Phòng kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam
Số VILAS:
941
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm nghiệm
Laboratory:
Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam
Organization:
Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Thanh Lan
Số hiệu/ Code: VILAS 941
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày 25/12/2025
Địa chỉ / Address: Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Địa điểm / Location: Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại/ Tel: 02993646678
Fax: 02993628456
E-mail: lab@cleanfood.com.vn
Website: www.cleanfood.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 941
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thủy sản
(tôm và các sản phẩm của tôm)
Fishery
(Shrimp and shrimp product) Xác định dư lượng Chloramphenicol, Flofenicol (***) Kỹ thuật LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flofenicol residue LC/MS/MS technique 0,05 μg/kg (0.05 ppb) Mỗi chất/each compound
SOP/KN01-Chap I: 2024
2.
Xác định dư lượng các chất chất chuyển hóa của Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) (***) Determination of Nitrofuran residue LC/MS/MS technique 0,2 μg/kg (0.2 ppb) Mỗi chất/each compound
SOP/KN01-Chap II: 2024
3.
Xác định dư lượng nhóm Tetracycline (TTC, OTC, DOC, CTC) (***) Kỹ thuật LC/MS/MS Determination of Tetracycline residue LC/MS/MS technique 2 μg/kg (2 ppb) Mỗi chất/each compound
SOP/KN01-Chap III: 2024
4.
Xác định dư lượng Malchite green/Leuco Malachite green, Crystal violet, Leuco Crystal Violet, Invermectine/Abamectine (***) Kỹ thuật LC/MS/MS Determination of Malachite green, Crystal violet, Leuco Crystal Violet, Invermectine/Abamectine residue LC/MS/MS technique Malchite green/Leuco Malachite green: 0,5 μg/kg (0.5 ppb) Mỗi chất/each compound. Crystal violet, Leuco Crystal Violet, Invermectine/Abamectine: 1 μg/kg (1 ppb) Mỗi chất/each compound
SOP/KN01-Chap IV: 2024
5.
Xác định dư lượng Fluoroquinolone (Enrofloxacine, Ciprofloxacin, Flumequine, Norfloxacin), Sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfamerazine, Sulfamethazine) (***) Kỹ thuật LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolone, Sulfonamides residue LC/MS/MS technique 1 μg/kg (1 ppb) Mỗi chất/each compound
SOP/KN01-Chap V: 2024
Chú thích/ Note:
- SOP/KN: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- (***)- phép thử mở rộng (05/2024)/ Extend tests (May 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 941
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thủy sản
(tôm và các sản phẩm của tôm)
Fishery
(Shrimp and shrimp product)
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 300C
QT01/KNSH/2020
(Ref. ISO
4833-1:2013)
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
3.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
LOD50: 1,6 CFU/g
ISO 7251:2005
4.
Định lượng Staphylococci coagulase positive
Enumeration of Staphylococci coagulase positive
QT04/KNSH/2020
(Ref. ISO 6888-1:1999/Amd1:2003)
5.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticcus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
LOD50: 2,8 CFU/25g
ISO 21872-1:2017
6.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Samonella spp.
LOD50 : 2,4 CFU/25g
QT05/KNSH/2020 (Ref. ISO 6579:2017)
Chú thích/ Note:
- QT/KNSH: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/12/2025
Địa điểm công nhận:
Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
941