Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Chu Lai
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Number One Chu Lai
Số VILAS:
1460
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Nam
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Chu Lai | ||||
Laboratory: | Laboratory of Number One Chu Lai Co., Ltd | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Number One Chu Lai | ||||
Organization: | Number One Chu Lai Co., Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Ngọc Phúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Dương Ngọc Phúc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Lê Phương Linh | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thành phẩm nước giải khát Beverage | Xác định hàm lượng Clorua tổng Determination of total chloride content | 5.0 mg/L | THP-QAD-WI-19-123:2021 (Ref. TCVN 6194: 1996) |
|
Xác định pH Determination of pH value | (1.5 ~ 8.4) | THP-QAD-WI-19-116:2021 | |
|
Xác định độ Brix Determination of Brix | (0.1~30.0) Brix | THP-QAD-WI-19-121:2021 | |
|
Xác định độ Acid Determination of Acid content | 0.1 mL NaOH 0.1N/10 mL | THP-QAD-WI-19-120:2021 (Ref. AOAC 950.07) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | (0.1~ 22.5) EBC | THP-QAD-WI-19-122:2021 | |
|
Xác định độ màu Determination of Color | (2.15~ 73.5) EBC | THP-QAD-WI-19-126:2021 |
- THP-QAD-WI-19…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
30/10/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiêp, Hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức:
1460