Phòng Phân tích môi trường, Dioxin và Độc chất
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc, Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường
Số VILAS:
545
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích môi trường, Dioxin và Độc chất
Laboratory: Analytical Laboratory for Environment, Dioxin and Toxins
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc, Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường
Organization:
Northern Center for Environmental Monitoring, Pollution Control Department
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Như Tùng
Laboratorymanager:
Nguyen Nhu Tung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Quang Hiếu
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
3.
Nguyễn Như Tùng
4.
Nguyễn Thị Minh Huệ
5.
Lê Duy Hương
Các phép thử hóa vô cơ, hữu cơ được công nhận/
Accredited organic and inorganic chemical tests
6.
Nguyễn Hữu Thắng
Các phép thử xác định pH, EC, DO, Độ đục, ORP được công nhận/ Accredited pH, EC, DO, Turbidity, ORP tests
7.
Vũ Văn Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 545
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày 24/11/2025
Địa chỉ/ Address: Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: +84 24 3577 1816
Fax: +84 24 3577 1855
E-mail: cemlab@cem.gov.vn
Website: www.cem.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định hàm lượng các kim loại (As, Cd, Pb, Tổng Cr, Cu, Zn, Ni, Mn, Hg, Se).
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Determination of metal content (As, Cd, Pb, Cr total, Cu, Zn, Ni, Mn, Hg, Se)
Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
As: 0,0013 mg/L
Cd: 0,0020 mg/L
Pb: 0,0022 mg/L
Cr: 0,0020 mg/L
Cu: 0,0014 mg/L
Zn: 0,012mg/L
Ni: 0,0014 mg/L
Mn: 0,0018 mg/L
Hg: 0,0004 mg/L
Se: 0,0034 mg/L
US EPA Method 200.8:1994
2.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Determination of Iron content.
Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
0,019 mg/L
US EPA Method 6020B:2014
3.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt
Ground water, wastewater, surface water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical Oxygen demand (COD)
Closed reflux, titrimetric method
6,0 mg O2/L
CEM-SOP-NC-201(a)
(Ref. SMEWW 5220B&C:2017)
4.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định nhu cầu Ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical Oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method
2,0 mg O2/L
SMEWW
5210B:2017
5.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl- )
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titration method
1,0 mg/L
SMEWW
4500-Cl-.B:2017
6.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-N)
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content
UV-Vis method
0,015 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2017
7.
Xác định hàm lượng Photphat (PO43--P)
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of phosphate (PO43--P) content UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P.E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định hàm lượng Crom (Cr (VI))
Phương pháp trắc phổ
Determination of Chromium (Cr (VI)) content. Spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW
3500- Cr.B:2017
TCVN 6658:2000
9.
Xác định hàm lượng tổng Sunfua (tính theo H2S).
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of sulfide content (calculation as H2S)
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-S2-.B&C&D:2017
10.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of total Phosphorus contentUV-Vis method
0,06 mg/L
SMEWW
4500-P-B&E:2017
11.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
1,5 mg/L
TCVN 6638:2000
12.
Xác định tổng dầu mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oil and grease Gravimetric method
5,0 mg/L
US EPA Method 1664:2010
13.
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ: Aldrin, BHC (α, β, δ, ε), Chlordane (cis, trans), DDD, DDE, DDT, Dieldrin, Endosulfan (α, β), Endrin , Heptachlor, Heptachlor-EPX, Lindane [γ-BHC]
Phương pháp GC-MS
Determination of organo chlorine pesticides: Aldrin, BHC (α, β, δ, ε), Chlordane (cis, trans), DDD, DDE, DDT, Dieldrin, Endosulfan (α, β), Endrin , Heptachlor, Heptachlor-EPX, Lindane [γ-BHC]
GC-MS method
Nước mặt, nước ngầm, nước biển/Ground water, Surface water, Marine water:
0,01 μg/L
Mỗi chất/each compound
Nước thải/ Wastewater:
0,06 μg/L
Mỗi chất/each compound
US EPA Method 3510C:1996 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển
Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB -52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180
Phương pháp GC-MS
Determination of PCBs content:PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180
GC-MS method
Nước mặt, nước ngầm, nước biển/Ground water, Surface water, Marine water:
0,01 μg/L
Mỗi chất/each compound
Nước thải/ Wastewater:
0,06μg/L
Mỗi chất/each compound
US EPA Method 3510C:1996 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
và US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method))
15.
Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Dioxin/Furans (PCDD/Fs)
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 1
Appendix 1
US EPA
Method 1613B:1994
16.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng TSS
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspend solid content TSS
Gravimetric method
15 mg/L
SMEWW
2540D:2017
17.
Xác định Dầu mỡ khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520B&F:2017
18.
Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N)
Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA
Determination of ammoni (NH4+-N) content
Continuous Flow Analyzer system (CFA)
0,1 mg/L
TCVN 9242:2012
19.
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-)
Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA
Determination of Cyanide content (CN-)
Continuous Flow Analyzer system (CFA)
0,005 mg/L
ISO 14403-02:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Ground water, wastewater, surface water
Xác định Chất hoạt động bề mặt
Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA
Determination of surfactant
Continuous Flow Analyzer system (CFA)
0,03 mg/L
ISO 16265:2009
21.
Xác định hàm lượng (F-, Cl-, NO2- -N, NO3--N, SO42-)
Phân tích trên thiết bị sắc ký ion.
Determination of Anions by
Ion Chromatography
F- : 0,05 mg/L
Cl- : 1,0 mg/L
NO2- - N: 0,025mg/L
NO3- - N: 0,05 mg/L
SO42-: 2,0 mg/L
SMEWW 4110B:2017
22.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển
Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định hàm lượng phenol tổng số
Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA
Determination of total phenol
Continuous Flow Analyzer system (CFA)
0,005 mg/L
ISO 14402:1999
23.
Nước thải Wastewater
Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB)
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 10
Appendix 10
US EPA Method 1668C:2010
24.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ.
Phương pháp GC/MS
Determination of organo chlorine pesticides
GC/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (chiết, làm sạch mẫu/extraction, cleanup method)
US EPA Method 8270E:2018 (phân tích/ Analysis method))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180
Phương pháp GC/MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180
GC/MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/each compound
US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (chiết, làm sạch mẫu/extraction, cleanup method)
US EPA Method 8270E:2018 (phân tích/ Analysis method))
26.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định đồng thời các kim loại (Mn, Ni, Cd, Zn, Cr, As, Hg, Se, Pb, Cu)
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Simultaneous determination of metal content (Mn, Ni, Cd, Zn, Cr, As, Hg, Se, Pb, Cu).
Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Mn: 2,546 mg/kg
Ni: 1,625 mg/kg
Cd: 1,367 mg/kg
Zn: 3,848 mg/kg
Cr: 2,173 mg/kg
As: 1,581 mg/kg
Hg: 0,074 mg/kg
Se: 6,390 mg/kg
Pb: 2,281 mg/kg
Cu: 1,722 mg/kg
US EPA Method 200.8:1994
27.
Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 3
Appendix 3
US EPA Method 1613B:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Đất
Soil
Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB)
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 11
Appendix 11
US EPA Method 1668C:2010
29.
Không khí
Air
(không bao gồm lấy mẫu excluded sampling)
Xác định hàm lượng bụi tổng trên cái lọc
Phương pháp trọng lượng
Determination of suspended dusts content of aerosols collected on filters
Gravimetric method
614 μg/cái lọc/filter
TCVN 5067:1995
30.
Xác định nồng độ khối lượng của Nitơ đioxit trong vật liệu hấp thụ Determination of the mass concentration of Nitrogen dioxide of air absorbed material
0,3 μg/10 ml
dung dịch hấp thụ/absorbed solution
TCVN 6137:2009
31.
Không khí
Air
(không bao gồm lấy mẫu excluded sampling)
Xác định nồng độ khối lượng của Lưu huỳnh đioxit trong vật liệu hấp thụ
Phương pháp TCM/pararosanilin Determination of the mass concentration of sulfur dioxide of Air absorbed material Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method
0,6 μg/10 mL
dung dịch hấp thụ absorbed solution
TCVN 5971:1995
32.
Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content
High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 4
Appendix 4
US EPA Method TO-9A:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Không khí
Air
(không bao gồm lấy mẫu excluded sampling)
Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB)
High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 12
Appendix 12
US EPA Method TO-9A:1999
34.
Mẫu có nguồn gốc sinh học (cá, thịt, rau)
Biota dẻived sample (fish, meat, vegetables)
Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Dioxin/Furans (PCDD/Fs) content
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 5
Appendix 5
US EPA Method 1613B:1994
35.
Máu
Blood
Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content
High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 6
Appendix 6
US EPA Method 1613B:1994
36.
Khí thải
(không bao gồm lấy mẫu) Air emission
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 7
Appendix 7
US EPA Method 23:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Khí thải
(không bao gồm lấy mẫu) Air emission
(excluded sampling)
Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB)
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 13
Appendix 13
US EPA Method 23:2017
38.
Xác định đồng thời các kim loại (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag)
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Simultaneous determination of metal content (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag)
Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Phụ lục 14
Appendix 14
US EPA Method 29:2017
39.
Xác định nồng độ khối lượng SO2 khí thải trong vật liệu hấp thụ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sulfur dioxide emission from stationary sources
Titration method
0,6 mg/100 mL
dung dịch hấp thụ/ absorbed solution
US EPA Method 6:2017
40.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định hàm lượng tuyệt đối Cr(VI)
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of Cr(VI) content
UV-Vis method
8,0 mg/kg
US EPA Method 3060A:1996
(Chiết mẫu/Extraction method)
SMEWW 3500.Cr.B:2017
(Phân tích/ Analysis method))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định hàm lượng ngâm chiết Cr(VI)
Phương pháp trắc quang UV-Vis
Determination of eluate/leaching Cr(VI) content UV-Vis method
0,04 mg/L
US EPA Method 1311:1992
(Ngâm chiết /Extraction method)
SMEWW
3500.Cr.B:2017
(Phân tích/ Analysis method))
42.
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ
Determination of total oil and grease content
20 mg/kg
US EPA Method 9071B:1998
43.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định hàm lượng ngâm chiết dầu mỡ
Determination of eluate/leaching oil and grease content
3,0 mg/L
US EPA Method 1311:1992
(Ngâm chiết /Extraction method)
SMEWW 5520B&F:2017
(Phân tích/ Analysis method))
44.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định đồng thời các kim loại (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Tl, Be, Mo, V, Ba, Ag)
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Simultaneous determination of metal content (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Tl, Be, Mo, V, Ba, Ag) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
As: 1,572 mg/kg
Sb: 0,959 mg/kg
Co: 0,551 mg/kg
Zn: 2,634 mg/kg
Se: 1,805 mg/kg
Cd: 0,265 mg/kg
Pb: 0,656 mg/kg
Ni: 0,940 mg/kg
Be: 2,154 mg/kg
Mo: 0,300 mg/kg
V: 1,108 mg/kg
Ba: 0,292 mg/kg
Tl: 0,328 mg/kg
Ag: 0,265 mg/kg
TCVN 8964:2011 (Chiết/ Extraction Method)
US EPA method 200.8:1994 (Phân tích/ Analysis method))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định đồng thời hàm lượng ngâm chiết các kim loại (As, Sb, Co, Zn, Se, Tl, Cd, Pb, Ni, Be, Mo, V, Ba, Ag)
Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS)
Simultaneous determination extractionof eluate/leaching metal content (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Be, Mo, Hg, V, Ba)
Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
As: 2,217 μg/L
Sb: 1,136 μg/L
Co: 2,538 μg/L
Zn: 18,257 μg/L
Se: 7,543 μg/L
Cd: 0,871 μg/L
Pb: 3,808 μg/L
Ni: 2,125 μg/L
Be: 3,677 μg/L
Mo: 0,954 μg/L
V: 0,853 μg/L
Ba: 2,395 μg/L
Tl: 1,849 μg/L
Ag: 2,290 μg/L
US EPA method 1311:1992
(Ngâm chiết /Extraction method)
US EPA method 200.8:1994
(Phân tích/ Analysis method))
46.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ.
Phương pháp GC-MS
Determination of organo chlorine pesticides
GC-MS method
Phụ lục 8
Appendix 8
US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
US EPA method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
Wastes from thermal processes and other incineration processes
Xác định hàm lượng ngâm chiết hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ (Aldrin, Chlordane (cis,trans), Heptachlor, Lindane (γ-BHC)
Phương pháp GC-MS
Determination of eluate/leaching organo chlorine pesticides (Aldrin, Chlordane (cis,trans), Heptachlor, Lindane (γ-BHC)
GC-MS method
0,1μg/L mỗi chất/ each compound
US EPA Method 1311:1992
và US EPA Method 3550C:2007
và US EPA Method 3630C:1996 (Ngâm chiết, chiết, làm sạch mẫu/ Analysis method))
US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method))
48.
Xác định hàm lượng các hợp chất Polychlorinated biphenyls (PCBs): (PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content:PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180)
GC-MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/
each compound
US EPA Method 1311:1992
và US EPA Method 3550C:2007
và US EPA Method 3630C:1996 (Ngâm chiết, chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method)
49.
Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs)
Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans content (PCDD/Fs)
High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Phụ lục 9
Appendix 9
US EPA Method 1613B:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển
Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
51.
Xác định Độ dẫn điện (EC)
Determination of conductivity
Đến/to: 100mS/cm
SMEWW 2510B:2017
52.
Xác định Hàm lương ôxy hòa tan (DO)
Determination of dissolved oxygen content
Đến/to: 16 mg/l
TCVN 7325:2016
53.
Xác định Độ đục
Determination of turbidity
Đến/to: 1000 NTU
SMEWW 2130B:2017
54.
Xác định Thế oxy hóa - khử (ORP)
Determination of Oxidation-Reduction Potential (ORP)
(-999~999) mV
SMEWW 2580B:2017
Chú thích/Note:
- CEM-SOP: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- Ref.: Phương pháp tham khảo / Reference method
- US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20
Phụ lục 1: Danh mục Dioxin/Furan - nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển (HRGC/HRMS)
Appendix 1: List of Dioxin/Furan -Ground water, wastewater, surface water, marine water (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (pg/L)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (pg/L)
1
2,3,7,8-TCDD
1
10 2,3,4,7,8-PeCDF
3
2 1,2,3,7,8-PeCDD
3
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
3
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
3
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
3
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
3
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
3
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
3
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
3
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
3
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
3
7 OCDD
10
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
3
8 2,3,7,8-TCDF
1
17 OCDF
10
9 1,2,3,7,8-PeCDF
3
- -
Phụ lục 2: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ -đất, trầm tích (GC-MS)
Appendix 2: List of organo chlorine pesticides-Soil, sediment (GC-MS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (μg/kg)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (μg/kg)
1
Aldrin
1,0
7
Dieldrin
1,0
2
BHC (α, β, δ, ε)
1,0
8
Endosulfan (α, β)
1,0
3
Chlordane (cis, trans)
1,0
9
Endrin
1,0
4
DDD
1,0
10
Heptachlor
1,0
5
DDE
1,0
11
Heptachlor-EPX
1,0
6
DDT
1,0
12
Lindane [γ-BHC]
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20
Phụ lục 3: Danh mục Dioxin/Furan - đất, trầm tích (HRGC/HRMS)
Appendix 3: List of Dioxin/Furan- Soil, sediment (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/kg)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/kg)
1
2,3,7,8-TCDD
0,150
10 2,3,4,7,8-PeCDF
0,800
2 1,2,3,7,8-PeCDD
0,800
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,800
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,800
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,800
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,800
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,800
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,800
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,800
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,800
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,800
7 OCDD
2,50
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,800
8 2,3,7,8-TCDF
0,150
17 OCDF
2,50
9 1,2,3,7,8-PeCDF
0,800
- -
Phụ lục 4: Danh mục Dioxin/Furan- không khí (HRGC/HRMS)
Appendix 4: List of Dioxin/Furan - Air (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ pg/mẫu (pg/sample)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ pg/mẫu (pg/sample)
1
2,3,7,8-TCDD
0,6
10 2,3,4,7,8-PeCDF
3
2 1,2,3,7,8-PeCDD
3
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
3
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
3
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
3
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
3
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
3
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
3
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
3
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
3
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
3
7 OCDD
6
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
3
8 2,3,7,8-TCDF
0,6
17 OCDF 6
9 1,2,3,7,8-PeCDF
3
- -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20
Phụ lục 5: Danh mục Dioxin/Furan - Sinh vật (cá, thịt, rau) (HRGC/HRMS)
Appendix 5: List of Dioxin/Furan - Biota sample (fish, meat, vegetables) (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh weight)
LOQ ng/kg
(mẫu khô/dry weight)
LOQ ng/kg (chất béo/lipid)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh weight)
LOQ ng/kg
(mẫu khô/dry weight)
LOQ ng/kg (chất béo/lipid)
1
2,3,7,8-TCDD
0,015
0,030
0,100
10 2,3,4,7,8-PeCDF
0,040
0,080
0,270
2 1,2,3,7,8-PeCDD
0,040
0,080
0,270
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,040
0,080
0,270
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,040
0,080
0,270
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,040
0,080
0,270
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,040
0,080
0,270
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,040
0,080
0,270
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,040
0,080
0,270
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,040
0,080
0,270
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,040
0,080
0,270
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,040
0,080
0,270
7 OCDD
0,080
0,160
0,550
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,040
0,080
0,270
8 2,3,7,8-TCDF
0,015
0,030
0,100
17 OCDF
0,080
0,160
0,550
9 1,2,3,7,8-PeCDF
0,040
0,080
0,270
- -
-
Phụ lục 6: Danh mục Dioxin/Furan - máu (HRGC/HRMS)
Appendix 6: List of Dioxin/Furan - blood (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh sample)
LOQ ng/kg (chất béo/ lipid)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh sample)
LOQ ng/kg (chất béo/ lipid)
1
2,3,7,8-TCDD
0,007
1,00
10 2,3,4,7,8-PeCDF
0,007
1,00
2 1,2,3,7,8-PeCDD
0,007
1,00
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,007
1,00
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,007
1,00
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,007
1,00
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,007
1,00
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,007
1,00
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,007
1,00
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,007
1,00
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,007
1,00
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,007
1,00
7 OCDD
0,017
3,30
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,007
1,00
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20
8 2,3,7,8-TCDF
0,007
1,00
17 OCDF
0,007
1,00
9 1,2,3,7,8-PeCDF
0,007
1,00
-
-
Phụ lục 7: Danh mục Dioxin/Furan - khí thải (HRGC/HRMS)
Appendix7: List of Dioxin/Furan - Stack gas (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/mẫu/sample)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/mẫusample)
1
2,3,7,8-TCDD
0,003
10 2,3,4,7,8-PeCDF
0,003
2 1,2,3,7,8-PeCDD
0,003
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,003
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,003
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,003
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,003
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,003
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,003
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,003
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,003
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,003
7 OCDD
0,006
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,003
8 2,3,7,8-TCDF
0,003
17 OCDF
0,006
9 1,2,3,7,8-PeCDF
0,003
- -
Phụ lục 8: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ- Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác (GC/MS)
Appendix 8: List of organo chlorine pesticides- Wastes from thermal processes and other incineration processes (GC/MS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/kg
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/kg
1
Aldrin
1,0
7
Dieldrin
1,0
2
BHC (α, β, δ, ε)
1,0
8
Endosulfan (α, β)
1,0
3
Chlordane (cis, trans)
1,0
9
Endrin
1,0
4
DDD
1,0
10
Heptachlor
1,0
5
DDE
1,0
11
Heptachlor-EPX
1,0
6
DDT
1,0
12
Lindane [γ-BHC]
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20
Phụ lục 9: Danh mục Dioxin/Furan - Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác (HRGC/HRMS)
Appendix 9: List of Dioxin/Furan - Wastes from thermal processes and other incineration processes (HRGC/HRMS)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg
1
2,3,7,8-TCDD
0,150
10 2,3,4,7,8-PeCDF
0,800
2 1,2,3,7,8-PeCDD
0,800
11 1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,800
3 1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,800
12 1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,800
4 1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,800
13 1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,800
5 1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,800
14 2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,800
6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,800
15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,800
7 OCDD
2,50
16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,800
8 2,3,7,8-TCDF
0,150
17 OCDF
2,50
9 1,2,3,7,8-PeCDF
0,800
- -
Phụ lục 10: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - nước thải
Appendix 10: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)-wastewater
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ pg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ pg/L
1
PCB 77
10,0
7
PCB 118
33,0
2
PCB 81
10,0
8
PCB 123
10,0
3
PCB 126
10,0
9
PCB 156
10,0
4
PCB 169
10,0
10
PCB 157
10,0
5
PCB 105
33,0
11
PCB 167
10,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20
6
PCB 114
10,0
12
PCB 189
10,0
Phụ lục 11: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)- đất
Appendix 11: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)- Soil
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ ng/kg
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ pg/kg
1
PCB 77
1,00
7
PCB 118
3,30
2
PCB 81
1,00
8
PCB 123
1,00
3
PCB 126
1,00
9
PCB 156
1,00
4
PCB 169
1,00
10
PCB 157
1,00
5
PCB 105
3,30
11
PCB 167
1,00
6
PCB 114
1,00
12
PCB 189
1,00
Phụ lục 12: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - không khí
Appendix 12: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)-Air.
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (pg/mẫu/sample)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (pg/mẫu/sample)
1
PCB 77
10
7
PCB 118
34
2
PCB 81
10
8
PCB 123
10
3
PCB 126
10
9
PCB 156
10
4
PCB 169
10
10
PCB 157
10
5
PCB 105
34
11
PCB 167
10
6
PCB 114
10
12
PCB 189
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 545
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20
Phụ lục 13: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - khí thải.
Appendix 13: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS) – Stack gas.
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/mẫu/sample)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (ng/mẫu/sample)
1
PCB 77
0,010
7
PCB 118
0,033
2
PCB 81
0,010
8
PCB 123
0,010
3
PCB 126
0,010
9
PCB 156
0,010
4
PCB 169
0,010
10
PCB 157
0,010
5
PCB 105
0,033
11
PCB 167
0,010
6
PCB 114
0,010
12
PCB 189
0,010
Phụ lục 14. Xác định đồng thời các kim loại (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) - Khí thải
Appendix 14. Simultaneous determination of metal content (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) – Stack gas
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (mg/mẫu/sample)
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ (mg/mẫu/sample)
1
Sb
0,054
9
Cr
0,030
2
As
0,254
10
Se
0,305
3
Cd
0,062
11
Mn
0,042
4
Pb
0,031
12
Tl
0,005
5
Cu
0,030
13 Be
0,027
6
Zn
0,307
14
Ba
0,033
7
Ni
0,062
15
Ag
0,011
8
Co
0,030
-
-
Ngày hiệu lực:
24/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
545