Testing and analysis department
Đơn vị chủ quản:
Center for agricultural analysis and services
Số VILAS:
1308
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Trung tâm Phân tích và Dịch vụ Khoa học Công nghệ Nông nghiệp
quản Laboratory
Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1308
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizer
Xác định cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon
Walkley- Black method
0,35 %
TCVN 9294:2012
2.
Xác định hàm lượng axit humic & axit fulvic
Phương pháp walkley – black
Determination of humic acid and fulvic acid content
Walkley – black method
Acid humic:
0,5 %
TCVN 8561:2010
Acid fulvic:
0,6 %
3.
Phân bón
Fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9297:2012
4.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
Phương pháp Kieldhal
Kieldhal method
0,1 %
TCVN 8557:2010
5.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp quang phổ
Determination of available phosphorus content
Spectrophotometric method
0,05 %
TCVN 8559:2010
6.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium content
Flame photometer method
0,09 %
TCVN 8560:2018
7.
Xác định hàm lượng Ca tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Ca content
F-AAS method
150 mg/kg
TCVN 9284:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1308
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mg content
F-AAS method
60 mg/kg
TCVN 9285:2018
9.
Xác định hàm lượng S tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total S content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9296:2012
10.
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Fe content
F-AAS method
70 mg/kg
TCVN 9283:2018
11.
Xác định hàm lượng Cu tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cu content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 9286:2018
12.
Xác định hàm lượng Zn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zn content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9289:2012
13.
Xác định hàm lượng Mn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mn content
F-AAS method
100 mg/kg
TCVN 9288:2012
14.
Đất
Soil
Xác định pHH2O và pHKCl
Determination of
pHH20 and pHKCl
1 ~ 14
TCVN 5979:2007
15.
Xác định cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon
Walkley- Black method
0,3 %
TCVN 8941:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1308
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
Phương pháp Kieldhal
Kieldhal method
0,02 %
TCVN 6498:1999
17.
Xác định hàm lượng Photpho dễ tiêu
Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II)
Determination of bio-available phosphorus
Bray and Kurtz (Bray II) method
1 mg/kg
TCVN 8942:2011
18.
Xác định hàm lượng Photpho dễ tiêu
Phương pháp Olsen
Determination of bio-available phosphorus
Olsen method
2 mg/kg
TCVN 8661:2011
19.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of bio-available potassium
Flame photometer method
2 mg/kg
TCVN 8662:2011
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực:
09/08/2026
Địa điểm công nhận:
121 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường ĐaKao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1308