Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Fertilizer and Chemical Joint Stock Company
Số VILAS:
134
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP supe phốt phát và hoá chất Lâm Thao | ||||
Organization: | Fertilizer and Chemical Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Quang Huỳnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Quang Huỳnh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Vi Thị Mai Hương | ||||
|
Đặng Thị Minh Loan | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Quặng Apatit Apatit ores | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | TCVN 180 : 2009 | |
|
Xác định hàm lượng P2O5 (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content. Weight Method | |||
|
Supe phốt phát đơn Simple Superphosphate | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | TCVN 9297 : 2012 | |
|
Xác định hàm lượng P2O5 tự do Phương pháp chuẩn độ trung hoà Determination of P2O5 content free Acidmetric Method | TCVN 4440 : 2018 | ||
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content available Weight Method | |||
|
Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng Nitơ (%) Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method | TCVN 5815:2018 | |
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | |||
|
Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | TCVN 9297 : 2012 | ||
|
Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size Weight Method | TN10 : 2020 | |
|
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O conten available Flame photometer method | TN10 : 2020 | ||
|
Xác định hàm lượng S (%) Phương pháp khối lượng Determination of S conten Weight Method | TCVN 9296 : 2012 | ||
|
Phân lân nung chảy Magnesium Phosphate | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | TCVN 9297 : 2012 | |
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp trọng lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | TCVN 1078 : 2018 | ||
|
Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size content Weight Method | TN 22 : 2019 | ||
|
Xác định hàm lượng CaO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO conten complexonmetric Method | |||
|
Xác định hàm lượng MgO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO conten complexonmetric Method | |||
|
Phân hữu cơ khoáng Mineral organic fertilizer | Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method | TN 10-1 : 2022 | |
|
Xác định hàm lượng hữu cơ tổng số (%). Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic content Complexonmetric method | TCVN 9294 : 2012 | ||
|
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O conten available Flame photometer method | TN 10-1 : 2022 | ||
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | |||
|
Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | TCVN 9297 : 2012 |
- TN-..,: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
19/09/2025
Địa điểm công nhận:
Công ty CP supe phốt phát và hoá chất Lâm Thao
Số thứ tự tổ chức:
134