Phòng Kỹ thuật Hóa - Sinh. Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp
Đơn vị chủ quản:
Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam
Số VILAS:
609
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật Hóa-Sinh Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp |
Laboratory: | Chemical and Biological Techniques Department Centre for applications of nuclear technique in industry |
Cơ quan chủ quản: | Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam |
Organization: | Vietnam atomic energy commission |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Bùi Quang Trí | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Thị Thanh Tâm | |
|
Phan Thị Luân |
Địa chỉ /Address : Số 01, đường ĐT723, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Địa điểm/ Location : Số 01, đường ĐT723, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Điện thoại/ Tel: 02633 537 179 | Fax: |
E-mail: hoaly@canti.vn | Website: www.canti.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước mặn, nước khai thác dầu khí Domestic water, surface water, ground water, wastewater, saline water, oil field produced water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity | Đến/to: 500 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước khai thác dầu khí Domestic wate, surface water, ground water, oil field produced water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Spectrophotometry method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-NO2-:2017 |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước khai thác dầu khí Domestic wate, surface water, ground water, wastewater, saline water, oil field produced water | Xác định hàm lượng Sắt hòa tan Phương pháp trắc quang Determination of total dissoved Iron content Spectrophotometry method | 0,2 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) |
|
Nước mặt, nước khai thác dầu khí Surface water, oil field produced water | Xác định ion kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titration method | 6 mg/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) |
|
Nước khai thác dầu khí Oil field produced water | Xác định hàm lượng Bari hòa tan Phương pháp trắc quang Determination of Barium content Spectrophotometry method | 3 mg/L | TCCS-01VC/HL-CANTI:2022 |
|
Xác định các ion Na+, K+, Mg2+, Ca2+hòa tan Phương pháp sắc ký trao đổi ion Determination of dissolved ions Na+, K+, Mg2+, Ca2+ Ion Chromatography method | Na+: 0,02 mg/L K+: 0,03 mg/L Mg2+: 0,02 mg/L Ca2+: 0,02 mg/L | TCVN 6660:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Iod hòa tan Phương pháp trắc quang Determination of dissolved Iodine content Spectrophotometry method | 0,2 mg/L | TCCS-02VC/HL-CANTI:2022 | |
|
Nước mặt, nước khai thác dầu khí Suface water, Oil field produced water | Xác định các anion hòa tan (Cl-, Br-, SO42) Phương pháp sắc ký trao đổi ion Determination of dissolved anions Cl-, Br-, SO42- Ion Chromatography method | Cl-: 0,05 mg/L Br-: 0,15 mg/L SO42-: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2008) |
Ngày hiệu lực:
08/08/2025
Địa điểm công nhận:
Số 01, đường ĐT 723, Tp Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam
Số thứ tự tổ chức:
609