Quality control department - Sai Gon - Binh Duong Beer Factory
Đơn vị chủ quản:
Sai Gon Binh Tay Beer Group Joint stock company
Số VILAS:
1018
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ KCS - Nhà máy bia Sài Gòn - Bình Dương |
Laboratory: | Quality control department - Sai Gon - Binh Duong Beer Factory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây |
Organization: | Sai Gon Binh Tay Beer Group Joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý: | Nguyễn Huy Cường |
Laboratory manager: | Nguyen Huy Cuong |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thiết Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Huy Cường | |
|
Đỗ Nguyễn Uyên Chương | |
|
Nguyễn Trung Lập | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests |
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Lô B2 (47 - 51), Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |
Địa điểm/ Location: Lô B2 (47 - 51), Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |
Điện thoại/ Tel: 0274 374 1981 | Fax: 0274 377 6036 |
E-mail: knbd@sabeco.com.vn | Website: http://www.sabibeco.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH. Determination of pH value. | 4 ~ 9 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit. Phương pháp chuẩn độ. Determination of total and composite alkalinity. Titrimetric method. | 0,04 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9936-1:1994) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat. Phương pháp MO. Determination of choloride. Silver nitrate titration with chromate indicator. Mohr’s method. | 1,8 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định tổng canxi và magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum calcium and magnesium. EDTA titrimetric method. | 0,024 mmol/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) | |
|
Bia Beer | Xác định chỉ số I-ốt. Phương pháp đo quang. Determination of Iodine value. Spectrophotometric method. | 0,08 | MEBAK 2.3:2013 |
|
Xác định độ đắng. Phương pháp đo quang. Determination of Bitterness. Spectrophotometric method. | (13 ~ 36) BU | Analytica - EBC Method 9.8:2020 | |
|
Xác định độ cồn. Phương pháp cận hồng ngoại. Determination of Alcohol. Near Infrared Spectroscopy method. | Đến/ to: 12% (v/v) | Analytica - EBC Method 9.2.6:2008 | |
|
Bia Beer | Xác định hàm lượng Carbon dioxide Phương pháp giãn nở thể tích. Determination of Carbon Dioxide. Volume expansion method. | (2,47 ~ 6,20) g/L | Analytica-EBC Method 9.28.5:2008 |
|
Xác định Diacetyl và các chất dixeton khác. Phương pháp đo quang. Determination of Diacetyl and other diketones. Spectrophotometric method. | 0,026 mg/L | Analytica - EBC Method 9.24.1:2000 | |
|
Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T. Determination of Foam Stability using the NIBEM- T Meter. | (160 ~ 310) s | Analytica - EBC EBC 9.42.1:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Bia Beer | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of microorganism Colony count technique at 30oC. | 1 CFU/ mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng nấm men Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95. Enumeration of yeast Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 1 CFU/ mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) | |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform. Phương pháp màng lọc. Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method | 1 CFU/ 100mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
Ngày hiệu lực:
05/09/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B2 (47 - 51), Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1018