Trung tâm Công nghệ Môi trường tại Tp. Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường
Số VILAS:
450
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Công nghệ Môi trường tại Tp. Hồ Chí Minh
Laboratory: Center of Environmental Technology in Ho Chi Minh City
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường
Organization:
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người phụ trách:
Lê Minh Tuấn
Representative:
Le Minh Tuan
Số hiệu/ Code: VILAS 450
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 06/06/2026.
Địa chỉ/ Address: Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
No 1 Mac Dinh Chi, Ben Nghe ward, district 1, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
No 1 Mac Dinh Chi, Ben Nghe ward, district 1, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 38243291
Fax: 028 38235247
E-mail: trungtamcongnghemoitruong.tphcm@gmail.com
Website: http://ietvn.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước mưa,
nước uống đóng chai, nước đá
Domestic water, rain water, bottled drinking water, Ice water
Xác định độ đục
Determination of turbidity
2 NTU
SMEWW 2130 B:2017
2.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mưa
Domestic water, bottled drinking water, ground water, rain water
Xác định chỉ số Permanganat
Determination of permanganate index
0,18 mg/L
TCVN 6186:1996
3.
Xác định độ cứng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determinations of hardness of Calcium and Magnesium
EDTA Titrimetric method
15 mg/L
SMEWW
2340 C:2017
4.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, sea water
Xác định oxi hòa tan (DO)
Phương pháp điện cực màng
Determination of Dissloved Oxygen
Membrane electrode method
(0,1 ~ 20) mg/L
SWEWW
4500 O.G:2017
5.
Xác định Độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of electronic conductivity
Đến/to:
50 mS/cm
SMEWW 2510B:2017
6.
Xác định Nhiệt Độ (x)
Determination of temperature
Đến/to 40oC
SMEWW 2550B:2017
7.
Xác định pH(x)
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
8.
Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD)
Determination of Chemical oxygen demand (COD)
(5 ~ 50) mg/L
SMEWW 5220B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, sea water
Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD)
Determination of Chemical oxygen demand (COD)
(40 ~ 400) mg/L
SMEWW 5220C:2017
10.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemiacal oxygen demand after 5 days
2,0 mg/L
SMEWW 5210B:2017
11.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chất chỉ thị cromat (phương pháp Mohr)
Determination of Chloride – Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr‘s method)
15 mg/L
SMEWW
4500-Cl D:2017
12.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước uống đóng chai, nước thải, nước biển
Domestic water, surface water, ground water, rain water, bottled drinking water, wastewater, sea water
Xác định độ màu
Phương pháp so màu bước sóng đơn
Determination of color
Spectrophotometric - Single-Wavelength method
5,0 mg/L Pt-Co
SMEWW 2120 C:2017
13.
Xác định Clo dư (Clo tự do)
Phương pháp so màu DPD
Determination of Chlorine residue (free chlorine)
PDP Colorimetric method
0,15 mg/L
SMEWW
4500-Cl G:2017
14.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp so màu
Determination of Ammonium content
Colorimetric method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-NH3 B&F:2017
15.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp so màu
Determination of Cyanide content
Colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW
4500-CN C&E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước uống đóng chai, nước thải, nước biển
Domestic water, surface water, ground water, rain water, bottled drinking water, wastewater, sea water
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp so màu
Determination of Flouride content
Colorimetric method
0,15 mg/L
SMEWW
4500-F B&D:2017
17.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu.
Determination of Nitrite content
Colorimetric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
18.
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp so màu sử dụng cột khử cadmium
Determination of nitrate content
Colorimetric method using Cadmium reduction
0,06 mg/L
SMEWW
4500 NO3 E:2017
19.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp so màu
Determination of total phosphorus content
Colorimetric method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P B&E:2017
20.
Xác định hàm lượng photphat
Phương pháp so màu
Determination of phosphate content
Colorimetric method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P E:2017
21.
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp so màu độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
6 mg/L
SMEWW
4500-SO42- E:2017
22.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Cr (VI) content
Colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW
3500-Cr B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ và Fe3+)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total Iron content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B:2017
24.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Đồng tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total Copper content
F-AAS method
0,06mg/L
SMEWW 3111B:2017
25.
Xác định hàm lượng Mn tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total Manganese content
F-AAS method
0,15 mg/L
SMEWW 3111B:2017
26.
Xác định hàm lượng Ni tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Total Niken content
F-AAS method
0,15 mg/L
SMEWW 3111B:2017
27.
Xác định hàm lượng Zn tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total Zinc content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Arsenic content
Electrothermal atomic absorption spectrometric aethod
3,0 μg/L
SMEWW 3113B:2017
29.
Xác định hàm lượng Cd tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Cadmium content
Electrothermal atomic absorption spectrometric method
0,3 μg/L
SMEWW 3113B:2017
30.
Xác định hàm lượng Pb tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Lead content
Electrothermal atomic absorption spectrometric method
3,0 μg/L
SMEWW 3113B:2017
31.
Xác định hàm lượng Kali tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Total Potasium content
F-AAS method
0,15 mg/L
SMEWW 3111B:2017
32.
Xác định hàm lượng Natri tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total Sodium content
F-AAS method
0,15 mg/L
SMEWW 3111B:2017
33.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of total dissolved solids dried
3,0 mg/L
SMEWW 2540C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended dried
3,0 mg/L
SMEWW 2540D:2017
35.
Xác định hàm lượng nitơ liên kết
Phương pháp huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ dioxyt (tổng Nitơ - TN)
Determination of bound nitrogen content
Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence
3,0 mg/L
TCVN 6624-2:2000
36.
Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số (TOC) và Carbon hữu cơ hòa tan (DOC)
Phương pháp đốt cháy trong môi trường giàu oxy có chất xúc tác Platinum
Determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC)
Combustion method in oxygen-rich environment with Platinum catalyst.
3,0 mg/L
TCVN 6634-2000
37.
Xác định chỉ số phenol
Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol index
4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation
0,12 mg/L
SMEWW
5530B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Nước sạch,
nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water,
bottled drinking
water, wastewater Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ chlor: Clodane, p-p’DDT, Methoxychlor Phương pháp chiết lỏng - rắn và cột sắc ký mao quản GC-MS Determination of Organochlorine pesticides residues: Clodane, p-p’DDT, Methoxychlor Liquid-Solid Extraction and Capillary Column Gas Chromatography/Mass Spectrometry Clodane: 0,002 μg/L p-p’DDT: 0,01 μg/L
Methoxychlor:
0,2 μg/L
US EPA 525.2
(1995)
39. Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ pyrethroid (Cúc tổng hợp): Permethrin, Atrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine, Propanil. Phương pháp chiết lỏng - rắn và cột sắc ký mao quản GC-MS Determination of Pyrethroid residues: Permethrin, Atrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine, Propanil Liquid-Solid Extraction and Capillary Column Gas Chromatography/Mass Spectrometry Permethrin:
0,02 μg/L Atrazine:
20 μg/L Propanil:
10 μg/L
US EPA 525.2
(1995)
40. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ Determination of Volatile organic compound (VOCs) content: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Gas Chromatography Mass Spectrometry method
Benzen:
2,0 μg/L
Etylbenzen:
50 μg/L
Styren:
2,0 μg/L
Toluen:
50 μg/L
Xylen:
50 μg/L
USEPA 5021 A
(2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng As
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS)
Determination of As content
GF-AAS method
0,3 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3113B:2017
42.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS)
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,03 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3113B:2017
43.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Zn content
F-AAS method
3 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3111B:2017
44.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Cu content
F-AAS method
6 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3111B:2017
45.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS)
Determination of Pb content
GF-AAS method
0,3 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Cr content
F-AAS method
6,0 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3111B:2017
47.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Ni content
F-AAS method
6,0 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method:
EPA 3050B:1996
Phương pháp phân tích/Analytical method:
SMEWW 3111B:2017
48.
Không khí xung quanh
Ambient Air
Xác định Âm học
Mô tả, đo và đánh giá tiếng mức ồn môi trường
Determination of environmental noise levels
Đến/to: 114 dB
TCVN 7878-2:2010
49.
Xác định hàm lượng bụi
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended dusts content
Gravimetric method
5,0 mg/mẫu (giấy lọc)
TCVN 5067:1995
50.
Không khí xung quanh
Ambient Air
Xác định hàm lượng chì bụi
Phương pháp trắc phổ hấp thu nguyên tử
Determination of the particulate Lead content
Atomic absorption spectrometric method
3,0 ug/mL
TCVN 6152:1996
51.
Xác định nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió của vi khí hậu
Determination of temperature, humidity, wind speed of micro-climate
Nhiệt độ: (0,1 ~ 50)0C
Độ ẩm: (10 ~95)%RH
Tốc độ gió:
(0,1 ~ 30) m/s
TCVN 5508:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Không khí môi trường lao động
Working environment Air
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
(10 ~ 95) %RH
TCVN 4069:2009
53. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ Determination of Volatile organic compound (VOCs) content: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Gas chromatography cass spectrometry method Benzen: 0,02 μg/mẫu
Etylbenzen: 0,1 μg/mẫu Styren: 0,15 μg/mẫu Toluen: 0,8 μg/mẫu Xylen: 0,8 μg/mẫu
PPNB.VOC/01.2023
54.
Thực phẩm, thịt và sản phẩm từ thịt (heo, bò, gà)
Food, meat and meat products (pig, beef, chicken) Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Determination of Arsenic content Method using hydride generation atomic absorption spectrometry
10 μg/kg AOAC 973.78 AOAC 986.15 Rau, quả và sản phẩm rau, quả
Fruits, vegetables and derived products TCVN 7770:2007
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- PPNB…..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 450
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, ice water
Định lượng vi khuẩn Escherichia Coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
2.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
3.
Định lượng Staphyloccocus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphyloccocus aureus
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
SMEWW
9213B:2017
4.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp lọc màng
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
1CFU/250mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
5.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50mL
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
6.
Nước thải
Wastewater Phát hiện Vibrio tổng Detection of total Vibrio
2 CFU/25 mL
2 CFU/100mL
SMEWW 9260H:2017
Ngày hiệu lực:
06/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
450