Laboratory for Marine Sciences
Đơn vị chủ quản:
Research institute for Marine Fisheries
Số VILAS:
1235
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thí nghiệm khoa học biển |
Laboratory: | Laboratory for Marine Sciences |
Cơ quan chủ quản/ | Viện nghiên cứu Hải Sản |
Organization: | Research institute for Marine Fisheries |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Viết Nghĩa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Trần Thị Ngà | |
|
Phạm Thị Điềm | |
|
Vũ Thị Quyên | |
|
Lê Anh Tùng |
Địa chỉ/ Address: Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Địa điểm/ Location: Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Điện thoại/ Tel: (84) 225 383 6656 | Fax: 84 225 383 6812 |
E-mail: ptn@rimf.org.vn | Website: www.rimf.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô. Determination of total Nitrogen and crude Protein content | Nước mắm/fish sauce: 1,2 g/L Thủy sản/fishery: 0.39 % | NMKL 06:2003 |
|
Xác định tổng số hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content | 5 mg/100g | TCVN 9215:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac. Determination of nitrogen amonia content | Nước mắm/fish sauce: 0,7 g/L Thủy sản/fishery: 2,9 mg/100g | HDPP/02 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 3706:1990) | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2~11 | HDPP/05 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 4835:2002) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ phi protein (NPN) Determination of none Protein content (NPN) | 0,2 % | HDPP/06 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. A.D. Woyewodal et al. 1986. Recommended Laboratory Methods for Assessment of Fish Quality) | |
|
Thủy sản Fishery | Xác định chỉ số Peroxit. Determination of Peroxide index | 0,8 meqO2/kg | HDPP/04 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 6121:2010) |
Ngày hiệu lực:
13/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1235