Phòng thí nghiệm Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu Môi trường, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số VILAS:
255
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Môi trường |
Laboratory: | Environmental Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Nghiên cứu Môi trường, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Organization: | Center for Environmental Research (CENRE), VietNam Institute of Meteorology, Hydrology and Climate change (IMHEN), Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Ngọc Cầu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
Địa chỉ/ Address: 23/62 Nguyễn Chí Thanh – Đống Đa – TP. Hà Nội | |
Địa điểm/ Location: 23/62 Nguyễn Chí Thanh – Đống Đa – TP. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 84.4.7733090-509 | Fax: 84.4.8355993 |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua màng lọc thủy tinh. Determination of suspended solids by filtration through glass fibre filters | 6 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa (BODn) sau n ngày Phần 1: bằng phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical Oxygen Demand (BODn) after n days Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea add | 3 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định màu sắc Determination of colour | 18 Pt/Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Phospho (Phosphat, tổng Phospho). Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,06 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Cr tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of total Cr content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 5 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Atomic absorption spectrometric method – Cold vapor technique | 0,5 µg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Cr (VI) content Phtometric method for weakly contaminated water | 0,006 mg/L | TCVN 7939:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater | Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method. | (0 ~ 16) mg/L | TCVN 7325:2016 |
|
Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp iot Determination of dissolved oxygen (DO) Iodometric method | (2 ~ 20) mg/L | TCVN 7324:2004 | |
|
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and megnesium EDTA method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,027 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content | 1 mg/L | SMEWW 4500-SiO2.C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cu content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 3 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Pb content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 1,8 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Zn Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame Atomic absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6193:1996 |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Ni content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 3 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Kỹ thuật hydrua) Determination of As content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | 2,4 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Fenate Determination of ammonia content Phenate method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-NH3.B&F:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ hòa tan Phương pháp sắc ký ion Determination of dissolved Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ content Liquid chromatography of ions method | Na+: 0,15 mg/L K+: 0,12 mg/L Ca2+: 0,18 mg/L Mg2+: 0,12 mg/L NH4+: 0,09 mg/L | TCVN 6660:2000 | |
|
Xác định các ion Cl-, F-, NO3-, SO42- hòa tan Phương pháp sắc ký ion Determination of dissolved Cl-, F-, NO3-, SO42- content Liquid chromatography of ions method | F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,1 mg/L NO3- : 0,1 mg/L SO42-: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface water, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free Chlorine content Iodometric titration method | 0,6 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
|
Xác định hàm lượng Sunfua Determination of sulfide content | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-S2-.F: 2017 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng cặn Determination of dissolved solid content | TCVN 4560:1988 | |
|
Nước mặt, nước sạch, nước ngầm Surface water, domestic water, groundwater | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritimetric method | 1 mg/L | TCVN 6186:1996 |
Ngày hiệu lực:
01/06/2025
Địa điểm công nhận:
23/62 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
255