QA Division
Đơn vị chủ quản:
Phu Nong Plant Protection Joint Stock Company
Số VILAS:
1254
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng QA | ||||
Laboratory: | QA Division | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật Phú Nông | ||||
Organization: | Phu Nong Plant Protection Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Cẩm Thi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Cẩm Thi | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nguyên liệu và Thuốc bảo vệ thực vật Raw material and Pesticide | Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC Determination of Abamectin HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP09:2019 |
|
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC Determination of Azoxystrobin GC method | 1.2% | HD.QA.PP11:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC Determination of Butachlor GC method | 1.5% | HD.QA.PP14:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC Determination Chlorantraniliprole tstHPLC method | 1.0% | HD.QA.PP17:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC Determination Chlorfenapyr HPLC method | 1.5% | HD.QA.PP18:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC Determination of Difenoconazole GC method | 1.2% | HD.QA.PP25:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp HPLC Determination of Fenoxanil HPLC method | 1.2% | HD.QA.PP29:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp GC Determination of Hexaconazole GC method | 1.0% | HD.QA.PP37:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC Determination of Kasugamycin HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP40:2019 | |
|
Nguyên liệu và Thuốc bảo vệ thực vật Raw material and Pesticide | Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC Determination of Lufenuron HPLC method | 1.2% | HD.QA.PP42:2019 |
|
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC Determination of Nitenpyram HPLC method | 1.3% | HD.QA.PP47:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp GC Determination of Propanil GC method | 1.0% | HD.QA.PP50:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC Determination of Propiconazole GC method | 2.5% | HD.QA.PP51:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC Determination of Pymetrozine HPLC method | 1.9% | HD.QA.PP53:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC Determination of Tebuconazole GC method | 2.1% | HD.QA.PP54:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC Determination of Thiamethoxam HPLC method | 0.1% | HD.QA.PP55:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC Determination of Tricyclazole HPLC method | 2.2% | HD.QA.PP56:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp GC Determination of Trifloxystrobin GC method | 1.8% | HD.QA.PP57:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC Determination of Spirodiclofen GC method | 1.3% | HD.QA.PP64:2019 | |
|
Nguyên liệu và Thuốc bảo vệ thực vật Raw material and Pesticide | Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp HPLC Determination of Spinosad HPLC method | 0.2% | HD.QA.PP95:2019 |
|
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC Determination of active ingredient Fenclorim GC method | 1.4% | HD.QA.PP28:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp HPLC Determination of Gibberellic acid HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP34:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp HPLC Determination of Glufosinate Ammonium HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP35:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp HPLC Determination of Picoxystrobin HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP65:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Thiodiazole Zn (Zinc Thiozole) Phương pháp HPLC Determination of Thiodiazole Zn (Zinc Thiozole) HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP79:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Prothioconazole Phương pháp HPLC Determination of Prothioconazole HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP78:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Cyproconazole Phương pháp GC Determination of Cyproconazole GC method | 1.0% | HD.QA.PP66:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC Determination of Diafenthiuron HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP92:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Thifluzamide Phương pháp GC Determination of Thifluzamide GC method | 1.0% | HD.QA.PP113:2022 | |
|
Nguyên liệu và Thuốc bảo vệ thực vật Raw material and Pesticide | Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp HPLC Determination of Spirotetramat HPLC method | 1.0% | HD.QA.PP86:2019 |
|
Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Phương pháp GC Determination of Lambda cyhalothrin GC method | 1.0% | HD.QA.PP41:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC Determination of Paclobutrazol GC method | 1.0% | HD.QA.PP58:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Bismerthiazol Phương pháp chuẩn độ Determination of Bismerthiazol Titration method | 1.0% | HD.QA.PP12:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC Determination of Metaldehyde GC method | 1.0% | HD.QA.PP44:2019 | |
|
Xác định tỉ trọng Determination of Density | HD.QA.PP08:2017 | ||
|
Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion Stability | HD.QA.PP01:2017 | ||
|
Xác định tỉ suất lơ lửng Determination of Suspensibility | HD.QA.PP06:2017 | ||
|
Xác định độ tự phân tán Determination of Spontaneity dispersion | HD.QA.PP111:2021 | ||
|
Xác định độ mịn thử rây ướt Determination of fineness by wet sieve test | HD.QA.PP02:2017 | ||
|
Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability | HD.QA.PP03:2017 | ||
|
Xác định độ bọt Determination of Persistent foam | TCVN 8050:2016 | ||
|
Xác định độ bền dung dịch Determination of Solution stability | HD.QA.PP110:2021 | ||
|
Xác định độ bền pha loãng Determination of Dilution stability | TCVN 9476:2012 |
- HD.QA.PP …: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
23/11/2025
Địa điểm công nhận:
Lô MG1, Đường số 1, KCN Đức Hoà 1, Ấp 5, xã Đức Hoà Đông, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1254