Phòng xét nghiệm – Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Greenlab
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Y tế Hà Nội
Số VILAS MED:
134
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm – Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Greenlab |
Medical Testing Laboratory | The Laboratory – GreenLab Medical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Y tế Hà Nội |
Organization: | Ha Noi Medical Technology and Investment joint Stock Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
PGS.TS.BS. Nguyễn Quang Tùng | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
TS. Phạm Thùy Linh | |
|
BS. Nguyễn Thị Phương Hoa | |
|
CK1. Hoàng Thị Thuần | |
|
Ths. Lương Trịnh Thùy Linh | |
|
Ths. Nguyễn Hữu Quyền | |
|
CN. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
|
Đỗ Thị Chi | |
|
Nguyễn Thái Thảo | |
|
Ứng Thị Thanh Lam | |
|
Vũ Thị Ngân | |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
|
Lữ Thị Ngọc Oanh | |
|
Hoàng Thái Lệ | |
|
Nguyễn Thị Minh Anh | |
|
Nguyễn Thị Huệ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell count (WBC) | Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser | GRL5.5-XNHH01 (2023) (Yumizen H550) |
|
Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Electric impedance | GRL5.5-XNHH02 (2023) (Yumizen H550) | |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count (PLT) | GRL5.5-XNHH04 (2023) (Yumizen H550) | ||
|
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | GRL5.5-XNHH03 (2023) (Yumizen H550) | |
|
Máu thấm khô Dried blood spot | Sàng lọc sơ sinh Thalassemia Điện di huyết sắc tố Newborn screening for Thalassemia Haemoglobinopathies | Sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC | GRL5.5-QTSS08 (2023) (HPLC – Bio Rad VARRIANTnbs) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Lithium Heparin) | Xác định hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of AST | Động học enzym Enzymatic kinetic) | GRL5.5-XNHS01 (2023) (Cobas C501) |
|
Xác định hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of ALT | Động học enzym Enzymatic kinetic | GRL5.5-XNHS02 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride | Đo màu enzym Enzymatic colorimetric | GRL5.5-XNHS03 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo màu enzym Enzymatic colorimetric | GRL5.5-XNHS04 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Axít Uric (Uric Acid) Determination of Acid Uric | Đo màu enzym Enzymatic colorimetric | GRL5.5-XNHS05 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Urê (Urea) Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | GRL5.5-XNHS06 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Creatinin (Creatinine) Determination of Creatinine | Đo màu enzym Enzymatic colorimetric | GRL5.5-XNHS07 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng TSH Determination of TSH | Miễn dịch điện hóa phát quang Sandwich Sandwich Electrochemiluminescence Immunoassay | GRL5.5-XNMD01 (2023) (Cobas E601) | |
|
Xác định lượng T4 tự do (Free T4) Determination of Free T4 | Miễn dịch điện hóa phát quang nguyên lý cạnh tranh Competition Electrochemiluminescence Immunoassay | GRL5.5-XNMD02 (2023) (Cobas E601) | |
|
Máu thấm khô Dried blood spot | Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease | Đo huỳnh quang The fluorescence | GRL5.5-QTSS01 (2023) (VICTOR 2D) |
Ngày hiệu lực:
14/01/2027
Địa điểm công nhận:
121 Bùi Thị Xuân, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
134