1515 |
Laboratory of Production and Testing |
Center for Analysis and Environment - Joint Stock Company |
Chemical |
Hà Nội |
Số nhà 30, 32, 34 ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1516 |
Quality Control Department |
HABT Electrical equipment and transformer manufacturing Joint Stock Company |
Electrical - electronic |
Bắc Ninh |
Lô VII.10 KCN Thuận Thành III, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
1517 |
Laboratory |
Nhat Quang Steel Co., Ltd |
Chemical, Mechanical |
Hưng Yên |
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
1518 |
Global measurement and optimization Center |
Viettel Consultant and Services.,JSC |
Electrical - electronic |
Hà Nội |
Tầng 3, tháp Tây, Tòa nhà Hancorp, số 72 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1519 |
Quality Testing Department |
Center for Research Development Science and Technology Tien Nong |
Chemical |
Thanh Hóa |
Km 312 Quốc lộ 1A, Xã Hoằng Qúy, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1520 |
Department of Biotechnology |
Science and technology Information and Application center of Ba Ria – Vung Tau |
Chemical |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Số 202, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
1521 |
Testing laboratory of Yamaha Motor Viet Nam |
Yamaha Motor Company Vietnam ., Ltd |
Chemical |
Hà Nội |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
1522 |
Quality Management Department |
Huy Anh Rubber Company Limited |
Chemical, Mechanical |
Thừa Thiên Huế |
Khe Mạ, xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
1523 |
Electric Cable Testing Laboratory CADIVI Dong Nai |
CADIVI Dong Nai Company Limited |
Electrical - electronic |
Đồng Nai |
Đường số 1, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
1524 |
Drug - Cosmetic - Food - Medical device Quality Control Center of Hau Giang Province |
Hau Giang Department of Health |
Pharmaceutical |
Hậu Giang |
Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1525 |
Quality Management Department |
Thăng Long Tobacco Company Limited |
Chemical |
Hà Nội |
Lô CN 01, Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
1526 |
Delta Cropcare Laboratory |
Delta Cropcare Joins Stock Company |
Chemical |
Long An |
Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An |
1527 |
Quality Control Department |
Vinasoy Binh Duong Soya Products Factory. Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company |
Biological, Chemical |
Bình Dương |
Số 15 đường 31, KCN VSIP IIA, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
1528 |
Quality Control Department |
Vinasoy Bac Ninh Soymilk Products Factory – Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company |
Biological, Chemical |
Bắc Ninh |
Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
1529 |
Technology and Quality Assurance Department |
Can Tho Fertilizer and Chemical Joint Stock Company |
Chemical |
Cần Thơ |
KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
1530 |
Laboratory testing |
Sai Gon Jewelry Company Limited |
Chemical |
TP Hồ Chí Minh |
Lô Y- 04B đường số 13, khu công nghiệp thuộc khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1531 |
Measurement - Calibration Laboratory |
Labmaster Service and Technology Company Limited (Labmaster ST Co., Ltd) |
Measurement - Calibration |
TP Hồ Chí Minh |
3/23 đường 297, phường Phước Long B, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh |
1532 |
Laboratory Standardization Joint Stock Company |
Laboratory Standardization Joint Stock Company |
Measurement - Calibration, Mechanical |
Hà Nội |
Số 10 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội |
1533 |
Center for Environmental Monitoring and Analysis |
Geotechnical consultant and Environment joint stock Company |
Biological, Chemical |
Hà Nội |
Số nhà 36, ngõ 155 Xuân Đỉnh, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
1534 |
Eurofins MTS Consumer Product Testing (Cambodia) Co., Ltd. |
Eurofins MTS Consumer Product Testing (Cambodia) Co., Ltd. |
Mechanical |
Phnom Penh - Cambodia |
No.1452, St. Betong, Kauk Chambak village, Chaom Chao 1 Quarter, Po Senchey District, Phnom Penh, Cambodia (Postal Code: 120909) |
1535 |
Vietnam Rubber and Industrial Materials Laboratory |
Yokohama Rubber Vietnam Stock Company |
Mechanical |
Hà Nội |
Cụm công nghiệp Bích Hòa, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
1536 |
VNCA Testing Department |
Vietnam Conformity Assessment JSC |
Electrical - electronic |
Hà Nội |
D43-LK14 Khu đô thị Geleximco khu D, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội |
1537 |
Minh Chau Laboratory (MCC.PTN) |
Minh Chau Computer Technology Development Company Limited |
Electrical - electronic |
Hà Nội |
Số 7/212 đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
1538 |
Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center |
Viettel Networks Corporation |
Electrical - electronic |
Hà Nội |
Phòng đo lường Điện, thôn 2, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
1539 |
C.P Hue Testing Laboratory |
CP Viet Nam Corporation-Hue Factory |
Biological, Chemical |
Thừa Thiên Huế |
Lô A1-A12 khu A, KCN Phong Điền, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
1540 |
TIC control Vietnam Company Limited |
TIC control Vietnam Company Limited |
Chemical |
TP Hồ Chí Minh |
103 Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1541 |
Acoustics laboratory |
Institute of Development and Application for Sound Materials |
Mechanical |
Hà Nội |
Cụm Công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
1542 |
Quality Management Department |
Quang Nam Rubber Company Limited |
Chemical, Mechanical |
Quảng Nam |
Quốc lộ 14E, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam |
1543 |
NPVH Laboratory |
Quality control Dept. - Nippon Paint Viet Nam (Ha Noi) Co., Ltd. |
Chemical |
Hà Nội |
Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
1544 |
Laboratory Department of Spica Elastic Group |
Spica Elastic Viet Nam Co., Ltd |
Mechanical |
Bắc Ninh |
Lô I2- 01 & 02, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, phường Phượng Mao, Thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
1545 |
Testing Department |
Reference Testing & Agrifood Quality Consultancy Center |
Biological, Chemical |
Hà Nội |
Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
1546 |
Department of quality testing |
Center for Environmental Analysis Technique |
Chemical |
Hà Nội |
TT152.6, Khu nhà ở tầng thấp Khu vực I-giai đoạn II, KHu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
1547 |
Laboratory - VAS Steel Tue Minh Joint Stock Company |
VAS Steel Tue Minh Joint Stock Company |
Chemical, Mechanical |
Bình Dương |
Lô A5, Đường D2, KCN Đất Cuốc (Khu B), xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
1548 |
Testing Team, Mechanical and Electrical Technical Service Center |
Can Don Hydropower Joint Stock Company |
Electrical - electronic |
Bình Phước |
Ấp Thanh Thủy, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
1549 |
Customer service department |
Applied Technical System Joint Stock Company |
Electrical - electronic |
Hà Nội |
Số 74 phố Bà Triệu, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội |
1550 |
Kim Tin Long An Laboratory |
Kim Tin Long An Corporation |
Chemical, Mechanical |
Long An |
Cụm Công Nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
1551 |
Quality Assurance and Testing Center 4 |
Quality Assurance and Testing Center 4 |
Biological, Chemical, Measurement - Calibration |
Đắc Lắc |
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
1552 |
NS Millennium Vietnam Co., Ltd. |
NS Millennium Vietnam Co., Ltd. |
Chemical, Mechanical |
Bình Dương |
Lô A-4-1-CN, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |