Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Hung Thinh Rubber Company Limited
Số VILAS:
1032
Tỉnh/Thành phố:
Tây Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm tra Chất lượng sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hưng Thịnh Rubber
Organization:
Hung Thinh Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Quí
Số hiệu/ Code: VILAS 1032
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 21/08/2026
Địa chỉ/ Address: Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Địa điểm/Location: Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Điện thoại/ Tel: 02763870950
Fax: 02763870951
E-mail: kiemphamkcs@gmail.com.vn
Website: www.hungthinhrubber.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1032
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên nhiên SVR
Rubber, Raw Natural SVR
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash content.
Method A
(0,13 ~ 0,76) % m/m
TCVN 6087: 2010 (ISO 247: 2006)
2.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy quy trình A
Determination of volatile-matter content.
Oven method, procedure A
(0,16 ~ 0,51) % m/m
TCVN 6088-1: 2014 (ISO 248-1: 2011)
3.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,01 ~ 0,16) % m/m
TCVN 6089: 2016 (ISO 249: 2016)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content.
Semi-micro method
(0,22 ~ 0,38) % m/m
TCVN 6091: 2016 (ISO 1656: 2014)
5.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity.
Using a shearing-disc viscometer method
(45 ~ 78) Đơn vị Wallace/ Wallace unit
TCVN 6090-1: 2015 (ISO 289-1: 2015)
6.
Xác định độ dẻo P0.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity P0.
Rapid-plastimeter method
(31,0 ~ 40,0) Đơn vị Wallace/ Wallace unit
TCVN 8493: 2010 (ISO 2007: 2007)
7.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index (PRI)
(48,8 ~ 83,4) %
TCVN 8494 : 2020 (ISO 2930 : 2017)
8.
Xác định chỉ số màu
Determination of colour index
(4,0 ~ 5,0) Đơn vị Lovibond/ Lovibond unit
TCVN 6093: 2013
(ISO 4660: 2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1032
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Ghi chú/Note:
ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng Kiểm tra Chất lượng sản phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm tra Chất lượng sản phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
21/08/2026
Địa điểm công nhận:
Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1032