Laboratory of Technological Development and Environmental Analysis
Đơn vị chủ quản:
Institute of environmental studies (IES)
Số VILAS:
752
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phát triển công nghệ và Phân tích môi trường | ||||
Laboratory: | Laboratory of Technological Development and Environmental Analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện chuyên ngành môi trường | ||||
Organization: | Institute of environmental studies (IES) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Chiến Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Thị Trà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Lan Hương | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Công trình xây dựng, giao thông Construction and transport works | Xác định mức ồn (x) Determination of Noise level | (20 ÷ 130) dB | TCVN 7878-2:2018 |
|
Giao thông đường bộ Road transport | Xác định mức gia tốc rung (x) Determination of Vibration level | (10 ÷ 120) dB | HDTN-05a:2023 TCVN 7211:2002 (Ref. TCVN 7211: 2002) |
|
Khu vực hoạt động xây dựng/ công trình xây dựng Construction works | Xác định mức gia tốc rung (x) Determination of Vibration level | (10 ÷ 120) dB | HDTN-05b:2023 (Ref. TCVN 6963: 2001) |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature | (0÷100) oC | TCVN 4557:1988 |
|
Nước mặt nước ngầm Surface water ground water | Xác định nhiệt độ(x) Determination of Temperature | (-5 ÷55) oC | SMEWW 2550B: 2017 |
|
Nước mặt nước ngầm nước thải Surface water ground water wastewater | Xác định pH(x) Determination of pH | (2,00 ÷12,00) pH | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định DO(x) Determination of Dissolved Oxygen | (0,01 ÷ 20,00) mg/L | TCVN 7325:2016 | |
|
Xác định độ đục (x) Determination of Turbidity | (0,1 ÷ 800,0) NTU | TCVN 12402-1: 2020 | |
|
Xác định độ dẫn điện - EC (x) Determination of Electric conductivity | (0,01 ÷ 10,00) S/m | SMEWW 2510B: 2017 | |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of total disolved solid | 13,0 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-- N) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Nitrat (NO3-- N) UV-VIS method | 0,04 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Nước mặt nước ngầm nước thải Surface water ground water wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-- N) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Nitrit (NO2-- N) UV-VIS method | 0,0027 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH3- N) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Amonia (NH3- N) UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Crom (VI) UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6658:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Octophosphate PO43- Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Octophosphate PO43- UV-VIS method | 0,015 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Iron (Fe) UV-VIS method | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Nitrogen Titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Tổng Photpho Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Total Phosphorus UV-VIS method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp so màu UV-VIS Determination of sulphates (SO42-) UV-VIS method | 1 mg/L | SMEWW 4500-SO42-E: 2017 | |
|
Nước mặt nước ngầm nước thải Surface water ground water wastewater | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat chỉ thị Kali cromat Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator method | 2,7 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp màng lọc sợi thủy tinh Determination of Total Suspended Solids Filtration through glass-fibre filters method | 6,1 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric Method | (40 ÷400) mg/L | SMEWW5220C: 2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Allylthiour Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition method | 3,7 mg/L | TCVN 6001-1:2021 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
- HDTN: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
04/09/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 3 nhà B, số 1252 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
752