Phòng thử nghiệm Công ty Cổ phần Chứng nhận Globalcert
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Chứng nhận Globalcert
Số VILAS:
1250
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Công ty Cổ phần Chứng nhận Globalcert | |
Laboratory: | The testing laboratory of Globalcert Certification JSC | |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Chứng nhận Globalcert | |
Organization: | Globalcert Certification JSC | |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |
Field of testing: | Chemical, Biological | |
Người quản lý: | Lê Hữu Thọ | |
Laboratory manager: | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Hữu Thọ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Ngô Thị Thu Hà | |
|
Nguyễn Thị Kim Hương | |
|
Phạm Thị Lệ Thủy | |
|
Lê Thị Ái | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests |
|
Ngô Thị Thu Hiền | |
|
Lê Thị Anh Thư | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests |
|
Nguyễn Văn Chung |
Số hiệu/ Code: VILAS 1250 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/2/2023 | |
Địa chỉ/ Address: 79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng 79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Da Nang City | |
Địa điểm/Location: 117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng 117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City | |
Điện thoại/ Tel: 0236 3642442/ 0988 510 455 | Fax: 0236 3642743 |
E-mail: globalcert38@gmail.com | Website: www.globalcert.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Part 1: Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 2: Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Đồ uống không cồn, nước giải khát Non - alcoholic beverages, beverage | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 1: Colony count technique at 440C using membranes and 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide | 1 CFU/mL | TCVN 7924-1:2019 (ISO 16649-1:2018) |
|
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá, Bottled drinking water, natural mineral water, ice water | Phát hiện và định lượng Streptococcus feacalis Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Streptococcus feacalis Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-1:2000) |
|
Bia, đồ uống không cồn, nước giải khát Beer, non - alcoholic beverages, beverage | Phát hiện và định lượng Streptococcus feacalis Detection and enumeration of Streptococcus feacalis | 1 CFU/mL | PP.067.2019 (Ref: TCVN 6189-2:2009) |
|
Đồ uống không cồn, nước giải khát Non - alcoholic beverages, beverage | Định lượng vi sinh vật Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Part 2: Colony count at 300C by the surface plating technique | 1 CFU/mL | TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) |
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- PP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
07/02/2026
Địa điểm công nhận:
117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1250