Laboratory for Environmental Analysis – Region III
Đơn vị chủ quản:
Hydro - Southern Region Hydrometeorological Center
Số VILAS:
427
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 853.2022/QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm phân tích môi trường khu vực III
Laboratory: Laboratory for Environmental Analysis – Region III
Cơ quan chủ quản: Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam Bộ
Organization: Hydro - Southern Region Hydrometeorological Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Thị Trúc Măn
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Ngọc Quyền
Các phép thử được công nhận/
Accredited tests 2. Đoàn Thị Trúc Măn
3. Dương Thị Thu Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 427
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 16/11/2025
Địa chỉ/ Address: Số 8, Mạc Đĩnh Chi, Q.1 , TP. Hồ Chí Minh
No. 8, Mac Dinh Chi Street, Ward 1, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location: Số 8, Mạc Đĩnh Chi, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
No. 8, Mac Dinh Chi Street, Ward 1, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 2838 290 092 Fax: (+84) 2838 296 091
E-mail: tp-mt@kttvnb.vn Website: www.kttvnb.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước thải
Rainwater, Surface
water, Wastewater
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of the temperature
(4 ~ 50) 0C
SMEWW
2550B:2017
2.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Sea water
Xác định hàm lượng oxi hoà tan
Phương pháp Iod
Determination of dissolved oxygen
content
Iodometric method
1,0 mg/L
TCVN 7324:2004
(ISO 5813:1983)
3.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước
sạch, Nước thải
Rainwater, surface
water, groundwater,
domestic water,
Wastewater
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of conductivity
(0~50) S/cm
SMEWW
2510B:2017
4.
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
5.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước sạch
Rainwater, surface
water, groundwater,
domestic water
Xác định độ kiềm
Phần 1 – Xác định độ kiềm tổng số
và độ kiềm composite
Determination of Alkalinity
Part 1 - Determination of total
alkalinity and composite alkalinity
3,0 mg/L
TCVN
6636-1:2000
6.
Nước mặt, Nước thải
Surface water,
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học hàm
lượng cao
Determination of the chemical
oxygen demand
41,0 mg/L
SMEWW
5220 C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7. Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước thải, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Wastewater, Sea
water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau
5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ
sung allylthioure
Determination of biochemical
oxygen demand after 5 days
Dilution and seeding method whith
allylthiourea addition
3 mg /L
TCVN
6001-1:2021
(ISO
5815-1:2019)
8.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc
thử 1,10-phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10-
phenantrolin method
0,03 mg/l TCVN 6177:1996
9.
Nước mưa, Nước mặt
Rainwater, Surface
water
Xác đinh hàm lượng ion Na+
, NH4
+
,
K+
, Ca2+, và Mg2+ hòa tan
Phương pháp sắc ký lỏng ion.
Determination of ion Li+
, Na+
, NH4
+
,
K
+
, Mn2+
, Ca2+ and Mg2+ content
Liquid chromatography ion method
Na+
: 0,42 mg/L
NH4
+
: 0,15
mg/L
K+
: 0,12 mg/L
Mg2+: 0,21
mg/L
Ca2+: 0,15 mg/L
TCVN 6660:2000
10.
Xác định hàm lượng ion Cl-
, F-
, NO3
-
, NO2
-
, PO4
3-v à SO4
2- hòa tan
Phương pháp sắc ký lỏng ion.
Determination of ion Cl-
, F-
, NO3
-
,
NO2
-
, Br-
, and SO4
2-
content
Liquid chromatography ion method
F
-
: 0,15 mg/L
Cl-
: 0,12 mg/L
NO2
-
: 0,09 mg/L
NO3
-
: 0,06 mg/L
SO4
2-
: 0,15
mg/L
TCVN
6494-1:2011
(ISO
10304-1:2007)
11.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước thải, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Wastewater, Sea
water
Xác định chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy
tinh
Determination of suspended solids
filtration through glass-fibre filters
method
6,0 mg/L TCVN 6625:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước
sạch, Nước thải, Nước
biển
Rainwater, Surface
water, Groundwater,
Domestic water,
Wastewater, Sea water
Xác định hàm lượng phốtpho
Phương pháp quang phổ dùng amoni
molipdat
Determination of phosphorus content
Spectrometric method using
ammonium molybdate
PO4
3-0,015mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
13.
Xác định hàm lượng NO3
-
Phương pháp quang phổ
Determination of nitrate content
Spectrometric method
0,03 mg/l
US.EPA
Method
352.1: 2012
14.
Xác định hàm lượng NO2
-
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân
tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric
method
0,006 mg/L TCVN 6178:1996
15.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước thải,
Surface water,
Groundwater,
Wastewater
Xác định hàm lượng Cu; Ni; Pb; Cd;
Mn; Cr; và As
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
nguyên tử hóa nhiệt điện
Determination of Cu; Ni; Pb; Cd;
Mn; Cr; As content
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
Cu 0,003 mg/L
Pb 0,003 mg/L
Cd 0,003 mg/L
Ni 0,003 mg/L
Cr 0,003 mg/L
Mn 0,006 mg/L
As 0,003 mg/L
SMEWW
3113B:2017
16.
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử
ngon lửa
Determination of zinc content
Flame atomic absorption
spectrometric method
Zn 0,03 mg/L SMEWW
3111B:2017
17.
Nước biển
Sea water
Xác định độ mặn (x)
Determination of salinity
70 ‰ SMEWW
2520B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước
sạch,Nước biển
Rainwater, Surface
water, Groundwater,
Domestic water, Sea
water
Xác định hàm lượng crom (VI)
Phương pháp đo quang đối với nước
ô nhiễm nhẹ
Determination of cromium (VI)
content
Photometric method for lightly
polluted water method
0,006 mg/L
TCVN 7939:2008
(ISO 18412:2005)
19.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước
sạch, Nước thải, Nước
biển
Rainwater, Surface
water, Groundwater,
Domestic water,
Wastewater, Sea water
Xác định tổng Xianua (CN-
)
Phương pháp so màu
Determination of total cyanide
Colorimetric Method
0,003 mg/L
SMEWW
4500 CN-C,
E:2017
20.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước thải, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Wastewater, Sea
water
Xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu
mỏ
Phương pháp khối lượng
Determination of oil and oil product
Weight method
0,9 mg/L SMEWW
5520B:2017
21.
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan
(TDS)
Determination of total dissolved
solids content
6,0 mg/l SMEWW
2540C:2017
22.
Nước mưa, Nước mặt,
Nước ngầm, Nước
sạch, Nước thải, Nước
biển
Rainwater, Surface
water, Groundwater,
Domestic water,
Wastewater, Sea water
Xác định hàm lượng Ammoni
(NH4
+
)
Phương pháp phenate
Determination of Ammonia content
Phenate method
0,03 mg/L SMEWW
4500NH3-B,F:2017
23.
Nước ngầm, Nước sạch
Groundwater, Domestic
water
Xác định chỉ số permanganat
Determination of permanganate
index
0,9 mg/L TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước thải, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Wastewater, Sea
water
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp phân hủy mẫu bằng
perdisunfat
Determination of Nitrogen content
Method using oxidative digestion
with peroxodisunfate
0,09 mg/L SMEWW
4500 N:2017
25.
Nước mặt, Nước thải
Surface water,
Wastewater
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ iot
Determination of clorua
Iodine titration method
6 mg/L TCVN 6194-1996
26.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước thải,
Nước biển (nước biển
ven bờ và gần bờ)
Surface water, Ground
water, Wastewater, Sea
water
Xác định hàm lượng thuỷ ngân
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử (kĩ thuật hydrua)
Determination of mercury content
Atomic absorption spectrometric
method (hydride technique)
0,0009 mg/L
TCVN 7877:2008
(ISO 5666:1999)
27.
Nước biển
Sea water
Xác định hàm lượng Asen, đồng, chì,
Cadimi, Crom tổng, Kẽm, Mangan
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử
hóa nhiệt điện.
Determination of Asenic, Zinc,
copper, lead, Cadimium, Crome,
Mangane content
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
As 0,003 mg/L
Cu 0,003 mg/L
Pb 0,003 mg/L
Cd 0,003 mg/L
Cr 0,009 mg/L
Zn 0,03 mg/L
Mn 0,003 mg/L
SMEWW
3030:2017
(Ly trích
mẫu/extration
sample)
SMEWW
3113B:2017
(Phân
tích/analysis)
28.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Sea
water
Xác định hàm lượng phenol
Determination of phenol content
0,005mg/L SMEWW
5530B&C: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Nước mặt, Nước
ngầm, Nước sạch,
Nước thải, Nước biển
Surface water,
Groundwater, Domestic
water, Wastewater, Sea
water
Xác định chất hoạt động bề mặt
Phương pháp quang phổ tạo dẫn xuất
với methylene blue
Determination of surfactants
The methylene blue spectrometric
method
0,1mg/L TCVN
6622-1:2009
30.
Nước mặt, Nước biển
Surface water, Sea
water
Xác định hàm lượng chlorophyll-a
Phương pháp quang phổ
Determination of the chlorophyll-a
concentration
Spectrometric method
0,1 μg/l TCVN 6662:2000
31.
Đất
Soil
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 5979:2007
32.
Xác định crom, đồng, chì, kẽm,
niken trong dịch chiết đất bằng
cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of cadmium,
chromium, cobalt, copper, lead,
nikel and zinc in aqua regia extracts
of soil
Flame - absorption spectrometric
methods
Cu: 5,1 mg/kg
chất khô
Pb: 8,4 mg/kg
chất khô
Zn: 8,7mg/kg
chất khô
Cr: 7,8 mg/kg
chất khô
Ni: 7,6 mg/kg
chất khô
US-EPA
Method 3050B
(Ly trích
mẫu/extration
sample)
TCVN 6496:2009
(Phân
tích/analysis)
33.
Xác định cadimi trong dịch chiết đất
bằng cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of cadmium, in aqua
regia extracts of soil
Flame–absorption spectrometric
methods
Cd: 1,5 mg/kg
chất khô
TCVN 6649:2000
(Ly trích
mẫu/extration
sample)
TCVN 6496:2009
(Phân
tích/analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 427
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Ghi chú/ Note:
ISO: International Organization for Standardization
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards.
US-EPA: U.S. Environmental Protection Agency
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Đánh dấu (x) cho các phép thử có thực hiện ở hiện trường/ test on site
Ngày hiệu lực:
16/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 8, Mạc Đĩnh Chi, Q.1 , TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
427