Quality Management Division
Đơn vị chủ quản:
Binh Son Refining and Petrochemical Joint Stock Company
Số VILAS:
456
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Ban Quản lý Chất lượng
Laboratory:
Quality Management Division
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Lọc hoá dầu Bình Sơn
Organization:
Binh Son Refining and Petrochemical Joint Stock Company
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Công Nguyên
Số hiệu/ Code: VILAS 456
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 08/11/2025
Địa chỉ / Address: Số 208 Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Địa điểm / Location: Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 0255 3616666/Ext 8030
Fax: 0255 3616555
E-mail: nguyenpc@bsr.com.vn
Website: www.bsr.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Sản phẩm dầu mỏ sáng màu, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Transparent petroleum products, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định điểm kết tinh
Phương pháp Laser tự động
Determination of Freezing Point
Automatic Laser Method
(-80 ̴ 20)oC
ASTM D7153-22ae1*
2.
Xác định điểm chớp cháy
Phương pháp cốc kín TAG
Determination of Flash Point
TAG Closed Cup Tester
≤ 93oC
ASTM D56-22*
3.
Xác định tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc
Determination of Particulate Contamination
Filtration method
ASTM D5452-23*
4.
Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt dựa trên chênh áp qua đầu lọc và sự thay đổi màu và/hoặc độ dày lớp cặn trên test tube
Determination of Thermal Oxidation Stability by Differential Pressure and Color changing of test tube and/or thickness of deposit on test tube
ASTM D3241-24*
5.
Xác định chiều cao ngọn lửa không khói
Phương pháp thủ công hoặc phương pháp tự động bằng cách chụp hình ngọn lửa so sánh với ngọn lửa chuẩn
Determination of Smoke Point
Manual Method or Automatic Method by Comparing with Standard Flame
ASTM D1322-24*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
6.
Sản phẩm dầu mỏ, Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62
Petroleum products, Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K, Diesel/DO L62
Chưng cất khí quyển
Phương pháp xác định định lượng nhiệt độ sôi của sản phẩm dầu mỏ theo thể tích
Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure
Quantitative determination of boiling range according with distilled volume
ASTM D86-23ae1*
7.
Ngoại quan
Appearance
ASTM D4176-22*
8.
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu với bộ kính chuẩn
Determination of Saybolt Colour
Comparing with Standard Glasses method
(-16 ̴ +30)
ASTM D156-23*
9.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp đo độ dao động trên thiết bị kỹ thuật số tự động.
Determination of Density
Digital Density Meter method
< 3,0 kg/L
ASTM D4052-22*
10.
Sản phẩm dầu mỏ, Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Petroleum products, Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định trị số axit tổng
Phương pháp chuẩn độ màu
Determination of Total Acid
Color Titration method.
Đến/to 0,100 mgKOH/g
ASTM D3242-23*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
11.
Sản phẩm dầu mỏ, Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Petroleum products, Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Mercaptan
Phương pháp chuẩn độ điện thế điện cực Bạc và dung dịch chuẩn độ AgNO3
Determination of Sulfur Mercaptan
Potential Titration using Silver Electrode and AgNO3 Solution method.
(0,0003 ̴ 0,01)
% m/m
ASTM D3227-24*
12.
Định tính lưu huỳnh hoạt động
Qualitative Analysis for Active Sulfur
ASTM D4952-23*
13.
Xác định hàm lượng nhựa thực tế
Phương pháp oxi hóa mẫu ở nhiệt độ cao
Determination of Existent Gum
Oxidation at High Temperature method
ASTM D381-22*
14.
Dầu thô, dầu đốt và các sản phẩm dầu mỏ lỏng
Crude Oil, Fuel Oil/FMO, and Petroleum Liquid Products
Xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong dầu thô và FO
Phương pháp chiết
Sediment in Crude oils and Fuel Oils
Extraction Method
(0,01 ̴ 0,40) % m/m
ASTM D473-22*
15.
Sản phẩm dầu mỏ, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Petroleum products, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định hàm lượng Napthalene
Phương pháp đo phổ vùng UV Vis
Determination of Naphthalene
Ultraviolet Spectrophotometry method
(0,08 ̴ 5,6) % vol
ASTM D1840-22*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
16.
Sản phẩm dầu mỏ, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Petroleum products, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định trị số tách nước bằng thiết bị tách nước tự động (dựa trên sự thay đổi độ truyền quang của mẫu trước và sau khi qua bộ tách nước)
Determination of Water Separation Characteristics (Based on Optical Transmission Changing of Sample after through the Water Separometer)
50 ̴ 100
ASTM D3948-22*
17.
Xác định độ dẫn điện dựa trên sự thay đổi cường độ dòng điện giữa hai bản điện cực
Determination of Electrical Conductivity (Current Measurement after a DC Voltage is impressed between Electrodes)
(1 ̴ 2000) pS/m
ASTM D2624-22*
18.
Sản phẩm dầu mỏ, Xăng
Petroleum products, Mogas
Trị số Octan bằng động cơ CFR
Research Octan number by CFR Engine
40 ̴120
ASTM D2699-24a*
19.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Lead in Gasoline
Atomic Absorption Spectroscopy method
(2,5 ̴ 25) mg/L
ASTM D3237-22*
20.
Xác định hàm lượng kim loại (Fe, Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron and Manganese in Gasoline
Atomic Absorption Spectroscopy method
(1,0 ̴ 40) mg/L
ASTM D3831-22*
21.
Xác định MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol và C1 to C4 Alcohols trong xăng
Phương pháp Sắc ký khí
Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols in Gasoline
Gas Chromatography method
Ethers: (0,20 ̴ 20,0) % mass
Alcohol: (0,20 ̴ 12,0)
% mass
ASTM D4815-22*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
22.
Xăng và các sản phẩm dầu mỏ
Mogas and Petroleum Products
Xác định áp suất hơi ở 37,8oC
Phương pháp mini.
Determination of Vapor Pressure
Mini Method
(7 ̴ 130) kPa
ASTM D5191-22*
23.
Nhiên liệu Diezen/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K và các sản phẩm dầu mỏ
Diesel/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K and Petroleum Products
Xác định độ nhớt động học
Phương pháp trọng lực
Determination of Kinematic Viscosity Gravity Method
(0,2 ̴ 300000) cSt
ASTM D445-24*
24.
Xác định điểm đông đặc
Determination of Pour Point
ASTM D97-17b (2022)*
25.
Sản phẩm dầu mỏ, Nhiên liệu Diezen/DO L62
Petroleum products, Diesel/DO L62
Xác định độ bôi trơn
Phương pháp chuyển động tịnh tiến tần số cao
Determination of Lubricity
The High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) method
ASTM D6079-22*
26.
Sản phẩm dầu mỏ, Khí hóa lỏng
Petroluem products, Liquid Petroleum Gas
Xác định áp suất hơi ở 37,8oC
Determination of Gage Vapor Pressure
ASTM D1267-23*
27.
Xác định hàm lượng H2S dựa trên đổi màu của giấy chì
Determination of Hydrogen Sulfide
ASTM D2420-23*
28.
Xác định các loại hydrocacbon trong Khí hóa lỏng LPG và trong hỗn hợp Propan/Propen
Phương pháp Sắc ký khí
Determination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures
Gas Chromatography method
(0,01 ̴ 100) % vol
ASTM D2163-23e1*
29.
Xác định khối lượng riêng
Determination of Density
ASTM D1657-22e1*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
30.
Dầu đốt
Fuel Oil/MFO
Hàm lượng kim loại (Al, Si) trong dầu nhiên liệu FO
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma
Determination of metal Al, Si in Residual Fuel Oil
Ashing, Fusion and Inductively Coupled Plasma Emission Spectrometry method
Al: (10 ̴ 150) mg/kg
Si: (10 ̴ 250) mg/kg
IP 501-05 (2019)*
31.
Sản phẩm dầu mỏ, dầu đốt, nhựa đường, vật liệu chứa nhựa đường
Petroleum Products, Fuel Oil, tars, other Bituminous
material
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
Đến/to 25 % vol
ASTM D95-23*
32.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định đặc tính tách nước của các loại nhiên liệu hàng không có chứa phụ gia.
Thiết bị tách nước di động
Determining Water Separation Characteristics of Kerosine-Type Aviation Turbine Fuels Containing Additives.
Portable Separometer
70 ̴ 100
ASTM D7224-23*
33.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum Products
Xác định trị số axit của sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of the acid number of petroleum products by Potentiometric titration
(0.5 ̴ 90) mgKOH/g
ASTM D664-24*
34.
Sản phẩm dầu mỏ, diesel và dầu đốt dân dụng
Petroleum products, diesel and heating fuels
Xác định điểm lọc tới hạn CFPP của diesel và dầu đốt dân dụng
Determination of the cold filter plugging point (CFPP) temperature of diesel and heating fuels
>-51oC
ASTM D6371-24*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 456
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
35.
Sản phẩm dầu mỏ, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K
Petroluem products, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K
Xác định độ bôi trơn của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng đánh giá độ bôi trơn của viên bi lên ống hình trụ.
Measurment of Lubricity of Aviation Turbine fuels by the Ball-on-Cylinder Lubricity Evaluator (BOCLE)
ASTM D5001-23**
36.
Sản phẩm dầu mỏ, diesel và dầu đốt dân dụng
Petroleum products, diesel and heating fuels
Xác định điểm chảy của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp nghiêng tự động)
Determination of Pour Point of Petroleum Products (Automatic Tilt Method)
(-66 ̴ 51)oC
ASTM D5950 -14 (2020)**
Ghi chú/Note:
-
IP: Energy Institure
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
* : Phép thử cập nhật tiêu chuẩn/ method update (10.2024/ Octobber 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (10.2024/ Octobber 2024)
Trường hợp Ban quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Ban quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Division that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENDING TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/2
Tên phòng thí nghiệm: Ban quản lý chất lượng
Laboratory: Quality management division
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần lọc hoá dầu Bình Sơn
Organization: Binh Sơn Refining and petrochemical Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Phạm Công Nguyên
Laboratorymanager: Pham Cong Nguyen
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Công Nguyên
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Trương Thị Thu Hà
3. Lê Thị Phương Trang
4. Đào Nhân Nhượng
5. Nguyễn Khánh Tùng
6. Thới Văn Lộc
7. Hoành Anh Đức
8. Nguyễn Hữu Chương
Số hiệu/ Code: VILAS 456
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày 08/11/2025
Địa chỉ/ Address: Số 208 Hùng Vương – Tp. Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi
Địa điểm/Location: Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 0255 3616666/Ext 8030 Fax: 0255 3616555
E-mail: nguyenpc@bsr.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENDING TESTS
VILAS 456
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu
có)/ Phạm vi
đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm dầu
mỏ
Petroleum
Products
Xác định trị số axit
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of the acid number
Potentiometric titration method
≥0.005
mgKOH/g ASTM D664-18e2
2.
Sản phẩm dầu
mỏ và nhiên
liệu sinh học
sáng màu
Transparent
petroleum
products and
biodiesel fuels
Xác định điểm vẩn đục
Determination of the cloud point
<49oC ASTM D2500-23
3.
Sản phẩm dầu
mỏ, diesel và
dầu đốt dân
dụng
Petroleum
products,
diesel and
heating fuels
Xác định điểm lọc tới hạn CFPP
Determination of the cold filter plugging
point (CFPP) temperature
>-51oC ASTM D6371-17a
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Ban Quản lý Chất lượng | |
Laboratory: | Quality Management Division | |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | |
Organization: | Binh Son Refining and Petrochemical Joint Stock Company | |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |
Field of testing: | Chemical | |
Người quản lý: | Phạm Công Nguyên | |
Laboratory manager: | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Công Nguyên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Trương Thị Thu Hà | ||||
|
Lê Thị Phương Trang | ||||
|
Đào Nhân Nhượng | ||||
|
Nguyễn Khánh Tùng | ||||
|
Thới Văn Lộc | ||||
|
Hoàng Anh Đức | ||||
|
Nguyễn Hữu Chương | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 456 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/11/2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 208 Hùng Vương, Tp. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | |||||
Địa điểm/Location: Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | |||||
Điện thoại/ Tel: 0255 3616666/Ext 8030 | Fax: 0255 3616555 | ||||
E-mail: nguyenpc@bsr.com.vn | Website: www.bsr.com.vn | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K | Xác định điểm kết tinh Phương pháp Laser tự động Determination of freezing Point Automatic laser method | (-80 ̴ 20)oC | ASTM D7153-15e1 |
|
Xác định điểm chớp cháy Phương pháp cốc kín TAG Determination of flash Point TAG closed cup tester | ≤ 93oC | ASTM D56-21a | |
|
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of Particulate contamination Filtration method | ASTM D5452-20 | ||
|
Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt dựa trên chênh áp qua đầu lọc và sự thay đổi màu và/ hoặc độ dày lớp cặn trên test tube Determination of thermal Oxidation stability by differential pressure and Color changing of test tube and/or thickness of deposit on test tube | ASTM D3241-20c | ||
|
Xác định chiều cao ngọn lửa không khói Phương pháp thủ công hoặc phương pháp tự động bằng cách chụp hình ngọn lửa so sánh với ngọn lửa chuẩn Determination of smoke Point Manual method or Automatic method by comparing with standard flame | ASTM D1322-19 | ||
|
Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62 Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K, Diesel/DO L62 | Chưng cất khí quyển Xác định nhiệt độ sôi của sản phẩm dầu mỏ theo thể tích Distillation of Petroleum products at atmospheric pressure Determination of boiling range according with distilled volume | ASTM D86-20b | |
|
Ngoại quan Appearance | ASTM D4176-21a | ||
|
Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62 Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K, Diesel/DO L62 | Xác định màu Saybolt Phương pháp so màu với bộ kính chuẩn Determination of Saybolt colour Comparing with Standard glasses method | (-16 ̴ +30) | ASTM D156-15 |
|
Xác định khối lượng riêng Phương pháp đo độ dao động trên thiết bị kỹ thuật số tự động. Determination of Density Digital density meter method | < 3,0 kg/L | ASTM D4052-18a | |
|
Dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62, dầu đốt Kerosine, Aviation Fuel Jet A1/Jet A-1K, Diesel/DO L62, Fuel Oil/MFO | Xác định điểm chớp cháy Phương pháp cốc kín khối lượng nhỏ Determination of flash Point Small scale closed cup tester method | (-30 ̴ 300)oC | ASTM D3828-16a (2021) |
|
Xác định nhiệt trị trong nhiên liệu Hydrocacbon lỏng Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of Heat of combustion of liquid hydrocarbon fuels Bomb calorimeter method | ASTM D240-19 | ||
|
Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K | Xác định trị số axit tổng Phương pháp chuẩn độ màu Determination of total Acid Color titration method. | Đến/to 0,100 mgKOH/g | ASTM D3242-11 (2017) |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Mercaptan Phương pháp chuẩn độ điện thế điện cực Bạc và dung dịch chuẩn độ AgNO3 Determination of Sulfur Mercaptan Potential titration using silver electrode and AgNO3 solution method. | (0,0003 ̴ 0,01) % m/m | ASTM D3227-16 | |
|
Phát hiện lưu huỳnh hoạt động Detected of analysis for active Sulfur | ASTM D4952-12 (2017) | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total Sulfur Ultraviolet fluorescence method | (1 ̴ 8000) mg/kg | ASTM D5453-19a | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp oxi hóa mẫu ở nhiệt độ cao Determination of Existent Gum Oxidation at high temperature method | ASTM D381-19 | ||
|
Dầu thô, dầu đốt và các sản phẩm dầu mỏ lỏng Crude Oil, Fuel Oil/FMO, and Petroleum Liquid Products | Xác định khối lượng riêng tại 15oC Phương pháp phù kế Determination of Density at 15oC Hydrometer method | ASTM D1298-12b (2017) | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp quang phổ huỳnh quang tán xạ tia X Determination of total Sulfur Energy dispersive X-ray Fluorescence spectrometry method | (0,0045 ̴ 4,6) % m/m | ASTM D4294-21 | |
|
Xác định hàm lượng tạp chất cơ học Phương pháp chiết Determination of Sediment Extraction method | (0,01 ̴ 0,40) % m/m | ASTM D473-07 (2017)e1 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K | Xác định nhiệt lượng riêng theo tính toán dựa vào nhiệt độ sôi và tỷ trọng Determination of Specific energy by calculation from boiling point and density | (40,19 ̴ 44,73) MJ/kg | ASTM D3338/D3338M-20a |
|
Xác định hàm lượng Napthalene Phương pháp đo phổ vùng UV Vis Determination of Naphthalene Ultraviolet spectrophotometry method | (0,08 ̴ 5,6) % vol | ASTM D1840-07 (2017) | |
|
Xác định trị số tách nước bằng thiết bị tách nước tự động (dựa trên sự thay đổi độ truyền quang của mẫu trước và sau khi qua bộ tách nước) Determination of Water separation characteristics (Based on optical transmission changing of sample after through the water separometer) | 50 ̴ 100 | ASTM D3948-20 | |
|
Xác định độ dẫn điện dựa trên sự thay đổi cường độ dòng điện giữa hai bản điện cực Determination of Electrical conductivity (Current measurement after a DC voltage is impressed between electrodes) | (1 ̴ 2000) pS/m | ASTM D2624-21a | |
|
Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62, dầu đốt Mogas, Kerosine, Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K, Diesel/DO L62, Fuel Oil/MFO | Xác định độ ăn mòn tấm đồng dựa trên bảng màu tấm đồng chuẩn Determination of Copper corrosion based on copper standard Table | ASTM D130-19 | |
|
Xác định thành phần Hydrocacbon Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon types Fluorescent indicator adsorption method | Aromatics: (5 ̴ 99) % vol Olefins: (0,3 ̴ 55) % vol Saturates: (1 ̴ 95) % vol | ASTM D1319-20a | |
|
Xăng Mogas | Xác định trị số Octan bằng động cơ CFR Determination of Octan number by CFR engine | 40 ̴ 120 | ASTM D2699-21 |
|
Xác định hàm lượng chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS-F) Determination of Lead content AAS-F method | (2,5 ̴ 25) mg/L | ASTM D3237-17 | |
|
Xác định độ ổn định ôxy hóa Phương pháp cảm ứng Determination of Oxidation stability Induction period method | ASTM D525-12a (2019) | ||
|
Xác định hàm lượng Benzen Phương pháp Sắc ký khí Determination of Benzene content Gas chromatography method | (0,1 ̴ 5,0) % vol | ASTM D5580-21 | |
|
Xác định hàm lượng kim loại (Fe, Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS-F) Determination of Iron and Manganese content AAS-F method | (1,0 ̴ 40) mg/L | ASTM D3831-12 (2017) | |
|
Xác định MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol và C1 to C4 Alcohols Phương pháp Sắc ký khí Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols Gas Chromatography method | Ethers: (0,20 ̴ 20,0) % mass Alcohol: (0,20 ̴ 12,0) % mass | ASTM D4815-15b (2019) | |
|
Xăng và các sản phẩm dầu mỏ Mogas and Petroleum Products | Xác định áp suất hơi ở 37,8oC Phương pháp mini Determination of Vapor Pressure Mini Method | (7 ̴ 130) kPa | ASTM D5191-20 |
|
Nhiên liệu Diezen/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K và các sản phẩm dầu mỏ Diesel/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K and Petroleum Products | Xác định điểm chớp cháy Phương pháp cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash point Pensky-Martens closed cup tester method | (40 ̴ 370)oC | ASTM D93-20 |
|
Xác định độ nhớt động học Phương pháp trọng lực Determination of Kinematic viscosity gravity method | (0,2 ̴ 300000) cSt | ASTM D445-21e1 | |
|
Xác định cặn cacbon của 10% cặn chưng cất Phương pháp đốt yếm khí. Determination of Carbon residue on 10% volume distilled residue Burning sample under lacking air condition method | (0,10 ̴ 30) % m/m | ASTM D4530-15 (2020) | |
|
Xác định điểm đông đặc Determination of pour Point | ASTM D97-17b | ||
|
Xác định hàm lượng tro Phương pháp đốt Determination of Ash content Burning method | (0,001 ̴ 0,180) % m/m | ASTM D482-19 | |
|
Nhiên liệu Diezen/DO L62 Diesel | Xác định độ bôi trơn Phương pháp chuyển động tịnh tiến tần số cao Determination of Lubricity High-Frequency reciprocating rig (HFRR) method | ASTM D6079-18 | |
|
Chỉ số Xêtan (tính toán theo nhiệt độ cất và tỷ trọng) Cetane Index by Calculation | ASTM D4737-21 | ||
|
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of Particulate Filtration Method | Đến/to 25 g/m3 (mg/L) | ASTM D6217-21 | |
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of Water Coulometric Karl fischer titration method | (20 ̴ 25000) mg/kg | ASTM D6304-20 | |
|
Khí hóa lỏng Liquid Petroleum Gas | Xác định độ ăn mòn tấm đồng Phương pháp so màu với bảng màu chuẩn Determination of Copper strip corrosion Comparing with standard color table method | ASTM D1838-21 | |
|
Xác định áp suất hơi ở 37,8oC Determination of gage vapor Pressure | ASTM D1267-18 | ||
|
Xác định lượng cặn sau khi bốc hơi 100mL Determination of Residues on evaporation 100mL | ASTM D2158-21 | ||
|
Xác định hàm lượng H2S Determination of hydrogen Sulfide content | ASTM D 2420-13 (2018) | ||
|
Xác định độ bay hơi 95% Determination of Volatility | TCVN 8358-10 | ||
|
Tính toán áp suất hơi ở 37,8oC và tỷ trọng tương đối từ thành phần các cấu tử Calculation of gage vapor Pressure at 37,8oC and relative density from compositional analysis | ASTM D2598-21 | ||
|
Xác định các loại hydrocacbon trong Khí hóa lỏng LPG và trong hỗn hợp Propan/ Propen Phương pháp Sắc ký khí Determination of Hydrocarbons in Liquefied petroleum (LP) gases and Propane/ Propene mixtures Gas Chromatography method | (0,01 ̴ 100) % vol | ASTM D2163-14 (2019) | |
|
Xác định khối lượng riêng Determination of Density | ASTM D1657-12 (2017) | ||
|
Khí hóa lỏng và Propylen Liquid Petroleum Gas and Propylene | Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total volatile Sulfur Ultraviolet fluorescence method | (1 ̴ 196) mg/kg | ASTM D 6667-21 |
|
Dầu đốt Fuel Oil/MFO | Hàm lượng kim loại (Al, Si) Phương pháp quang phổ phát xạ plasma Determination of metal Al, Si content Plasma emission spectrometry method | Al: (10 ̴ 150) mg/kg Si: (10 ̴ 250) mg/kg | IP 501-05 |
|
Sản phẩm dầu mỏ, dầu đốt, nhựa đường, vật liệu chứa nhựa đường Petroleum Products, Fuel Oil, tars, other Bituminous material | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of Water content Distillation method | Đến/to 25 % vol | ASTM D95-13 (2018) |
|
Xăng và các sản phẩm dầu mỏ Mogas and Petroleum Products | Xác định loại Hydrocacbon, các hợp chất Oxygenates và Benzene Phương pháp Sắc ký khí – áp dụng phần A cho nhiên liệu xăng cho ô tô, mô tô. Determination of Hydrocarbon types, Oxygenated compounds and Benzene Gas Chromatography – Part A is applicable to automotive motor gasoline | Total aromatics: (19,32 ~ 46,29) % vol. Total olefin: (0,40 ~ 26,85) % vol. Oxygenate compounds: (0,61 ̴ 9,85) % vol. Total Oxygen: (2,01 ~ 12,32) % mass | ASTM D6839-21a |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K | Xác định đặc tính tách nước Thiết bị tách nước di động Determination of Water separation Portable Separometer | 70 ̴ 100 | ASTM D7224-20 |
|
Nhiên liệu Diezen/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K và các sản phẩm dầu mỏ Diesel/DO L62, Jet A-1/Jet A-1K and Petroleum Products | Xác định hàm lượng các loại hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với đầu dò chỉ số khúc xạ Determination of aromatic Hydrocarbon content High performance liquid chromatography method with refractive index detection | MAHs: (0,3 ̴ 41,4)% vol DAHs: (0,01 ̴ 5)% vol Total aromatic: (0,3 ̴ 46,4)% vol | ASTM D6379-21e1 |
|
Nhiên liệu khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) | Xác định hàm lượng nước tự do Kiểm tra ngoại quan Determination of free Water Visual Inspection | BS EN 15469 (2007) | |
|
Nhiên liệu Diezen/DO L62 và phân đoạn cắt trung bình Diesel/DO L62 and Middle Distillates | Xác định hàm lượng các loại Hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với đầu dò chỉ số khúc xạ Determination of aromatic Hydrocarbon content. High Performance Liquid Chromatography Method with Refractive Index Detection | MAHs: (4,0 ̴ 40,0)% mass (4,5 ̴ 45,5)% vol DAHs: (0,2 ̴ 20,0)% mass (0,2 ̴ 19,6)% vol Tri+-AH: (0,1 ̴ 6,0)% mass (0,1 ̴ 5,1)% vol PAHs: (0,3 ̴ 26,0)% mass (0,3 ̴ 24,7)% vol Total Aromatic: (4,3 ̴ 65,0)% mass (4,8 ̴ 70,2)% vol | ASTM D6591-19 |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1/Jet A-1K Aviation Fuel Jet A-1/Jet A-1K | Xác định mức độ sạch Phương pháp đếm hạt tự động Determination of the level of cleanliness Portable automatic particle counter method | Tới/ to: 60000 hạt/ counts /mL | IP 565-13 |
|
Khí hóa lỏng và Propylen Liquid Petroleum Gas and Propylene | Xác định các cấu tử lưu huỳnh Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò PFPD. Determination of Sulfur compounds Gas chromatography method and flame photometric detection | MeSH: (0,10 ̴ 14,00) mg/kg EtSH: (0,10 ̴ 14,00) mg/kg Total Sulfur: (0,20 ̴ 28,00) mg/kg | ASTM D6228-19 |
|
Nhiên liệu phản lực Jet A-1/Jet A-1K, nhiên liệu Diezen/DO L62, dầu bôi trơn và các sản phẩm dầu mỏ Jet A-1/Jet A-1K, Diesel/DO L62, Lubricant oil and other petroleum products | Xác định màu của sản phẩm dầu mỏ Phương pháp tự động Determination of color of Petroleum products Automatic method. | ASTM: (0.5 ̴ 8.0) Saybolt: (0 ̴ +30) | ASTM D6045-20 |
- Ghi chú/ Note: ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
08/11/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
456