) Determination of total hardness, (as CaCO3) 5 mg/L HD.H.03.W.10:2019
  1.  
Xác định màu sắc Phương pháp UV-VIS Determination of Colour   UV-VIS method 5 mg/L (Pt-Co) TCVN 6185:2015
  1.  
Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of ammonia content UV-VIS method 0,2 mg/ L HD.H.03.W.04:2019 (Ref.: TCVN 6179-1:1996)
  1.  
Đất Soil Xác định độ ẩm Determination of moisture   TCVN 6648:2000
  1.  
Xác định dung lượng cation trao đổi Phương pháp dung Amoni axetat Determination of cation exchange capacity Ammonium acetate method   TCVN 8568:2010
  1.  
Xác định pH­H2O Determination of pH­H2O 1 ~ 14 TCVN 5979:2007
Xác định pH­KCl Determination of pH­KCl
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method Cd: 0,4 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chiết /Extract) TCVN 6496:2009 (Phân tích /Analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Pb Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS method 2 mg/kg Mỗi chất/ each compound
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng  Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 20 mg/kg TCVN 6498:1999
  1.  
Xác định phospho dễ tiêu Phương pháp Olsen Determination of bio-available phosphorus Olsen method 5 mg/kg TCVN 8661:2011
  1.  
Đất Soil Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ Phương pháp GC-ECD Determination of Chlorine residue of organic pesticides GC-ECD method Aldrin γ-BHC/Lindan α-BHC β-BHC δ-BHC p,p’-DDD Dieldrin Heptachlor Heptachlorepoxide p,p’-DDE Endosulfan I Endosulfan II Endrin Endrin aldehyt 6 µg/kg Mỗi chất/ each compound HD.H.03.S.16:2019
  1.  
Xác định hàm lượng chất hữu cơ Determination of organic matter content   TCVN 8726:2012
  1.  
Xác định tổng hàm lượng muối tan Determination of total dissolvable salts content   TCVN 8727:2012
  1.  
Xác định thành phần hạt Determination of particle size   TCVN 4198:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content 0,02 % TCVN 8490:2011
  1.  
Xác định Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium 2 mg/kg TCVN 8662:2011
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrat content UV-VIS method 3,5 mg/kg TCVN 7991:2009
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 1,6 mg/kg TCVN 7992:2009
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content   TCVN 8136:2009
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp chuẩn Determination of moisture content Standard method   TCVN 8135:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content   TCVN 7142:2002
  1.  
Thịt, Thủy hải sản và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,06% TCVN 8134:2009
  1.  
Rượu chưng cất Wine Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC-FID Determination of methanol content GC-FID method 8 mg/L AOAC 972.11
  1.  
Thức ăn              chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp chuẩn Determination of moisture content Standard method   TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Determination of lipid content   TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng vật chất khô Determination of dry matter content   TCVN 4326:2001
  1.  
Thức ăn              chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash Gravimetric method   TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldhal Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content Kjeldhal method 0,1 % TCVN 4328:2007
  1.  
Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit Phương pháp trọng lượng Determination of acid detergent fibre content Gravimetric method   TCVN 9589:2013
  1.  
Rau, củ, quả Vegettable, bulb, fruit Xác định dư lượng hoạt chất 2,4-D Phương pháp sắc ký GC-ECD Determination of 2,4-D active residue GC-ECD method 10 µg/kg HD.H.03.Fo.16:2019 (Ref.: TCVN 8322:2010)
  1.  
Xác định tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid   TCVN 7765:2007
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp chuẩn Determination of moisture content Standard method   TCVN 9706:2013
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determinetion of moisture and other volatile matter content   TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng axit tổng số Determination of total acids content    HD.H.03.Fo.22:2019 (Ref.: TCVN 4589:1988)
  1.  
Rau, củ, quả Vegettable, bulb, fruit Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 3 mg/kg HD.H.03.Fo.19:2019 (Ref.: TCVN 7767-1:2007 & TCVN 7814:2007)
  1.  
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ Phương pháp GC-ECD Determination of Chlorine residue of organic pesticides GC-ECD method Aldrin γ-BHC/Lindan α-BHC β-BHC δ-BHC p,p’-DDD Dieldrin Heptachlor Heptachlorepoxide p,p’-DDE Endosulfan I Endosulfan II Endrin Endrin aldehyt 10 µg/kg Mỗi chất/ each compound HD.H.03.Fo.20:2019 (Ref.: AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb content GF-AAS method Cd: 0,05 mg/kg Pb: 0,1 mg/kg TCVN 8126:2009
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0,015 mg/kg TCVN 9521:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method 0,01 mg/kg TCVN 9525:2018 (Xử lý mẫu / Sample treatment) TCVN 7877:2008 (Phân tích /Analysis)
  1.  
Chè Tea Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of acid insolute ash content Gravimetric method   TCVN 5612:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravimetric method   TCVN 5611:2007
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 5613:2007
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 9297:2012
  1.  
Xác định hàm lượng axit humic Phương pháp trọng lượng Determination of humic acid content Gravimetric method   TCVN 8561:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available phosphorus UV-VIS method 0,015 % TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định pH Determination of pH 1 ~ 14 TCVN 5979:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0,9 % TCVN 9296:2012
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định Các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total Organic carbon Walkley Black method    TCVN 9294:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total Nitrogen content Kieldhal method 0,06 % TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method 0,003 % TCVN 8563:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium   TCVN 8560:2018
Ghi chú/Note: HD.H.03.W, HD.H.03: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Association of Official Analytical Chemists SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221B:2017
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp nhiều ống Determination of presumptive Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221G:2017
  1.  
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống Enumeration of thermotolerant Coliforms Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221E:2017
  1.  
Phân bón Fertilizer Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0MPN/g TCVN 6846:2007
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g Detection/ 25g TCVN 10780-1:2017
  1.  
Phân bón vi sinh, chế phẩm vi sinh  Microbial fertilizer, biological preparation Định lượng vi sinh vật phân giải lân (phốt pho vô cơ, phốt pho hữu cơ) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Photpho-solubizing microbial fertilizer Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6167:1996
  1.  
Phân bón vi sinh, chế phẩm vi sinh  Microbial fertilizer, biological preparation Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulo Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microbial preparation for cellulose degradation Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6168:2002
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
22/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Ngõ 149 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
929
© 2016 by BoA. All right reserved