Testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hai Phong No2 Water Business Joint Stock Company
Số VILAS:
1277
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 2.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần kinh doanh nước sạch số 2 Hải Phòng
Organization: Hai Phong No2 Water Business Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Vũ Thị Thu Thủy
Laboratory manager: Vu Thi Thu Thuy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Vũ Thị Thu Thủy
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Mai Phương Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS 1277
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Thôn Do Nha, xã Tân Tiến, huyện An Dương, Hải Phòng
Do Nha hamlet, Tan Tien village, An Duong district, Hai Phong
Địa điểm/Location: Thôn Do Nha, xã Tân Tiến, huyện An Dương, Hải Phòng
Do Nha hamlet, Tan Tien village, An Duong district, Hai Phong
Điện thoại/ Tel: 02253.871589 Fax: 02253.743206
E-mail: capnuochaiphong2@gmail.com Website: www.nuocsach2hp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1277
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 2.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Determination of Tubidity
(1 ~ 4.000)
NTU
SMEWW
2130B:2017
2.
Xác định màu sắc
Determination of colour
5,0 mg
Pt-Co/L
TCVN 6185:2015
(ISO 7887:2011)
3.
Xác định pH
Determination of pH
(2 12)
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
4.
Xác định tổng số canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of sum of calcium and
magnesium-EDTA
Titrimetric method
5,0 CaCO3
mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr’s method)
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
6.
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
7.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrophotometric method using
1,10-phenantrolin
0,04 mg/L
SMEWW
3500.Fe.B:2017
8.
Xác định hàm lượng mangan
Phương pháp UV-Vis
Determination of manganese content
UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6002:1995
(ISO 6333:1986)
9.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp so màu dùng thuốc thử
của Hach sử dụng máy DR 6000
Determination of manganese content
UV-Vis method by Hach using DR
6000
0,02 mg/L
HACH
Method 8149
10.
Xác định hàm lượng Nitrate (NO3
-)
Determination of Nitrate content
0,1 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988 E)
11.
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2
-)
Determination of Nitrite content
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1277
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 2.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sunphat
Determination of sulfate content
6,0 mg/L
SMEWW
4500.SO4
2-.E:2017
13.
Xác định mùi vị
Odor and taste test
-
L.GC-M01:2019
(Ref. SMEWW 2150:
2017, SMEWW 2160:
2017)
14.
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Phương pháp so màu sử dụng DPD
trên máy HACH DR 6000
Determination of free Chlorine
content
DPD Colorimetric method using
HACH DR 6000
0,05 mg/L
HACH
Method 8021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnam Standards
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- HACH: Phương pháp nhà sản xuất/ Method of Manufactory
- L.GC-M01: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
21/06/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Do Nha, xã Tân Tiến, huyện An Dương, Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1277