Phòng Hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Korea Rental Vina
Số VILAS:
1373
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Korea Rental Vina
Organization:
Korea Rental Vina Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Kim Young Tae
Số hiệu/ Code: VILAS 1373
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029.
Địa chỉ/ Address:
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
10 floor, Nam Cuong building, Km4 To Huu street, La Khe ward, Ha Dong district, Ha Noi, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
10 floor, Nam Cuong building, Km4 To Huu street, La Khe ward, Ha Dong district, Ha Noi, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 024 32018266
Fax:
E-mail: info_vn@korearental.co.kr
Website:
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số
Digital Multimeter
Điện áp một chiều
DC voltage
Đến/Up to 329,9999 mV
QTHC-09:2024
0,001 %
330 mV ~ 3,299999 V
0,001 %
(3,30 ~ 32,99999) V
0,001 %
(33,0 ~ 329,9999) V
0,001 %
(330 ~ 1 000) V
0,001 %
Dòng điện một chiều
DC current
Đến/Up to 329,9999 μA
0,002 %
330 μA ~ 3,29999 mA
0,002 %
(3,30 ~ 32,9999) mA
0,003 %
(33 ~ 329,999) mA
0,003 %
330 mA ~ 1,09999 A
0,004 %
(1,1 ~ 2,99999) A
0,005 %
(3 ~ 10) A
0,05%
Điện trở
Resistance
Đến/Up to 10,9999 Ω
0,003 %
(11 ~ 32,9999) Ω
0,002 %
(33 ~ 109,9999) Ω
0,002 %
(110 ~ 329,9999) Ω
0,002 %
330 Ω ~ 1,099999 kΩ
0,002 %
(1,1 ~ 3,299999) kΩ
0,010 %
(3,3 ~ 10,99999) kΩ
0,010 %
(11 ~ 32,99999) kΩ
0,010 %
(33 ~ 109,9999) kΩ
0,010 %
(110 ~ 329,9999) kΩ
0,010 %
330 kΩ ~ 1,099999 MΩ
0,010 %
(1,1 ~ 3,299999) MΩ
0,020 %
(3,3 ~ 10,99999) MΩ
0,020 %
(11 ~ 32,99999) MΩ
0,020 %
(33 ~ 109,9999) MΩ
0,020 %
(110 ~ 329,9999) MΩ
0,050 %
(330 ~ 1100) MΩ
0,50 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số
Digital Multimeter
Điện áp xoay chiều
AC voltage
(1 ~ 32,999) mV
QTHC-09:2024
-
45 Hz ~ 10 kHz
0,012 %
(10 ~ 20) kHz
0,022 %
(20 ~ 50) kHz
0,022 %
(50 ~ 100) kHz
0,022 %
(100 ~ 300) kHz
0,053 %
(33 ~ 329,999) mV
-
45 Hz ~ 10 kHz
0,005 %
(10 ~ 20) kHz
0,006 %
(20 ~ 50) kHz
0,006 %
(50 ~ 100) kHz
0,006 %
(100 ~ 300) kHz
0,013 %
(0,33 ~ 3,29999) V
-
45 Hz ~ 10 kHz
0,005 %
(10 ~ 20) kHz
0,011 %
(20 ~ 50) kHz
0,011 %
(50 ~ 100) kHz
0,011 %
(100 ~ 300) kHz
0,014 %
(3,3 ~ 32,9999) V
-
45 Hz ~ 10 kHz
0,007 %
(10 ~ 20) kHz
0,009 %
(20 ~ 50) kHz
0,009 %
(50 ~ 100) kHz
0,009 %
(33 ~ 329,999) V
-
45 Hz ~ 10 kHz
0,007 %
(10 ~ 20) kHz
0,009 %
(20 ~ 50) kHz
0,009 %
(50 ~ 100) kHz
0,009 %
(330 ~ 1 000) V
-
45 Hz ~ 1 kHz
0,004 %
(1 ~ 5) kHz
0,020 %
(5 ~ 10) kHz
0,020 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số
Digital Multimeter
Dòng điện xoay chiều
AC current
(29 ~ 329,99) μA
45 Hz ~ 1 kHz
QTHC-09:2024
0,016 %
(0,33 ~ 3,2999) mA
45 Hz ~ 1 kHz
0,009 %
(3,3 ~ 32,999) mA
45 Hz ~ 1 kHz
0,009 %
(33 ~ 329,99) mA
45 Hz ~ 1 kHz
0,015 %
(0,33 ~ 1,09999) A
45 Hz ~ 1 kHz
0,015 %
(1,1 ~ 2,99999) A
45 Hz ~ 1 kHz
0,038 %
(3 ~ 10,9999) A
45 Hz ~ 1 kHz
0,038 %
2
Nguồn dòng, áp một chiều
AC power supplies
Điện áp một chiều
DC voltage
Đến/Up to 100 mV
QTHC-08:2024
0,014 %
100 mV ~ 1 V
0,006 %
(1 ~ 10) V
0,005 %
(10 ~ 100) V
0,007 %
(10 ~ 1 000) V
0,008 %
Dòng điện một chiều
DC current
Đến/Up to 10 mA
0,008 %
(10 ~100) mA
0,005 %
100 mA ~ 1 A
0,014 %
(1 ~ 3) A
0,015 %
(3 ~ 20) A
0,024 %
(20 ~ 100) A
0,058 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
3
Phụ tải dòng điện một chiều
DC electronic loads
Đo điện áp một chiều (CV Mode)
DC voltage measurement (CV Mode)
Đến/Up to 329,9999 mV
QTHC-05: 2024
0,001 %
330 mV ~ 3,299999 V
0,001 %
(3,30 ~ 32,99999) V
0,001 %
(33,0 ~ 329,9999) V
0,001 %
(330,0 ~ 1 000) V
0,001 %
Đo dòng điện một chiều (CC Mode)
DC current measurement (CC Mode)
Đến/Up to 20 mA
0,012 %
(20 ~ 200) mA
0,012 %
200 mA ~ 2 A
0,024 %
(2 ~ 20) A
0,024 %
(20 ~ 100) A
0,058 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện từ trường
Field of calibration: Electromagnetic
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy phân tích mạng
Network analyzers
Tần số đầu ra
Output frequency
1 Hz ~ 3 GHz
QTHC-14:2024
6,3 × 10-8
(3 ~ 18) GHz
1,1 ×10-7
Công suất đầu ra/ Output power
(-10 ~ 10) dBm
(9 kHz ~ 18 GHz)
0,066 dB
Dải công suất và tuyến tính
Output power range and linearity
(-60 ~ 20) dBm
(9 kHz ~ 18 GHz)
0,066 dB
Động cường độ/ Magnitude dynamic
(-127 ~ 0) dBm
(10 MHz ~ 1,3 GHz)
0,023 dB/10 dB
2
Watt kế cao tần
RF power meters
Điều chỉnh điểm không
Zero Carryover
3 μW ~ 100 mW
QTHC- 10:2021
0,58 %
Công suất
Power
3 μW ~ 100 mW
0,29 %
Công suất tham chiếu
Reference power
1 mW
0,58 μW
3
Cảm biến công suất
Power sensors
10 MHz ~ 18 GHz
QTHC- 07:2024
1,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
4
Máy phát tín hiệu cao tần
RF signal generators
Tần số đầu ra
Output frequency
Đến/Up to 10 MHz
QTHC-01: 2024
2,9 × 10-8
1 Hz ~ 3 GHz
6,3 × 10-8
(3 ~ 18) GHz
1,1 × 10-7
Mức công suất đầu ra
Output power level
(-60 ~ 20) dBm
9kHz ~ 18 GHz
0,066 dB
Độ phẳng mức tín hiệu
RF level flasness
9 kHz ~ 18 GHz
0 dBm
0,066 dB
Điều chế biên độ (AM)
Amplitude modulation (AM)
Đến/Up to 90 %
(150 kHz ~ 1,3 GHz)
2,9 %
Điều chế tần số (FM)
Frequence modulation (AM)
Đến/to 400 kHz
(20 Hz ~ 1,3 GHz)
1,3 %
5
Máy phân tích phổ
RF spectrum analyzers
Tần số tham chiếu
Reference frequency
10 MHz
QTHC-13: 2024
2,9 × 10-8
Bộ đếm tần số/ Frequency counter
10 MHz ~ 20 GHz
6,3 × 10-8
Độ phân giải chuyển đổi băng thông
Resolution Bandwidth Switching
1 Hz ~ 8 MHz
0,009 dB
Biên độ tuyệt đối/Absolute Amplitude
(-60 ~ 20) dBm
(9 kHz ~ 18 GHz)
0,066 dB
Đáp ứng tần số/ Frequency Response
(-60 ~ 20) dBm
(9 kHz ~ 18 GHz)
0,21 dB
Chuyển đổi mức suy hao đầu vào
Input Attenuation Switching
(-20 ~ 25) dBm
10 MHz ~ 20 GHz
0,18 dB
Độ chính xác thang đo
Scale Fidelity
Đến/to 110 dB
10 MHz ~ 18 GHz
0,01 dB/10 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6
Máy đo, phân tích tổng hợp thiết bị di động
Mobile communication test sets
Điều chế tần số (FM)
Frequency modulation (FM)
Đến/to 400 kHz
(20 Hz ~ 1,3 GHz)
QTHC-02: 2024
1,3 %
Phát tín hiệu RF
RF Generator
(-10 ~ 20) dBm
9 kHz ~ 18 GHz
0,066 dB
(-100 ~ -10) dBm
150 kHz ~ 1,3 GHz
0,054 dB
(-100 ~ -10) dBm
(1,3 ~ 6) GHz
0,077 dB
(-100 ~ -10) dBm
(6 ~ 18) GHz
0,12 dB
Cấp độ điện áp xoay chiều máy phát tín hiệu AF
AF Generator AC Level
10 Hz ~ 20 kHz
(0,1 ~ 100) mV
0,006 %
10 Hz ~ 20 kHz
(0,1 ~ 1) V
0,006 %
10 Hz ~ 20 kHz
(1 ~ 10) V
0,004 %
Tần số máy phát tín hiệu AF
AF Generator Frequency
1Hz ~ 3 GHz
6,3 x 10-8
(3 ~ 20) GHz
1,1 x 10-7
Đo mức cao tần RF/ RF measurement
(-60 ~ 20) dBm
(9 kHz ~ 18 GHz)
0,066 dB
7
Máy khuếch đại cao tần
RF amplifiers
Đến/Up to 50 dB
9 kHz ~ 18 GHz
QTHC-12: 2021
0,066 dB
8
Bộ suy hao đồng trục
Coaxial Attenuators
Đến/Up to 110 dB (λ=1)
(10 MHz ~ 1,3 GHz
QTHC-04: 2024
0,033dB/10dB
Đến/Up to 110 dB (λ=1)
(1,3 ~ 18) GHz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy phát xung đa năng
Function generators
Tần số đầu ra
Outout frequency
1 Hz ~ 100 MHz
QTHC-03: 2024
6,3 × 10-8 Hz/Hz
Biên độ
Amplitude
1 kHz
(0,1 ~ 100) mV
0,006 %
1 kHz
(0,1 ~ 1) V
0,006 %
1 kHz
(1 ~ 10) V
0,007 %
Điều chỉnh điện áp một chiều
DC voltage Offset
Đến/Up to 100 mV
0,014 %
100 mV ~ 1 V
0,006 %
(1 ~ 10) V
0,005 %
Thời gian tăng - giảm xung
Rise time - Fall time
Điểm (10Vpp-10kHz), Rise time
0,34 ns
Điểm (10Vpp-10kHz), Fall time
0,41 ns
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1373
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Máy hiện sóng
Oscilloscopes
Thang biên độ
Vertical scale
1 mVpp ~ 130 Vpp
(10 Hz ~ 10 kHz)
QTHC-06: 2024
0,12 %
Thang đo thời gian
Horizontal scale
(2 ~ 5) ns
0,058 %
(5 ~ 10) ns
0,058 %
(10 ~ 100) ns
0,058 %
100 ns ~ 20 ms
0,058 %
(20 ~ 50) ms
0,058 %
50 ms ~ 5 s
0,058 %
Băng thông
Bandwidth
5 mV ~ 5,5 V
50 kHz ~ 100 MHz
4,1 %
5 mV ~ 5,5 V
(100 ~ 300) MHz
4,7 %
5 mV ~ 5,5 V
(300 ~ 600) MHz
7,0 %
Điện áp đầu ra
Out Voltage
Đến/Up to 100 mV
0,014 %
100 mV ~ 1 V
0,006 %
(1 ~ 10) V
0,005 %
3
Máy đếm tần số
Frequency counter
Đo tần số
Frequency measurement
Đến/Up to 10 MHz
QTHC-11: 2024
5,8 x 10-10 Hz/Hz
Gốc thời gian
Time base
10 MHz
6,3 x 10-8 Hz/Hz
Chú thích/ Note
−
QTHC- …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed method
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
−
Trường hợp Phòng Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Calibration Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
01/07/2029
Địa điểm công nhận:
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1373