Middle and Highland Center for Environmental Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Pollution Control Department
Số VILAS:
1244
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên
Laboratory: Middle and Highland Center for Environmental Monitoring
Cơ quan chủ quản: Cục kiểm soát ô nhiễm môi trường
Organization: Pollution Control Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Quang Vinh
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Quang Vinh
Các phép thử được công nhận/ AccreDeted tests
2. Nguyễn Thị Quỳnh Mai
3. Nguyễn Tiến Nam
4. Cù Đình Trí
Số hiệu/ Code: VILAS 1244
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 24/11/2025
Địa chỉ/ Address: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 0236 3783666 Fax: 0236 3783666
E-mail: mhcem@mhcem.gov.vn Website: www. mhcem.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. 1
Nước dưới
đất, nước mặt
và nước biển
ven bờ
Ground water,
surface water
and coastal
water
Xác định độ dẫn (EC) (x)
Determination of conductivity (EC)
Đến/to:
200 mS/cm
SMEWW
2510B:2017
2.
Xác định oxi hoà tan (DO) (x)
Determination of dissolved oxygen (DO)
Đến/to:
16 mg/L
TCVN 7325:2016
3.
Xác định độ đục (x)
Determination of turbidity
Đến/to:
1.000 NTU
SMEWW
2130B:2017
4.
Xác định pH. (x)
Determination of pH value
(2 ~ 12) TCVN 6492:2011
5.
Xác định độ muối (x)
Determination of sanility
Đến/to:
70 ‰
SMEWW
2520B:2017
6.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of temperature
(4 ~ 50) oC
SMEWW
2550B:2017
7.
Xác định chất rắn hòa tan (TDS) (x)
Determination of total dissolved solids
(TDS)
Đến/to:
100 g/L
SMEWW
2540C:2017
8.
Nước dưới
đất, nước thải,
nước mặt và
nước biển ven
bờ
Ground water,
wastewater,
surface water
and coastal
water
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Lead content (Pb)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
0,006 mg/L
SMEWW
3113B:2017
9.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Cadmium content (Cd)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
0,0015 mg/L
SMEWW
3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước dưới
đất, nước thải,
nước mặt và
nước biển ven
bờ
Ground water,
wastewater,
surface water
and coastal
water
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Chromium content (Cr)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
0,006 mg/L
SMEWW
3113B:2017
11.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
(kỹ thuật hydrua)
Determination of Arsenic content (As)
Atomic absorption Spectrometric
method (hydride technique)
0,003 mg/L
SMEWW
3114B:2017
12.
Xác định hàm lượng đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Copper content (Cu)
Flame atomic absorption spectrometry
method
0,09 mg/L
SMEWW
3111B:2017
13.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Iron content (Fe)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Nước dưới đất, nước
thải, nước mặt:
Ground water,
wastewater, surface
water
LOQ: 0,09 mg/L
Nước biển ven bờ:
coastal water
LOQ: 0,3 mg/L
SMEWW
3111B:2017
14.
Xác định hàm lượng mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Manganese content
(Mn)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Nước dưới đất, nước
thải, nước mặt:
Ground water,
wastewater, surface
water
LOQ: 0,09 mg/L
Nước biển ven bờ:
coastal water
LOQ: 0,3 mg/L
SMEWW
3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước dưới
đất, nước thải,
nước mặt và
nước biển ven
bờ
Ground water,
wastewater,
surface water
and coastal
water
Xác định hàm lượng kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Zinc content (Zn)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Nước dưới đất, nước
thải, nước mặt:
Ground water,
wastewater, surface
water
0,06 mg/L
Nước biển ven bờ:
coastal water
0,09 mg/L
SMEWW
3111B:2017
16.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Nickel content (Ni)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
Nước dưới đất, nước
thải, nước mặt:
Ground water,
wastewater, surface
water
0,003 mg/L
Nước biển ven bờ:
coastal water
0,006 mg/L
SMEWW
3113B:2017
17.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content (Hg)
Atomic absorption Spectrometric method
Cold vaporization
0,0009 mg/L
SMEWW
3112B:2017
18.
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids
6 mg/L
SMEWW
2540D:2017
19.
Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5
ngày (BOD5).
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5).
Dilution and seeding method
3 mg O2/L
SMEWW
5210B:2017
20.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl- )
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content (Cl-)
Titration method
9 mg/L
SMEWW
4500-Cl-.B:2017
21.
Xác định hàm lượng Florua (F- )
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Fluoride content (F-)
UV-VIS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500-F-.B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước dưới
đất, nước thải,
nước mặt và
nước biển ven
bờ
Ground water,
wastewater,
surface water
and coastal
water
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Nitrite-nitrogen
(NO2--N) content.
UV-VIS method
0,006 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2017
23.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Nitrate-nitrogen
(NO3--N) content
UV-VIS method
LOQ:0,06 mg/L
SMEWW
4500-NO3-.E:2017
24.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Ammonium (NH4+-N)
content
UV-VIS method
0,06 mg/L TCVN 6179-1:1996
25.
Xác định hàm lượng Photphat
(PO43-- P).
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of phosphate (PO43--P)
content
UV-VIS method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P.E:2017
26.
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) –
Phương pháp chưng cất và đo quang
UV-VIS
Determination of Cyanide (CN-) content
Distillation and UV - VIS method
0,006 mg/L
SMEWW
4500-CN.C&E:2017
27.
Xác định hàm lượng Crôm (Cr/ VI)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Chromium (Cr/ VI))
content
UV - VIS method
0,009 mg/L
SMEWW
3500Cr.B:2017
28.
Xác định tổng Phenol
Phương pháp chưng cất và đo quang
UV-VIS
Determination of total phenol.
Distillation and UV - VIS method
Nước mặt, nước thải,
nước biển ven bờ
surface water,
wastewater, coastal
water
0,003 mg/L
Nước dưới đất:
ground water
0,0009 mg/L
SMEWW
5530 B&C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Nước dưới đất,
nước mặt, nước
biển ven bờ
Ground water,
surface water,
coastal water
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Nitrate-nitrogen
(NO3--N) content
UV-VIS method
0,021 mg/L TCVN 6180:1996
30.
Nước mặt,
nước thải và
nước dưới đất
Surface water,
wastewater and
ground water
Xác định Độ màu
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of color degree
UV - VIS method
15,0 mg Pt-Co TCVN 6185:2015
31.
Nước mặt,
nước thải,
nước biển ven
bờ
Surface water,
wastewater,
coastal water
Xác định hàm lượng tổng photpho.
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of total Phosphorus
content
UV-VIS method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P-B&E:2017
32.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng
hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with
Devarda's alloy
1,5 mg/L TCVN 6638:2000
33.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phân hủy mẫu bằng Persulfate
Determination of total Nitrogen content
Digest the sample with Persulfate
0,3 mg/L
SMEWW
4500N.C:2017
34.
Nước dưới
đất, nước mặt
Ground water,
surface water
Xác định Độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Alkalinity
Titration method
15,0 mg/L TCVN 6636-1:2000
35.
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Sulfate (SO42-)
content
UV - VIS method
3,0 mg/L
SMEWW
4500 SO42-.E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Nước dưới
đất, nước thải
Ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Sulfide (S2-) content
UV - VIS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500 S2-.B&D:2017
37.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of Anionic Surfactants
as MBAS
UV - VIS method
Nước mặt:
surface water
0,09 mg/L
Nước thải:
wastewater
0,12 mg/L
SMEWW 5540
B&C:2017
38.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen
demand (COD)
Titrimetric Method
6 mg O2/L
SMEWW
5220B.4b:2017
40 mg O2/L
SMEWW
5220C:2017
39.
Nước dưới
đất
Ground water
Xác định Độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness
Titration method
15,0 mg/L TCVN 6224:1996
40.
Xác định chỉ số Permanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganat index
Titration method
1,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
41.
Xác định hàm lượng Selen
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
(kỹ thuật hydrua)
Determination of Selenium content
Atomic absorption Spectrometric
method (hydride technique)
0,006 mg/L
SMEWW
3114B:2017
42.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp Kendan cải biên
Determination of total Nitrogen content
Modified Kjeldahl method
81 mg/kg TCVN 6498:1999
43.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp trắc quang UV-VIS
Determination of total Phosphorus
content
UV-VIS method
3,0 mg/kg TCVN 6499:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Đất, trầm tích
Soil, Sediment
Xác định pH (H2O, KCl)
Determination of pH(H2O, KCl) value
2 ~ 12 TCVN 5979:2007
45.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Chromium content (Cr)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
0,6 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3113B:2017
(đo/measurement)
46.
Xác định hàm lượng đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Copper content (Cu)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Đất/ Solid
6,0 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
7,5 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3111B:2017
(đo/measurement)
47.
Xác định hàm lượng kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Zinc content (Zn)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Đất/ Solid
6,0 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
7,5 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3111B:2017
(đo/measurement)
48.
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Lead content (Pb)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
Đất/ Solid
0,6 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
1,05 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3113B:2017
(đo/measurement)
49.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Cadmium content (Cd)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
Đất/ Solid
0,18 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
0,45 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3113B:2017
(đo/measurement)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDETED TESTS
VILAS 1244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Đất, trầm tích
Soil, Sediment
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) – Lò Graphit
Determination of Nickel content (Ni)
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
Đất/ Solid
0,24 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
0,36 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3113B:2017
(đo/measurement)
51.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
(kỹ thuật hydrua)
Determination of Arsenic content (As)
Atomic absorption Spectrometric
method (hydride technique)
Đất/ Solid
0,3 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
0,75 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3114B:2017
(đo/measurement)
52.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Iron content (Fe)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Đất/ Solid
7,5 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
9,0 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3111B:2017
(đo/measurement)
53.
Xác định hàm lượng mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS) - ngọn lửa
Determination of Manganese content
(Mn)
Flame atomic absorption spectrometry
method
Đất/ Solid
6,0 mg/kg
Trầm tích/ Sediment
8,1 mg/kg
US EPA 3050B:1996
(chiết/extract)
SMEWW 3111B:2017
(đo/measurement)
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- US EPA: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/US Environmental Protection Agency.
Ngày hiệu lực:
24/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1244