Inspection Quality Team – Operating Department – Noi bai Aviation Fuel Service Joint Stock Company
Đơn vị chủ quản:
Noi bai Aviation Fuel Service Joint Stock Company
Số VILAS:
1056
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ kiểm tra chất lượng – Phòng khai thác hệ thống
Laboratory:
Inspection Quality Team – Operating Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần dịch vụ nhiên liệu hàng không Nội Bài
Organization: Noi bai Aviation Fuel Service Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Quốc Anh
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Nguyễn Quốc Anh
Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2.
Ngô Văn Duy
3.
Nguyễn Ngọc Sơn
Số hiệu / Code: VILAS 1056
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 17/11/2026
Địa chỉ / Address: Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Đia điểm / Location: Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 24 3587 6000 – Ext: 6219 Fax: (+84) 24 3295 9041
E-mail: Info@nafsc.com.vn Website: www.nafsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1056
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nhiên liệu hàng không
Jet A1
Xác định Ngoại quan
Determination of Appearance
-
ASTM D6986-03
(2020)
2.
Xác dịnh màu Saybolt
Determination of Colour Saybolt
(0 ~ +30)
ASTM D6045-20
3.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at Atmospheric Pressure
(100 ~ 300) oC
ASTM D86-23
4.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Determination of Flash point
(30 ~ 110) oC
IP 170/2021
5.
Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
(-75 ~ 0) oC
ASTM D2386-19
6.
Xác định khối lượng riêng ở 15oC
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density at 15oC
Hydrometer method
(750 ~ 850) kg/m3
ASTM D1298-12b(2017)e1
7.
Xác định hàm lượng nhựa
Phương pháp bay hơi
Determination of gum content Evaporation method
1 mg/100 mL
ASTM D381-22
8.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to copper
(1a ~ 4c)
ASTM D130-19
9.
Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP)
Determination water separation charateristics by portable separometer (MSSEP)
(50 ~ 100)
ASTM D7224-23
10.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical conductivity
Đến/to: 650 pS/m
ASTM D2624-22
11.
Xác định tạp chất dạng hạt (mẫu đường ống)
Testing of Particulate Contaminant (by Line Sampling)
-
ASTM D2276-22
Ghi chú/Note:
-
ASTM: Hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ /American Society for Testing and Materials
-
IP: Tiêu chuẩn Anh – Energy Institute, UK
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/1
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ kiểm tra chất lượng – Phòng khai thác hệ thống
Laboratory: Inspection Quality Team – Operating Department – Noi bai Aviation Fuel Service Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhiên liệu Hàng không Nội Bài
Organization:
Noi bai Aviation Fuel Service Joint Stock Company
Người quản lý:
Nguyễn Quốc Anh
Laboratory manager:
Nguyễn Quốc Anh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Quốc Anh
Các phương pháp lấy mẫu được công nhận/
Accredited sampling method
2.
Ngô Văn Duy
3.
Nguyễn Ngọc Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 1056
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 17/11/2026
Địa chỉ/ Address: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 35876000 – Ext: 6219
Fax: 02432959041
E-mail: Info@nafsc.com.vn
Website: www.nafsc.com.vn
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Nhiên liệu hàng không Jet A1
Jet A1
ASTM D4057-22
Ngày hiệu lực:
17/11/2026
Địa điểm công nhận:
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1056