Southern Center for Environmental Monitoring

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Environment Administration
Số VILAS: 
1285
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: QM Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty Sản xuất Thiết bị Viettel Organization: Viettel Manufacturing Corporation One Member Limited Liability Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Kim Quốc Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: Số hiệu/Code: VILAS 719 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 29/06/2026 Địa chỉ/ Address: Thôn An Bình, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam An Binh village, An Khanh commune, Hoai Duc district, Hanoi City, Vietnam Địa điểm 2/Location 2: Lô CN1-01A, khu Công nghiệp Công nghệ cao 1, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam Lot CN1-01A, High-Tech Industrial Park 1, Hoa Lac High-Tech Park, Thach Hoa Commune, Thach That District, Hanoi, Vietnam Điện thoại/Tel: (+84) 069 529 150 Email: m1company@viettel.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 719 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Địa điểm 2/Location 2: Lô CN1-01A, khu Công nghiệp Công nghệ cao 1, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam Lot CN1-01A, High-Tech Industrial Park 1, Hoa Lac High-Tech Park, Thach Hoa Commune, Thach That District, Hanoi, Vietnam Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Fiel of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo ở nhiệt độ phòng: - Xác định giới hạn bền; - Xác định giới hạn chảy; - Xác định độ giãn dài. Tensile testing at room temperature: - Determination of tensile strength; - Determination of yield strength; - Determination of elongation. (5 ~ 50) kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) 2. Thử độ cứng Rockwell C Rockwell Hardness test (20 ~ 68) HRC TCVN-257-1:2007 (ISO 6508-1:2005) 3. Sản phẩm kim loại hình dạng trụ, ống Metallic pipe or cylinder products Kiểm tra độ bền sản phẩm bằng phương pháp nén Check of product durability by compression method (5 ~ 50) kN VMC.QLCL.PPNB.01 (2024) 4. Sơn và sản phẩm sơn Paints and painted products Thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) màng sơn. Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Rapid-deformation (impact resistance) test. Falling-weight test, small-area indenter method Quả nặng/Weight 1 kg; 2 kg Chiều cao tối đa/ Max height: 101 cm TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) 5. Thử độ bám dính giữa lớp phủ này với lớp phủ khác. Phương pháp thử cắt ô Test of Adhesion of coating to either. Cross - cut test method - TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 719 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm mạ và phủ Coating products Đo chiều dày các lớp phủ anode hóa trên nền nhôm và các lớp phủ khác không từ trên nền kim loại không từ. Phương pháp dòng điện xoáy Measurement of thickness of anodic coatings on aluminum and of other nonconductive coatings on nonmagnetic basic metals. Eddy-current instruments method. (0 ~ 1 016) μm ASTM B244-09 2. Đo độ dày lớp phủ không từ trên chất nền từ. Phương pháp từ Measurement of nonmagnetic coating thickness on magnetic substrates. Magnetic method. (0 ~ 3 048) μm TCVN 5878:2007 (ISO 2178:1982) 3. Thép cacbon và thép hợp kim thấp Cacbon and low alloy steel Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition elements. Spark optical emission spectrometry C: (0 ~ 1,1) % Cr: (0 ~ 8,2) % Cu: (0 ~ 0,5) % Mn: (0 ~ 2,0) % Mo: (0 ~ 1,3) % Ni: (0 ~ 5,0) % P: (0 ~ 0,85) % Si: (0 ~ 1,54) % S: (0 ~ 0,055) % TCVN 8998:2018 (ASTM E415-17) 4. Thép không gỉ Austenitic Stainless Steel Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition elements. Spark optical emission spectrometry Cr: (17,0 ~ 23,0) % Ni: (7,5 ~ 13,0) % Mo: (0,01 ~ 3,0) % Mn: (0,01 ~ 2,0) % Si: (0,01 ~ 0,90) % Cu: (0,01 ~ 0,30) % C: (0,005 ~ 0,25) % P: (0,003 ~ 0,15) % S: (0,003 ~ 0,065) % ASTM E1086-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 719 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum Alloys Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition elements. Spark optical emission spectrometry Cr: (0,001 ~ 0,23) % Cu: (0,001 ~ 5,5) % Fe: (0,2 ~ 0,5) % Mg: (0,03 ~ 5,4) % Mn: (0,001 ~ 1,2) % Ni: (0,005 ~ 2,6) % Si: (0,07 ~ 16) % Ti: (0,001 ~ 0,12) % ASTM E1251-17a 6. Đồng và hợp kim đồng Cooper and cooper alloys Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition elements. Spark optical emission spectrometry Fe: (0,1 ~ 3,0) % Ni: (0,06 ~ 30,0) % Sn: (0,0005 ~ 8,0) % Pb: (0,01 ~ 12,0) % Zn: (0,005 ~ 38,0) % BS EN15079:2015 Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế / International Organization for Standardization; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - BS EN: Tiêu chuẩn Anh / British Standard; - VMC.QLCL.PPNB.01: Phương pháp thử do PTN xây dựng / Laboratory developed method; - Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the QM Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 903.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 11 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Nam Laboratory: Southern Center for Environmental Monitoring Cơ quan chủ quản: Tổng cục Môi trường Organization: Vietnam Environment Administration Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Kỷ Văn Thành Laboratory manager Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Hoài Nam Các phép thử được công 2. Kỷ Văn Thành nhận/ Accredited tests 3. Nguyễn Xuân Dư 4. Thái Thị Phương Trăm Số hiệu/ Code: VILAS 1285 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/02/2026 Địa chỉ/ Address: Số 200, Lý Chính Thắng, P.9, Q.3, Tp Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô 19, Nguyễn Văn Cừ, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, Tp Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 028.2253.0667 Fax: 028.2253.0667 E-mail: ttqtmtmn@vea.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1285 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric Method 40,0 mg/L SMEWW 5220C:2017 2. Xác định nhu cầu ôxy sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method 3,0 mg/L SMEWW 5210B:2017 3. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-). Titration method 6,0 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017 4. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content UV-Vis method 0,012 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2017 5. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate-nitrogen (NO3- -N) content UV-Vis method 0,06 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2017 6. Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate (SO42-) content UV - Vis method 6,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017 7. Xác định tổng dầu mỡ. Phương pháp khối lượng Determination of total oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B:2017 8. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium Distillation and titration method 0,7 mg/L TCVN 5988:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1285 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Amoni (NH4+). Phương pháp UV-Vis Determination of amonium content UV-Vis method 0,09 mg/L TCVN 6179-1:1996 10. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ: Phương pháp GC-ECD Determination of organochlorine pesticides content GC-ECD method Mix HCH (alpha, beta, gamma, delta); 2,4 DDE; 4,4 DDE; 2,4 DDT; 4,4 DDT; 2,4 DDD; 4,4 DDD; Heptachlor; Heptachlor-epoxy A; Heptachlor-epoxy B; Endrin; Aldrin; Dieldrin; alpha endosulfan; beta endosulfan; cis chlordane; trans chlordane 0,006 μg/L Phương pháp chiết mẫu/ Sample extraction method US EPA Method 3510CRevision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3630CRevision 3, 1996 Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8081B Revision 2, 2007 11. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017 12. Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111C:2017 13. Nước mặt, nước biển Surface water, Sea water Xác định hàm lượng tổng Nitơ - Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen - Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy. 3,0 mg/L TCVN 6638:2000 14. Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 9,0 mg/L SCEM–MT-09.1:2022 (Ref. SMEWW 2540D:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1285 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước mặt, nước biển Surface water, Sea water Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp so màu với axit scorbic Determination of Phosphate content Colorimetric method with ascorbic acid 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017 16. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017 17. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF- AAS method 0,36 μg/L SMEWW 3113B:2017 18. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF- AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017 19. Xác định hàm lượng Crom Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF- AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017 20. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HV-AAS Determination of Arsenic content HV-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3114C:2017 21. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV- AAS method 0,48 μg/L SMEWW 3112B:2017 Ghi chú/Note: - EPA: Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - SCEM–MT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
26/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô 19, Nguyễn Văn Cừ, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, Tp Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1285
© 2016 by BoA. All right reserved