Phòng thử nghiệm - Trung tâm Phân tích FPD
Đơn vị chủ quản:
Doanh nghiệp Tư nhân - Trung tâm Phân tích FPD
Số VILAS:
475
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm - Trung tâm Phân tích FPD
Laboratory: Testing Laboratory of FPD Analyse Centre
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Doanh nghiệp Tư nhân - Trung tâm Phân tích FPD
Organization:
Private enterprise - FPD Analyse Centre
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Anh Tuấn
Laboratory manager:
Nguyen Anh Tuan
Số hiệu/ Code: VILAS 475
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029
Địa chỉ/ Address: Số 25, phố Hải Trường, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
No 25, Hai truong street, Hong Hai ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location: Tổ 10, khu 2, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Group 10, Area 1, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Điện thoại/ Tel: 0203.3836235
Fax: 0203.3836235
E-mail: fpdcasste@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 475
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước sạch
Waste water, surface water, ground water, seawater,
domestic water
Xác định độ pH (x)
Determination of pH
2 ̴ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:1994)
2.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium content
UV- Vis method
0,026 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
3.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước sạch
Waste water, surface water, ground water, seawater, domestic water
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of iron content
UV- Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
4.
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển
Surface water, ground water, seawater
Xác định hàm lượng ôxy hoà tan (x)
Determination of dissolve oxygen content
(0 ̴ 16) mg/L
TCVN 7325:2016
5.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch
Waste water, surface water, ground water, domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of colour
Colorimetric method
10 mg/L Pt/Co
TCVN 6185:2015
(ISO 7887:2011)
6.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat
Determination of chloride
Silver nitrate titration method with chromate indicator
5,5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
7.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, ground water, domestic water
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and composite alkalinity
Titration method
10,3 mg/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9936-1:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 475
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch
Surface water, ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV- Vis method
0,013 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
9.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate content
Gravimetric method
15 mg/L
TCVN 6200:1996
(ISO 9280:1990)
10.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrate content
UV- Vis method
0,025 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7980-3:1988)
11.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển
Waste water, surface water, ground water, seawater
Xác định hàm lượng TSS
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended solid
Gravimetric method
Nước mặt/surface water: 3,5 mg/L
Các nền khác/ other: 17 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
12.
Xác định hàm lượng phốt phát và tổng phospho
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphate and total phosphorus content
UV- Vis method
PO4: 0,03 mg/L
Tổng/total P:
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
13.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển
Waste water, surface water, ground water, seawater
Xác định nhu cầu ôxy sinh hoá sau 5 ngày
Phương pháp chuẩn độ, pha loãng và cấy bổ sung allythioure
Determination of the biochemical
oxigen demand after 5 days (BOD5)
Titration method, Dilution and seeding method with allylthiourea addition
3,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
(ISO 5815-1:2019)
14.
Nước thải,
nước sạch
Wastewater, domestic water
Xác định hàm lượng Clo tự do và Clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free chlorine and total chlorine content
Titration method
Nước thải/wastewater: 0,5 mg/L
Nước sạch/domestic water:
0,3 mg/L
TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1986)
15.
Nước thải,
nước biển
Wastewater,
sea water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrate content
UV- Vis method
0,025 mg/L
US EPA Method 352.1:1971
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 475
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước dưới đất, nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định độ cứng tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total hardness
EDTA titrimetric method
10 mg/L
SMEWW 2340C:2023
17.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Pemanganate index
Titration method
0,33 mg/L
TCVN 6186:996
(ISO 8467:1993)
18.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định nhu cầu ôxy hoá học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical
oxigen demand (COD)
Titration method
(40 ~ 400 )mg/L
SMEWW 5220C:2023
Chú thích/Note:
- (x): Phép thử hiện trường/ On site test
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng thử nghiệm - Trung tâm Phân tích FPD cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm - Trung tâm Phân tích FPD phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Laboratory of FPD Analyse Centre that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/11/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 10, khu 2, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
475