Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Số VILAS:
049
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Quality assurance and testing department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||
Organization: | Viet Nam Pesticide Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Minh Kiệm | |||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Cao Minh Kiệm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Võ Thị Kim Thoa | ||||
|
Nguyễn Thị Minh Trúc | ||||
|
Nguyễn Văn Cảnh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 049 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: 102 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | |
Địa điểm/Location: 138 DT 743, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: (028) 38 957 451 | Fax: 028 38 955 125 |
E-mail: qa@vipesco.com.vn | Website: https://www.vipesco.com.vn/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | TCVN 8050:2016 | |
|
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | TCVN 9476:2012 | ||
|
Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability | TCVN 8750:2014 | ||
|
Xác định độ phân tán/ độ tự phân tán Determination of dispersibility | TCVN 8050:2016 Cipac MT 174 P.435 | ||
|
Xác định Khối lượng riêng Determination of density | WI.QA.KLRieng :2020 | ||
|
Xác định phần còn lại trên sàng/ kích thước hạt Determination of residue over net/ nominal size range | TCVN 2743:1978 | ||
|
Xác định độ pH Determination of pH value | CIPAC Handbook, Vol. F, 1995(p.205) | ||
|
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC-UV method | PPT 59-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC-UV method | PPT 100-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 21-75:2011 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID method | TCVN 8752:2014 | |
|
Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin + Propoxur Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin + Propoxur content GC-FID method | PPT 25-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Ametryn Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Ametryn content GC-FID method | PPT 64-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Atrazine content GC-FID method | PPT 66-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Azadirachtin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC-UV method | PPT 91-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Azoxystrobin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 99-GL:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Bensulfuron Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bensulfuron Methyl content HPLC-UV method | PPT 70-LC: 2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC-UV method | TCCS 833:2023/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC-FID method | TCCS 699: 2018/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Bifenthrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Bifenthrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 108-GL:2011 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Boscalid Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Boscalid content GC-FID method | PPT 127-GC:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC-UV method | TCVN 12564: 2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method | TCVN 9477:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Butachlor content GC-FID method | TCVN 11735:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Carbosulfan content HPLC-UV method | TCCS 65:2013/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Cartap Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cartap content HPLC-UV method | PPT 29-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method | TCVN 8380:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Clofentenzine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clofentenzine content HPLC-UV method | TCCS 299:2015/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC-UV method | PPT 105-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Cnidiadin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC-UV method | TCCS 301:2015/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper hydroxide content Titration method | TCVN 10157: 2013 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Copper Oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper Oxychloride content Titration method | TCVN 10158:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 97-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID method | TC 01/CL:2004 | ||
|
Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 08-92:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Cyproconazole Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC-FID method | TC 02/ 2002-CL | ||
|
Xác định hàm lượng Cyprodinil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cyprodinil content HPLC-UV method | PPT 129-LC:2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC-UV method | TCVN 12476:2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 110-GL:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method | TCVN 12475:2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV method | PPT 102-LC:2011 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Deltamethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 17-67:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method | TCCS 223:2014/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Difenoconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 81-GL:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Diflubenzuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC-UV method | PPT 122-LC:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng Dimethoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC-FID method | TCVN 8382:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC-UV method | TC 12/ CL:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng Edifenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC-FID method | PPT 24-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC-UV method | TCCS 66:2023/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Etofenprox Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Etofenprox content GC-FID method | PPT 22-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Etoxazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Etoxazole content HPLC-UV method | TCCS 717:2018/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | TCCS 650:2017/BVTV | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Fenitrothion Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC-FID method | PPT 03-GC:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenobucarb content GC-FID method | TCVN 8983:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC-FID method | TCCS 03:2009/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Fenpropathrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC-FID method | PPT 07-GC:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Fenvalerate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC-FID method | PPT 18-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Fluazifop P Butyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fluazifop P Butyl content GC-FID method | PPT 123-GC:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng Flubendiamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC-UV method | TCCS 42: 2012/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC-UV method | PPT 131-LC:2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Flusilazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 98-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method | TCCS 203:2014/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Gibberellic acid content HPLC-UV method | PPT 35-LC:2011 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV/ GC-FID Determination of Hexaconazole content HPLC-UV/ GC-FID method | PPT 57-93:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole content HPLC-UV method | TCVN 8381:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method | TCVN 11730:2016(*)*)trên sàngử/ | ||
|
Xác định hàm lượng Indoxacarb Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Indoxacarb content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 104-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Iprobenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Iprobenphos content GC-FID method | PPT 09-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Iprodione Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC-UV method | PPT 78-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Isoprocarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprocarb content GC-FID method | PPT 13-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC-FID method | TCVN 8749:2014 | ||
|
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC-UV method | TCCS 21:2023/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Kresoxim Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kresoxim Methyl content HPLC-UV method | PPT 118-LC:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Lambda cyhalothrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 94-GL:2010 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method | TCVN 11734: 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method | TCVN 12566: 2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Matrine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Matrine content GC-FID method | PPT 117-GC:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC-UV method | TCVN 12563:2018 | ||
|
Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC-FID method | PPT 05-GC:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method | PPT 116-GC:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Metconazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC-UV method | PPT 82-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Methyl Eugenol Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Methyl Eugenol content GC-FID method | PPT 137-GC: 2020 | ||
|
Xác định hàm lượng Naled Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Naled content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 55-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Nereistoxin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nereistoxin content HPLC-UV method | PPT 38-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method | TCVN 12787:2019 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Nicosulfuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC-UV method | PPT 114-LC:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Nitenpyram content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 107-GL:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Oxyfluorfen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC-FID method | PPT 120-GC:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Paclobutrazol content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 31-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazol content GC-FID | TC 14/CL:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng Pencycuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC-UV method | PPT 50-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC-UV method | TC 04/CL:2007 | ||
|
Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Permethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 26-GL:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC-UV method | TCCS 448:2016/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method | TCVN 8144:2009 | ||
|
Xác định hàm lượng Pretilachlor/ Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor/ Fenclorim content GC-FID method | PPT 96-GC:2010 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Prochloraz Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Prochloraz content HPLC-UV method | PPT 54-LC:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Propamocarb.HCl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propamocarb.HCl content GC-FID method | PPT 119-GC:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propanil content GC-FID method | TCVN 10162:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Propiconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 74-GL:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method | TCCS 13:2010/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC-UV method | PPT 125-LC:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC-UV method | PPT 69-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Phenthoate content GC-FID method | TCVN 10163:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Quinalphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC-FID method | PPT 113-GC:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC-UV method | PPT 71-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method | TCCS 539:2016/ BVTV | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Simazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Simazine content GC-FID method | PPT 30-GC:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method | PPT 133-LC:2019 | ||
|
Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method | TC 02/ CL:2005 | ||
|
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method | TCCS 700:2018/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Spiromesifen Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC-UV method | TCCS 529:2016/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method | TCCS 363:2015/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tebuconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 80-GL:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Tetramethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Tetramethrin content GC-FID method | PPT 62-GC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Thiacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC-UV method | PPT 106-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC-UV method | TCCS 67:2013/ BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng Thifluzamide Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Thifluzamide content GC-FID method | TCCS 366:2015/ BVTV | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tricyclazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 88-GL:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method | TC 08/2002-CL | ||
|
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method | PPT 128-GC:2017 | ||
|
Xác định hàm lượng Validamycin A Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Validamycin A content HPLC-UV method | TCCS 217:2014/BVTV | ||
|
Xác định hàm lượng α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) content HPLC-UV method | PPT 33-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) content HPLC-UV method | PPT 34-LC:2011 | ||
|
Xác định hàm lượng β-Cyfluthrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of β-Cyfluthrin content GC-FID method | PPT 109-GC:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng β-Naphthol + Fenvalerate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β-Naphthol + Fenvalerate content,HPLC-UV method | PPT 72-LC:2011 |
Ngày hiệu lực:
26/05/2026
Địa điểm công nhận:
138 DT 743, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
49