Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2
Số VILAS: 
1179
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2 Organization: C.R.C.K.2 APHIVATH CAOUTCHOUC Co., Ltd Lĩnh vực: Hóa, Cơ Field: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Duy Thành Số hiệu/ Code: VILAS 1179 Hiệu lực công nhận/ period of validation: từ ngày / 10/2024 đến ngày 17/12/2029 Địa chỉ / Address: Xã Popok, Quận Stoung, tỉnh Kampong Thom, Cambodia Popok Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia Địa điểm / Location: Xã Popok, Quận Stoung, tỉnh Kampong Thom, Cambodia Popok Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia Điện thoại/ Tel: +855 714 049 446 E-mail: pqlclcrck2@gmail.com Website: chusekptrubber.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1179 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of Testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.016 ~ 0.103) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method (0.242 ~ 0.511) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – Process A (0.22 ~ 0.42) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.20 ~ 0.34) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid Plastimeter method (31.1 ~ 48.8) đơn vị/unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) (44.4 ~ 81.6) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing – disc viscometer (74.9 ~ 94.6) đơn vị/unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1179 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: The International Organization for Standadization Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
17/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Xã Popok, Quận Stoung, tỉnh Kampong Thom, Cambodia
Số thứ tự tổ chức: 
1179
© 2016 by BoA. All right reserved