Phu Tho Testing Center
Đơn vị chủ quản:
Phu Tho Health Department
Số VILAS:
337
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Phú Thọ
Laboratory: Phu Tho Testing Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ
Organization: Phu Tho Health Department
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biologycal
Người quản lý:
Ngô Đức Huệ
Laboratory manager:
Ngo Duc Hue
Số hiệu/ Code: VILAS 337
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể ngày / 10 / 2024 đến ngày / 10 / 2029
Địa chỉ/ Address: đường Trần Phú, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: đường Trần Phú, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3848760
Fax: 0210 3812690
E-mail: kiemnghiemphutho@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 337
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
(dạng lỏng) Health Supplement (liquid)
Đo thể tích Determination of volume
KNPT/QT/TP/01.06 (2021)
2.
Xác định tỷ trọng Determination of density
KNPT/QT/TP/03.06 (2021)
3.
Xác định pH Determination of pH value
2~12 KNPT/QT/TP/04.06 (2021)
4. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health Supplement (Solid)
Xác định độ đồng đều khối lượng Determine the weight uniformity
KNPT/QT/TP/02.06 (2021)
5.
Xác định độ ẩm Determination of moisture
KNPT/QT/TP/05.04 (2021)
6. Xác định hàm lượng axit ascorbic Determination of acid ascorbic content
KNPT/QT/TP/06.06 (2021)
7. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content Hydride technique - Atomic absorption spectroscopy method 2.5 μg/L TCVN 6626:2000
8. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace - Atomic absorption spectroscopy method 5.0 μg/L ISO 15586:2003
9. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hydrua Determination of Mercury content Hydride technique - Atomic absorption spectroscopy method 0.8 μg/L TCVN 7877:2008
10. Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace - Atomic absorption spectroscopy method 1.7 μg/L TCVN 6197:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 337
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (rắn, lỏng) Health Supplement (liquid, solid) Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015 TCVN 4884-2:2015
2. Đinh lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and mold Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
3. Đinh lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeast and mold Colony count technique in products with a water activity of less than 0.95
TCVN 8275-2:2010
4. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
5. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony - count technique
TCVN 6848:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 337
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Xác định hoạt lực kháng sinh: Streptomycin, Erythromycin, Gentamycin, Spiramicin, Tetracyclin, Doxycyclin Phương pháp thử vi sinh vật Biological assay of antibiotics: Streptomycin, Erythromycin, Gentamycin, Spiramicin, Tetracyclin, Doxycyclin Microbiology method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and In-House Specifications appoved by MOH
7. Thử vô khuẩn Test for sterility
8. Thử giới hạn nhiễm khuẩn: + định lượng vi khuẩn hiếu khí tổng số, nấm men, nấm mốc, + phát hiện vi sinh vật gây bệnh: Enterobacteriaceae, E.coli Pseudomonas aeruginosa Staphyloccocus aureus Salmonella spp. Test for microbial contamination: + Enumeration of total aerobic bacteria, yeast, mold. + Detection of pathogens: Enterobacteriaceae E. coli Pseudomonas aeruginosa Staphyloccocus aureus Salmonella spp.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 337
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Cảm quan, xác định độ trong của dung dịch Appearance, Clarity of solution
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and In-House Specifications appoved by MOH
2. Xác định màu sắc của dung dịch Colour of solution
3. Ðo thể tích Determination of volume
4. Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water Karl-Fischer method
5. Xác định độ hòa tan Phương pháp UV Determination of dissolution UV method
6.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of density, relative density
7. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation, specific optical rotation Đến/to: 180 grads
8. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content
9. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of small size partical in herbal
10. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture. Loss on drying, solvent distillation method.
11. Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of related substances TLC, HPLC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 337
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Thử định tính hoạt chất chính: Phương pháp hóa học, UV-VIS, HPLC, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu Identification: Chemical, UV-VIS, HPLC, TLC, microscopical for herbal medicines method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and In-House Specifications appoved by MOH
13. Thử tinh khiết Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng Test of purity Chemical reaction, TLC method
14. Định lượng các chất chính: phương pháp UV-VIS, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, phân cực kế) Test for assay: UV-VIS, volumetry, potentiometry, HPLC, polarimetry method
15. Xác định pH Determination of pH value
16. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of weight 10 mg~300 g
17.
Xác định đồng đều đơn vị phân liều
Determination of uniformity of dosage units
18. Phép thử độ tan rã Disintegration Test
19. Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determinnation of uniformity of content
20. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định giá trị pH Determination of pH values
2~12
KNPT/QT/MP/3.10 (2021)
21. Mỹ phẩm (nước súc miệng) Cosmetics (mouthwash) Xác định hàm lượng axit boric Determination of acid boric content
KNPT/QT/MP/3.15 (2021)
Ghi chú/ Note: KNPT/QT: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Phú Thọ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Phú Thọ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Phu Tho testing center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/10/2029
Địa điểm công nhận:
Đường Trần Phú, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
337