Quality management of Brewing
Đơn vị chủ quản:
Hanoi Beer Alcohol and Beverage Joint Stock Corporation
Số VILAS:
1153
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng |
Laboratory: | Quality management of Brewing |
Cơ quan chủ quản: | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
Organization: | Hanoi Beer Alcohol and Beverage Joint Stock Corporation |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Nguyễn Thị Kiều Chi |
Laboratory manager: | Nguyen Thi Kieu Chi |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Kiều Chi | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Nguyễn Tú Anh | |
|
Lê Xuân Anh |
Số hiệu/ Code: VILAS 1153 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/01/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0243 2161 743 | Fax: 0243 2161 741 |
E-mail: qm@habeco.com.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Malt Malt | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method | 3,8 ~7,3 (%m/m) | Analytica - EBC Method 4.2, 2000 |
|
Xác định độ màu Phương pháp đo quang Determination of colour Sepctrophotometric method | 3,6 ~ 25,3 (EBC) | Analytica - EBC Method 4.7.1, 2000 | |
|
Xác định năng lượng đường hoá Phương pháp chuẩn độ Determination of Diastatic Power Manual method | 220 ~ 600 (WK) | Analytica - EBC Method 4.12.1, 2018 | |
|
Xác định độ hoà tan Phương pháp ngâm chiết Determination of extract Congress mash | 79,3 ~ 81,4 (%m/m) | Analytica - EBC Method 4.5.1, 2004 | |
|
Bia Beer | Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol content Near infrared spectroscopy (NIR) | đến/to: 12,0 %v/v | Analytica - EBC Method 9.2.6, 2008 |
|
Xác định độ màu Phương pháp đo quang Determination of colour Spectrophotometric Method | 8 ~ 120 (EBC) | Analytica - EBC Method 9.6, 2000 | |
|
Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp đo áp Determination of carbon dioxide Pressure Method | 4,8 ~ 7,0 (g/L) | Analytica - EBC Method 4.28.3, 2017 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 3,94 ~ 4,42 | Analytica - EBC Method 9.35, 2004 |
Ngày hiệu lực:
16/01/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1153