Phòng thử nghiệm Hóa học
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
Số VILAS:
1238
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm hóa học | |||||||
Laboratory: | Chemical Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh | |||||||
Organization: | Asian Biochemical Company Ltd | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Trình Ngọc Biên | |||||||
Laboratory manager: | Trinh Ngoc Bien | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Phạm Vân Anh Chi | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trình Ngọc Biên | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1238 | ||||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 29/12/2023 đến ngày 03/10/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Lầu 1, Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam Floor 1, Lot E4-1, road No 1, Hong Dat - Duc Hoa Industrial zone, Duc Lap Ha commune Duc Hoa district, Long An province, Vietnam | ||||||||
Địa điểm/Location: Lầu 1, Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam | ||||||||
Floor 1, Lot E4-1, road No 1, Hong Dat - Duc Hoa Industrial zone, Duc Lap Ha commune Duc Hoa district, Long An province, Vietnam | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0272.3778.150 | Fax: 0272.3778.152 | |||||||
E-mail: trinhngocbien@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, SC, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, OD | Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of particulate property (wet sieve) | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, SC, WT, EC Pesticide formulations WP, WG, SC, WT, EC | Xác định pH Determination of pH | CIPAC Handbook, Vol.F, 1995 (page 205) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
- WP (Wettable powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột thấm nước.
- WG (Wettable granule): Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước.
- SC (Suspension concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng huyền phù đậm đặc.
- OD (Oil-dispersiable): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dầu phân tán trong nước.
- EC (Emulsifiable concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa đậm đặc.
- WT (Water dispersible tablet): Thuốc bảo vệ thực vật dạng viên phân tán trong nước.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Hóa học | |
Laboratory: | Chemical Laboratory | |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh | |
Organization: | Asian Biochemical Company Ltd | |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |
Field of testing: | Chemical | |
Người quản lý: | Phạm Vân Anh Chi | |
Laboratory manager: | Pham Van Anh Chi | |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phạm Vân Anh Chi | Các phép thử được công nhận/ AccreDeted tests |
|
Trình Ngọc Biên |
Số hiệu/ Code: VILAS 1238 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/10/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Lầu 1, Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: Lầu 1, Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0272.3778.150 | Fax: 0272.3778.152 |
E-mail: trinhngocbien@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Plant Protection | Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Gibberellic acid content HPLC –UV method | 1 % | AC-01:2017 |
|
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Hexaconazole content HPLC-UV method | 1 % | AC-03:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method | 1 % | AC-04:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Nitenpyram content HPLC-UV method | 1 % | AC-05:2017 | |
|
Xác định hàm lượng NAA Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of NAA content HPLC-UV method | 1 % | AC-20:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Flufiprole content HPLC-UV method | 1 % | AC-20:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC-UV method | 1 % | AC-121:2018 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Plant Protection | Xác định hàm lượng Sodium 5-Nitroguaiacolate Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Sodium 5-Nitroguaiacolate content HPLC-UV method | 0.1 % | AC-157:2019 |
|
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method | 0.1 % | TCVN 11730:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method | 0.1% | TCCS 223:2014/ BVTV |
Ngày hiệu lực:
03/10/2025
Địa điểm công nhận:
Lầu 1, Lô E4-1, đường số 3, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa 3, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1238